be cover with
được che phủ, bao phủ
be made of
được sản xuất, được làm
mistake… for
nhầm với cái gì
result in
dẫn đến
result from
hậu quả
have a passion for
có sự đam mê
do one’s duty
làm nhiệm vụ
play a role in
đóng vai trò
get involved in = become involed in
tham gia vào
cope with
đối mặt, đương đầu với
lasting impact on
ảnh hưởng lâu dài đối với
take charge of
chịu trách nhiệm
a great/ good deal of + N( ko đếm đc)
rất nhiều
bend down
cúi xuống
roll down
lăn xuống
wind down
thư giản
put pressure on somebody
gây áp lực cho ai
comply with
tuân theo
interferes with
can thiệp vào
provide sb with sth
cung cấp cho ai cái gì
be capable of doing sth
có khả năng làm gì
a wealth of sth
nhiều cái gì
just/ simply a question of ( doing ) sth
cần thiết để làm điều gì
allow sb to do sth = let sb do sth
cho phép ai làm gì
make a choice
đưa ra sự lựa chọn
be home to sb/sth
nơi sinh sống của ai/ cái gì
difference in sth
sự khác biệt về cái gì
for the benefit of sb
vì lợi ích của ai
work your way to/ through sth
dần dần đạt được cái gì