Thẻ ghi nhớ: hsk 2 bài 6 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/13

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

报纸

bào zhǐ - newspaper - báo

2
New cards

牛奶

niú nǎi - milk - sữa bò

3
New cards

跑步

/pǎo//bù/ chạy bộ

4
New cards

吃药

chī yào - uống thuốc

5
New cards

自行车

[zìxíngchē] xe đạp

6
New cards

羊肉

yáng ròu - thịt dê

7
New cards

面条

miàn tiáo - noodles - mì

8
New cards

因为。。所以

yīnwèi...,suǒyǐ...

Bởi vì..., cho nên...

9
New cards

游泳

Yóuyǒng

Bơi lội

10
New cards

经常

jīng cháng - thường ,thường xuyên

11
New cards

公斤

gōng jīn - kilogram - cân/kg

12
New cards

件件

jiànjiàn dần dần

13
New cards

房间

[fángjiān] Phòng

14
New cards

Đang học (1)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!