1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
melody (n)
giai điệu
rhythm (n)
nhịp điệu
tune (n)
bài hát
single (n)
đĩa đơn
genre (n)
thể loại nhạc
ballad (n)
nhạc trữ tình
EDM (n)
nhạc điện tử
soundtrack (n)
nhạc phim
classical (n)
nhạc cổ điển
indie (n)
nhạc độc lập
up-tempo / upbeat / energetic (adj)
sôi động
mellow (adj)
êm dịu
catchy (adj)
bắt tai
melodious (adj)
du dương
sentimental (adj)
ủy mị, sến
depressing (adj)
buồn thảm
motivational (adj)
truyền cảm hứng
instrumental (adj)
nhạc không lời
chart-topper (n)
bài hát đứng đầu BXH
massive hit (n)
bài hit rất nổi
absolute flop (n)
bài hát thất bại thảm hại
debut (n, v)
bài mới) phát hành
Cult classic (n)
album/bài hát được yêu thích bởi 1 nhóm người
universal/mass appeal (n)
has qualities that everyone likes
cater to the young/ old (phr)
phục vụ người trẻ/ lớn tuổi
the peak of (phr)
đỉnh cao của
was well/ badly received (phr)
được đón nhận tốt / xấu
an earworm (n)
bài hát bắt tai
original (adj/n)
bản gốc, độc đáo
knock-off (n)
bài đạo nhạc
deep emotions (phr)
cảm xúc sâu lắng
Sell-out (n / adj)
album/bài hát mất chất / ăn khách
shallow lyrics (phr)
lời bài hát nông cạn/ sáo rỗng
cliché (n)
sến súa, sáo rỗng
mainstream (adj, n)
nhạc thị trường
forgettable (adj)
dễ quên
disposable (adj)
dễ chán
underground (adj)
nhạc không quá nổi tiếng
draw inspiration from (phr)
lấy cảm hứng từ
reflect the artist's ...
phản ánh ... của người nghệ sĩ
present a shift in style (phr)
thể hiện 1 sự thay đổi trong phong cách
brings back memories (phr)
gợi kỷ niệm
is reminiscent of (phr)
tựa tựa giống như
improve my mood (phr)
make me feel better
calm my nerves (phr)
reduce stress
boost my energy (phr)
tiếp thêm năng lượng
stir my emotions (phr)
khuấy động cảm xúc
lull me to sleep (phr)
ru ngủ
speak/ relate to me (phr)
dễ đồng cảm với tôi
express my individuality (phr)
thể hiện cá tính
is an irresistible dance tune (phr)
giai điệu không thể cưỡng
is my go-to when I ... (phr)
là lựa chọn đầu tiên khi tôi
broaden my horizon (phr)
mở rộng kiến thức
have/carry a deep resonance for sb
mang lại nhiều cảm xúc, dư âm cho ai đó