ทิศทาง

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

ที่นี่

Ở đây

<p>Ở đây</p>
2
New cards

ที่นั่น

Ở đó

<p>Ở đó</p>
3
New cards

ที่โน้น

Ở kia

4
New cards

ซ้าย

trái

<p>trái</p>
5
New cards

ขวา

phải

<p>phải</p>
6
New cards

ตะวันออก

Đông

<p>Đông</p>
7
New cards

ตะวันตก

Tây

<p>Tây</p>
8
New cards

ใต้

Nam

<p>Nam</p>
9
New cards

เหนือ

Bắc

<p>Bắc</p>
10
New cards

ข้างหน้า

Phía trước

<p>Phía trước</p>
11
New cards

ข้างหลัง

Phía sau

<p>Phía sau</p>
12
New cards

ข้างไหน

Bên nào

13
New cards

ข้างซ้าย

Bên trái

<p>Bên trái</p>
14
New cards

ข้างขวา

Bên phải

<p>Bên phải</p>
15
New cards

ทางซ้าย

đường bên trái

16
New cards

ทางขวา

đường bên phải

17
New cards

ทางนี้

đường này

<p>đường này</p>
18
New cards

ทางนั้น

đường đó

<p>đường đó</p>
19
New cards

ทางโน้น

đường kia

20
New cards

ทางไหน

đường nào

<p>đường nào</p>
21
New cards

ทางเข้า

đường vào

<p>đường vào</p>
22
New cards

ทางออก

đường ra

<p>đường ra</p>
23
New cards

สี่แยก

ngã 4

<p>ngã 4</p>
24
New cards

สามแยก

ngã 3

<p>ngã 3</p>
25
New cards

วงเวียน

vòng xuyến

<p>vòng xuyến</p>
26
New cards

เลี้ยวซ้าย

rẽ trái

<p>rẽ trái</p>
27
New cards

เลี้ยวขวา

Rẽ phải

<p>Rẽ phải</p>
28
New cards

ตรงไป

đi thẳng

<p>đi thẳng</p>
29
New cards

ตรงข้าม

đối diện

<p>đối diện</p>
30
New cards

ติดกับ

kế bên

<p>kế bên</p>
31
New cards

ใกล้

gần

<p>gần</p>
32
New cards

เห็น

thấy

<p>thấy</p>
33
New cards

ต่อ

tiếp

34
New cards

ถึง

đến

<p>đến</p>
35
New cards

ไฟจราจร

đèn giao thông

<p>đèn giao thông</p>