1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Mental agility
sự nhanh nhẹn của trí tuệ
Prodigious memory
trí nhớ phi thường
Artistically / Mathematically gifted
năng khiếu nghệ thuật/ toán học
A straight-A student
học sinh giỏi toàn diện
A seat of learning
trường đại học
A thirst for knowledge
khao khát học hỏi
Play truant
trốn học
Innate talent
tài năng bẩm sinh
Acquire
tiếp thu
Teaching methodology
phương pháp dạy học
cover a lot of ground
sử dụng rất nhiều tài liệu
tailor teaching styles/ strategies
biến đổi phương pháp dạy học
a high-flyer
người ham học/ nhiều tham vọng
transmission of knowledge
truyền đạt kiến thức
interactive learning
hình thức học tương tác
bombard someone with something
khủng bố ai cái gì
make the grade
đạt được tiêu chuẩn/ kết quả
continuous assessment
đánh giá liên tục, thường xuyên
be out of one's depth
vượt quá khả năng nhận thức
a formal examination
kì thi chính thức
work your way through university
vừa làm vừa học
shift information
loại bỏ thông tin
work/study under supervision
làm việc dưới sự hướng dẫn của ai đó
Top-tier educational institutions
các trường danh tiếng
deliver a lecture
give a lecture
extra-curricular activities
hoạt động ngoại khóa
fall behind with your studies
học đuối
distance learning
học từ xa
tertiary education/higher education
chương trình đại học
seize a chance/opportunity
nắm bắt cơ hội
vocational training
giáo dục nghề
intensive training
(n) tập huấn cao độ, cường độ cao, chuyên sâu
academic advisor
(n) cố vấn học tập
English language studies
(n) chuyên ngành ngôn ngữ anh
rigorous
(adj) nghiêm ngặt, khắt khe
interpret
(v) diễn giải/ dịch nghĩa sang ngôn ngữ khác to describe the meaning of something; examine in order to explain
comprehend
(v) to understand something completely
comprehensive
(adj) = exhaustive toàn diện
incorporate/integrate sth into sth
(phr) tích hợp cái gì vào cái gì
integrate into sth
(v) hòa nhập với cái gì
maintain a work-study balance
(phr) cân bằng giữa việc học và làm việc
engage in sth
(v) tham gia vào =take part in
cram for exam
(phr) to try to learn a lot very quickly before an exam
pedagogy
(n) phương pháp giảng day
acquisition
(n) sự tiếp thu
have a strong command of sth
(phr) thông hiểu, có nhiều kiến thức về cái gì
prerequisite for/to the success
(phr) yêu cầu, điều cần thiết cho sự thành công
absorb knowledge
(v) hấp thụ kiến thức
human oversight
(n) sự giám sát của con người
receive real-time feedback
(phr) nhận được phản hồi tức thì
ubiquitous
(adj) phổ biến, có mặt khắp mọi nơi
academic burnout
(n) kiệt sức vì học tập
private tuition
(n) việc học thêm, dạy kèm gia sư
incentive for
(n) đông lực cho