1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
报纸
bào zhǐ - newspaper - báo
牛奶
niú nǎi - milk - sữa bò
跑步
/pǎo//bù/ chạy bộ
吃药
chī yào - uống thuốc
自行车
[zìxíngchē] xe đạp
羊肉
yáng ròu - thịt dê
面条
miàn tiáo - noodles - mì
因为。。所以
yīnwèi...,suǒyǐ...
Bởi vì..., cho nên...
游泳
Yóuyǒng
Bơi lội
经常
jīng cháng - thường ,thường xuyên
公斤
gōng jīn - kilogram - cân/kg
件件
jiànjiàn dần dần
房间
[fángjiān] Phòng
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!