1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
실수하다
Sai sót, mắc lỗi
잘못하다
làm sai
잃어버리다
mất, đánh mất
오해하다
hiểu lầm
쏟다
đổ
찢다
xé
넘어지다
ngã
떨어뜨리다
làm rơi
깨뜨리다
làm vỡ
문제가 생기다
có vấn đề nảy sinh
사과하다
xin lỗi
양해를 구하다
mong sự thông cảm
변명하다
biện minh, giải thích
핑계를 대다
lấy cớ
잊어버리다
quên mất
깜빡하다
quên khuấy mất
헷길리다
lẫn lộn
생각이 나다
nghĩ ra, nhớ ra
착각하다
Nhầm lẫn, lầm tưởng
건망증이 있다
đãng trí
-는 바람에
Bởi..., do....
-는 중이다
Đang..., đang trong quá trình...
-도록 하다
Làm cho, khiến cho
(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄알다
tưởng...,cứ tưởng là...