1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
家
jiā - Nhà, gia đình
饭店
fàndiàn - Nhà hàng, khách sạn
方便
fāngbiàn - Tiện lợi, thuận tiện
买
mǎi - Mua
想
xiǎng - Muốn, nhớ, nghĩ
这家中国饭店
zhè jiā zhōngguó fàndiàn - Nhà hàng Trung Quốc này
还书
huán shū - Trả sách
图书馆
túshūguǎn - Thư viện
妈妈做的
māma zuò de - Mẹ nấu, mẹ làm
还
hái / huán - Còn, vẫn / Trả lại
说
shuō - Nói
听
tīng - Nghe
休息
xiūxi - Nghỉ ngơi
生病
shēngbìng - Bị ốm, bị bệnh
这边
zhèbiān - Bên này, phía này
对
duì - Đúng, đối với
啊
a - Thán từ biểu cảm, ngạc nhiên
站 – zhàn, Động từ/Danh từ
shēngbìng - Bị ốm, bị bệnh
画 – huà, Động từ/Danh từ
zhèbiān - Bên này, phía này
比赛 – bǐsài, Danh từ/Động từ
duì - Đúng, đối với
音乐 – yīnyuè, Danh từ
a - Thán từ biểu cảm, ngạc nhiên
蓝 – lán, Tính từ
讲 – jiǎng, Động từ
骑 – qí, Động từ
抱 – bào, Động từ
参加 – cānjiā, Động từ
上网 – shàngwǎng, Động từ
说话 – shuōhuà, Động từ
结束 – jiéshù, Động từ
聊天儿 – liáotiānr, Động từ
站 – zhàn, đứng; trạm, ga
画 – huà, vẽ, hoạ; bức tranh
比赛 – bǐsài, trận đấu, cuộc thi; thi đấu
音乐 – yīnyuè, âm nhạc
蓝 – lán, màu xanh da trời
讲 – jiǎng, giải thích, nói, giảng
骑 – qí, cưỡi, đi
抱 – bào, ôm
参加 – cānjiā, tham gia
上网 – shàngwǎng, lên mạng
说话 – shuōhuà, nói chuyện
结束 – jiéshù, kết thúc, chấm dứt
聊天儿 – liáotiānr, tán gẫu; nói chuyện phiếm
What is the Chinese character for 'zhàn', meaning 'đứng; trạm, ga'