1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ที่นี่
Ở đây

ที่นั่น
Ở đó

ที่โน้น
Ở kia
ซ้าย
trái

ขวา
phải

ตะวันออก
Đông

ตะวันตก
Tây

ใต้
Nam

เหนือ
Bắc

ข้างหน้า
Phía trước

ข้างหลัง
Phía sau

ข้างไหน
Bên nào
ข้างซ้าย
Bên trái

ข้างขวา
Bên phải

ทางซ้าย
đường bên trái
ทางขวา
đường bên phải
ทางนี้
đường này

ทางนั้น
đường đó

ทางโน้น
đường kia
ทางไหน
đường nào

ทางเข้า
đường vào

ทางออก
đường ra

สี่แยก
ngã 4

สามแยก
ngã 3

วงเวียน
vòng xuyến

เลี้ยวซ้าย
rẽ trái

เลี้ยวขวา
Rẽ phải

ตรงไป
đi thẳng

ตรงข้าม
đối diện

ติดกับ
kế bên

ใกล้
gần

เห็น
thấy

ต่อ
tiếp
ถึง
đến

ไฟจราจร
đèn giao thông
