1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Adopt
Thông qua
Agriculture
Nông nghiệp
Agricultural
Thuộc về nông nghiệp
Atmosphere
Bầu không khí
Bacteria
Vi khuẩn
Balance
Cân bằng
Ban
Lệnh cấm
Biodiversity
Sự đa dạng sinh học
Carbon dioxide
Khí carbonic
Carbon footprint
Dấu chân carbon
Cause
Nguyên nhân
Chemical
Hóa chất
Climate change
Biến đổi khí hậu
Compost
Phân bón
Consequence
Hậu quả
Conserve
Bảo tồn
Conservation
Sự bảo tồn
Coral reef
Rạn san hô
Creature
Sinh vật
Crop waste
Chất thải cây trồng
Damage
Thiệt hại
Danger
Nguy cơ
Endanger
Gây nguy hiểm
Dangerous
Nguy hiểm
Endangered
Có nguy cơ tuyệt chủng
Deforestation
Sự phá rừng
Aforestation
Trồng cây gây rừng
Reforestation
Sự tái trồng rừng
Forest
Rừng
Forestry
Lâm nghiệp
Degradation
Sự suy thoái
Depletion
Sự cạn kiệt
Destroy
Phá hủy
Destruction
Sự tàn phá
Destructive
Phá hoại
Detergent
Chất tẩy
Eco-friendly
Thân thiện với môi trường
Ecology
Sinh thái học
Ecological
Thuộc về sinh thái
Ecosystem
Hệ sinh thái
Emission
Sự thải ra
Emit
Thải ra
Environment
Môi trường
Environmental
Thuộc về môi trường
Environmentally
Về phương diện môi trường
Environmentalist
Nhà môi trường học
Erosion
Sự xói mòn
Estimate
Ước tính
Estimation
Sự đánh giá
Extreme weather
Thời tiết cực đoan
Fauna
Động vật
Fertility
Tình trạng màu mỡ
Fertilizer
Phân bón
Flood
Lũ lụt
Flora
Thực vật
Food chain
Chuỗi thức ăn
Fossil fuel
Nhiên liệu hóa thạch
Glacier
Sông băng
Global warming
Hiện tượng nóng lên toàn cầu
Grassland
Đồng cỏ
Greenhouse gas
Khí nhà kính
Greenhouse effect
Hiệu ứng nhà kính
Habitat
Môi trường sống
Harmful
Có hại
Harmless
Vô hại
Unharmed
Nguyên vẹn
Harm
Gây hại
Heat stress
Ứng suất nhiệt
Heat-trapping gases
Khí nhà kính
Heatwave
Đợt nóng
Hydroelectric dam
Đập thủy điện
Illegal hunting
Săn bắn trái phép
Illegally
Một cách bất hợp pháp
Impact
Tác động
Invasive
Xâm lấn
Issue
Vấn đề
Landfill
Bãi rác