Thẻ ghi nhớ: Unit 8. Tourism - Tiếng Anh 9 Global Success | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

tourism

(n): du lịch

<p>(n): du lịch</p>
2
New cards

sports tourism

(n): du lịch thể thao

3
New cards

online app

(n): ứng dụng trực tuyến

<p>(n): ứng dụng trực tuyến</p>
4
New cards

destination

(n): điểm đến

<p>(n): điểm đến</p>
5
New cards

cheap

(adj): rẻ

<p>(adj): rẻ</p>
6
New cards

safari

(n): chuyến đi thám hiểm

<p>(n): chuyến đi thám hiểm</p>
7
New cards

ticket

(n): vé

8
New cards

accommodation

(n): chỗ ở

<p>(n): chỗ ở</p>
9
New cards

natural habitat

(n): môi trường tự nhiên

<p>(n): môi trường tự nhiên</p>
10
New cards

well-known

(adj): nổi tiếng

<p>(adj): nổi tiếng</p>
11
New cards

holiday maker

(n): người đi nghỉ mát

<p>(n): người đi nghỉ mát</p>
12
New cards

shopping tourism

(n): du lịch mua sắm

<p>(n): du lịch mua sắm</p>
13
New cards

food tourist

(n): du lịch ẩm thực

14
New cards

terraced field

(n): ruộng bậc thang

<p>(n): ruộng bậc thang</p>
15
New cards

international

(adj): quốc tế

<p>(adj): quốc tế</p>
16
New cards

domestic

(adj): nội địa

17
New cards

package holiday

(n): kì nghỉ trọn gói

<p>(n): kì nghỉ trọn gói</p>
18
New cards

self-guided tour

(n): chuyến đi tự hướng dẫn

<p>(n): chuyến đi tự hướng dẫn</p>
19
New cards

trip itinerary

(n): lịch trình chuyến đi

20
New cards

homestay

(n): ở nhà dân

<p>(n): ở nhà dân</p>
21
New cards

ruinous site

(n): tàn tích

22
New cards

smooth

(adj): suôn sẻ

23
New cards

travel agency

(n): công ty du lịch

<p>(n): công ty du lịch</p>
24
New cards

entrance ticket

(n): vé vào cửa

<p>(n): vé vào cửa</p>
25
New cards

fixed itinerary

(n): lịch trình cố định

26
New cards

take care of

(phr.v): chăm sóc

<p>(phr.v): chăm sóc</p>
27
New cards

condition

(n): điều kiện

28
New cards

reference

(n): tài liệu tham khảo

29
New cards

download

(v): tải xuống

<p>(v): tải xuống</p>
30
New cards

useful

(adj): hữu ích

31
New cards

tour list

(n): danh sách tour

32
New cards

travel guide

(n): hướng dẫn du lịch

<p>(n): hướng dẫn du lịch</p>
33
New cards

hurry up

(phr.v): vội vàng

<p>(phr.v): vội vàng</p>
34
New cards

necessary

(adj): cần thiết

35
New cards

seafood

(n): hải sản

<p>(n): hải sản</p>
36
New cards

cruise

(n): chuyến đi tàu biển

<p>(n): chuyến đi tàu biển</p>
37
New cards

historical place

(n): địa điểm lịch sử

<p>(n): địa điểm lịch sử</p>
38
New cards

afford

(v): có đủ khả năng (tài chính)

39
New cards

save

(v): tiết kiệm

40
New cards

require

(v): yêu cầu

41
New cards

estimate

(v): ước tính

<p>(v): ước tính</p>
42
New cards

flexible

(adj): linh hoạt, dẻo dai

<p>(adj): linh hoạt, dẻo dai</p>
43
New cards

hunt for

(v): săn tìm

44
New cards

advantage

(n): ưu điểm

45
New cards

disadvantage

(n): nhược điểm

46
New cards

mention

(v): đề cập

47
New cards

witness

(v): chứng kiến

<p>(v): chứng kiến</p>
48
New cards

central

(adj): trung tâm

49
New cards

altar

(n): bàn thờ

<p>(n): bàn thờ</p>
50
New cards

product

(n): sản phẩm

<p>(n): sản phẩm</p>
51
New cards

ecotourism

(n): du lịch sinh thái

<p>(n): du lịch sinh thái</p>
52
New cards

unique

(adj): độc đáo

<p>(adj): độc đáo</p>
53
New cards

helpful

(adj): nhiệt tình

<p>(adj): nhiệt tình</p>
54
New cards

culture

(n): văn hóa

<p>(n): văn hóa</p>
55
New cards

participate

(v): tham gia

56
New cards

make a plan

(v): lên kế hoạch

<p>(v): lên kế hoạch</p>