Thẻ ghi nhớ: Phrasal verbs B2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/134

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

135 Terms

1
New cards

check out

điều tra, xem xét

2
New cards

drop off

buồn ngủ/ thả ai xuống xe

3
New cards

get back

quay trở lại

4
New cards

go away

đi xa

5
New cards

make for

đi về hướng

6
New cards

pull in

dừng xe bên đường

7
New cards

run over

tông, đụng xe

8
New cards

set out/ off

khởi hành

9
New cards

turn round

quay ngược lại

10
New cards

bring forward

dời lên sớm hơn

11
New cards

get round to

Bắt đầu (sau một thời gian dài chuẩn bị)

12
New cards

get up to

Làm chuyện gì đó bạn không nên làm

13
New cards

go in for

tham gia

14
New cards

go off

ngừng thích

15
New cards

knock out

hạ gục ai

16
New cards

look out

coi chừng, cẩn thận

17
New cards

pull out

(v) rút khỏi, rút lui; (n) sự rút khỏi

18
New cards

take to

bắt đầu ham thích say mê

19
New cards

take up

chiếm thời gian , sức lực

20
New cards

break down

hư hỏng, hết hoạt động

21
New cards

come off

thành công

22
New cards

come on

đi tiếp, đi tới, tiến lên

23
New cards

cut off

ngừng cung cấp

24
New cards

give off

toả ra , phát ra ( mùi hương , hương vị)

25
New cards

narrow down

thu hẹp

26
New cards

plug in

cắm điện

27
New cards

put through

nối máy

28
New cards

bring up

(v) đề cập tới (1 chủ đề...)

29
New cards

come on

bắt đầu phát sóng

30
New cards

come out

xuất bản

31
New cards

flick through

đọc lướt qua

32
New cards

go into

điều tra, xem xét

33
New cards

hand out

phân phát

34
New cards

put forward

đề xuất

35
New cards

see through

nhìn ra (bản chất)

36
New cards

stand out

nổi bật, khác biệt

37
New cards

turn over

lật, dở

38
New cards

ask after

hỏi thăm

39
New cards

fall out with

cãi nhau với

40
New cards

make up

làm hòa

41
New cards

pass away

qua đời

42
New cards

pick on

đối xử tệ , bất công

43
New cards

put down

đặt xuống

44
New cards

settle down

ổn định cuộc sống

45
New cards

stand up for

ủng hộ

46
New cards

take aback

ngạc nhiên

47
New cards

back down

nhượng bộ

48
New cards

break out

thoát ra

49
New cards

bring in

giới thiệu

50
New cards

chase after

đuổi theo

51
New cards

come forward

đứng ra, xung phong, ra trình diện

52
New cards

get away with

thoát khỏi sự trừng phạt

53
New cards

hand in

nộp bài

54
New cards

hold up

Cướp có vũ trang, trì hoãn

55
New cards

let off

tha thứ

56
New cards

make off

trốn thoát

57
New cards

take down

ghi chép

58
New cards

take in

lừa gạt ai , hiểu

59
New cards

break out

bùng nổ, bùng phát

60
New cards

bring on

dẫn đến

61
New cards

come round /to

tỉnh lại

62
New cards

feel up to

đủ sức để làm gì

63
New cards

pull through

hồi phục (sau phẫu thuật)

64
New cards

put down

Giết mổ (động vật)

65
New cards

wear off

mất tác dụng , biến mất , nhạt dần

66
New cards

drop in (on)

ghé thăm

67
New cards

get on for

Sắp đến tuổi/thời gian/số nào đó

68
New cards

go/ come round

đến thăm nhà ai

69
New cards

leave out

bỏ quên, bỏ sót

70
New cards

put off

Làm (ai đó) không thích hoặc tránh xa

71
New cards

run into

tình cờ gặp

72
New cards

take to

bắt đầu ham thích say mê

73
New cards

try out

thử nghiệm

74
New cards

turn out

hóa ra là

75
New cards

turn up

xuất hiện bất ngờ, không hẹn trước

76
New cards

catch on

hiểu

77
New cards

come (a)round(to)

thay đổi ý kiến, quan điểm (bị thuyết phục)

78
New cards

cross out

gạch đi, xoá đi

79
New cards

dawn on

hiểu ra, ngộ ra

80
New cards

get on with

tiếp tục

81
New cards

give in

dừng làm gì vì nó quá khó/ quá mất sức

82
New cards

sail through

vượt qua dễ dàng

83
New cards

set out

giải thích chi tiết

84
New cards

think over

cân nhắc

85
New cards

call for

yêu cầu

86
New cards

clear up

dọn dẹp, giải quyết

87
New cards

cut off

cô lập , cách li , ngừng phục vụ

88
New cards

die down

lắng xuống

89
New cards

get sb down

làm ai thất vọng

90
New cards

put down to

quy cho

91
New cards

put out

dập tắt

92
New cards

set in

bắt đầu ( dùng cho thời tiết)

93
New cards

stand for

đại diện cho

94
New cards

tear down

phá hủy

95
New cards

throw away

vứt đi

96
New cards

bank on

dựa vào

97
New cards

come by

xoay sở có được

98
New cards

come into

thừa kế

99
New cards

come across

tình cờ gặp

100
New cards

come over

ghé thăm