1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shift (n) /ʃɪft/
ca làm việc
tiring (adj) /ˈtaɪərɪŋ/
gây mệt mỏi
stressful (adj) /ˈstresfl/
căng thẳng
nine-to-five (adj) / naɪn- tə -faɪv/
giờ hành chính
accountant (n) /əˈkaʊntənt/
kế toán viên
overtime (n) /ˈəʊvətaɪm/
ngoài giờ làm việc
challenging (adj) /ˈtʃælɪndʒɪŋ/
đầy thách thức
relevant (adj) /ˈreləvənt/
có liên quan
bonus (n) /ˈbəʊnəs/
tiền thưởng
employ (v) /ɪmˈplɔɪ/
tuyển dụng
rewarding (adj) /rɪˈwɔːdɪŋ/
đáng, xứng đáng
qualification (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
bằng cấp, trình độ
well-paid (adj) /ˌwel ˈpeɪd/
được trả lương cao
vacancy (n) /ˈveɪkənsi/
vị trí công việc còn trống
flexible (adj) /ˈfleksəbl/
linh hoạt
review (n) /rɪˈvjuː/
bài đánh giá
hard-working (adj) /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
chăm chỉ
on-the-job (adj) /ɒn-ðə-ʤɒb/
trong công việc, khi đang làm việc
wage (n) /weɪdʒ/
tiền công
responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
trách nhiệm
supervise (v) /ˈsuːpəvaɪz/
giám sát
attendance (n) /əˈtendəns/
chuyên cần
responsible (adj) /rɪˈspɒnsəbl/
có trách nhiệm
enthusiastic (adj) /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
nhiệt tình, hào hứng