hsk3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

jiā - Nhà, gia đình

2
New cards

饭店

fàndiàn - Nhà hàng, khách sạn

3
New cards
4
New cards

方便

fāngbiàn - Tiện lợi, thuận tiện

5
New cards

mǎi - Mua

6
New cards

xiǎng - Muốn, nhớ, nghĩ

7
New cards

这家中国饭店

zhè jiā zhōngguó fàndiàn - Nhà hàng Trung Quốc này

8
New cards

还书

huán shū - Trả sách

9
New cards

图书馆

túshūguǎn - Thư viện

10
New cards

妈妈做的

māma zuò de - Mẹ nấu, mẹ làm

11
New cards

hái / huán - Còn, vẫn / Trả lại

12
New cards

shuō - Nói

13
New cards

tīng - Nghe

14
New cards

休息

xiūxi - Nghỉ ngơi

15
New cards

生病

shēngbìng - Bị ốm, bị bệnh

16
New cards

这边

zhèbiān - Bên này, phía này

17
New cards

duì - Đúng, đối với

18
New cards

a - Thán từ biểu cảm, ngạc nhiên

19
New cards

站 – zhàn, Động từ/Danh từ

shēngbìng - Bị ốm, bị bệnh

20
New cards

画 – huà, Động từ/Danh từ

zhèbiān - Bên này, phía này

21
New cards

比赛 – bǐsài, Danh từ/Động từ

duì - Đúng, đối với

22
New cards

音乐 – yīnyuè, Danh từ

a - Thán từ biểu cảm, ngạc nhiên

23
New cards

蓝 – lán, Tính từ

24
New cards

讲 – jiǎng, Động từ

25
New cards

骑 – qí, Động từ

26
New cards

抱 – bào, Động từ

27
New cards

参加 – cānjiā, Động từ

28
New cards

上网 – shàngwǎng, Động từ

29
New cards

说话 – shuōhuà, Động từ

30
New cards

结束 – jiéshù, Động từ

31
New cards

聊天儿 – liáotiānr, Động từ

32
New cards

站 – zhàn, đứng; trạm, ga

33
New cards

画 – huà, vẽ, hoạ; bức tranh

34
New cards

比赛 – bǐsài, trận đấu, cuộc thi; thi đấu

35
New cards

音乐 – yīnyuè, âm nhạc

36
New cards

蓝 – lán, màu xanh da trời

37
New cards

讲 – jiǎng, giải thích, nói, giảng

38
New cards

骑 – qí, cưỡi, đi

39
New cards

抱 – bào, ôm

40
New cards

参加 – cānjiā, tham gia

41
New cards

上网 – shàngwǎng, lên mạng

42
New cards

说话 – shuōhuà, nói chuyện

43
New cards

结束 – jiéshù, kết thúc, chấm dứt

44
New cards

聊天儿 – liáotiānr, tán gẫu; nói chuyện phiếm

45
New cards

What is the Chinese character for 'zhàn', meaning 'đứng; trạm, ga'