1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tourism
(n): du lịch
sports tourism
(n): du lịch thể thao
online app
(n): ứng dụng trực tuyến
destination
(n): điểm đến
cheap
(adj): rẻ
safari
(n): chuyến đi thám hiểm
ticket
(n): vé
accommodation
(n): chỗ ở
natural habitat
(n): môi trường tự nhiên
well-known
(adj): nổi tiếng
holiday maker
(n): người đi nghỉ mát
shopping tourism
(n): du lịch mua sắm
food tourist
(n): du lịch ẩm thực
terraced field
(n): ruộng bậc thang
international
(adj): quốc tế
domestic
(adj): nội địa
package holiday
(n): kì nghỉ trọn gói
self-guided tour
(n): chuyến đi tự hướng dẫn
trip itinerary
(n): lịch trình chuyến đi
homestay
(n): ở nhà dân
ruinous site
(n): tàn tích
smooth
(adj): suôn sẻ
travel agency
(n): công ty du lịch
entrance ticket
(n): vé vào cửa
fixed itinerary
(n): lịch trình cố định
take care of
(phr.v): chăm sóc
condition
(n): điều kiện
reference
(n): tài liệu tham khảo
download
(v): tải xuống
useful
(adj): hữu ích
tour list
(n): danh sách tour
travel guide
(n): hướng dẫn du lịch
hurry up
(phr.v): vội vàng
necessary
(adj): cần thiết
seafood
(n): hải sản
cruise
(n): chuyến đi tàu biển
historical place
(n): địa điểm lịch sử
afford
(v): có đủ khả năng (tài chính)
save
(v): tiết kiệm
require
(v): yêu cầu
estimate
(v): ước tính
flexible
(adj): linh hoạt, dẻo dai
hunt for
(v): săn tìm
advantage
(n): ưu điểm
disadvantage
(n): nhược điểm
mention
(v): đề cập
witness
(v): chứng kiến
central
(adj): trung tâm
altar
(n): bàn thờ
product
(n): sản phẩm
ecotourism
(n): du lịch sinh thái
unique
(adj): độc đáo
helpful
(adj): nhiệt tình
culture
(n): văn hóa
participate
(v): tham gia
make a plan
(v): lên kế hoạch