1/50
Liên quan đến con ng - những vde về con ng- tính cách - XH
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
amuse
/əˈmjuːz/
amuse someone with something
giải trí
eg: The clown amused the children with his tricks. (Chú hề đã làm cho những đứa trẻ thích thú với những trò hề của mình.)
sympathy
cảm thông
command (under someone's command)
/kəˈmænd/
(noun)
sự chỉ huy, thông thạo
eg: He has command of several languages. (Anh ấy thông thạo một số ngôn ngữ.)
- The troops are under the command of General Smith. (Quân đội đang dưới sự chỉ huy của Tướng Smith.)
defend
công nhận
expense
/ɪkˈspens/
(noun) at the expense of somebody/something
hi sinh, sự trả giá, mất mát của gì đó để cái khác hưởng lợi
eg: He got rich at the expense of his health. (Anh ta giàu có bằng cách đánh đổi sức khỏe của mình.)
madness = crazy
/ˈmædnəs/
(noun)
điều điên rồ, thiếu lý trí
eg: It would be madness to go out in this weather. (Ra ngoài trong thời tiết này thật là điên rồ.)
aptitude
/ˈæptɪtuːd/
(noun) aptitude for something
năng lực
eg: She has a natural aptitude for music. (Cô ấy có năng khiếu âm nhạc tự nhiên.)
virtue
/ˈvɜːrtʃuː/
(noun)
lợi ích, ưu điểm
eg: Patience is a virtue. (Kiên nhẫn là một đức tính tốt.)
tentative
/ˈtentətɪv/
(adjective)
dự kiến
eg: We have made a tentative plan for our trip, but we are still flexible. (Chúng tôi đã lập một kế hoạch dự kiến cho chuyến đi của mình, nhưng chúng tôi vẫn linh hoạt.)
erratic
/ɪˈrætɪk/
(adjective)
thất thường
eg: The electricity supply has been erratic recently. (Nguồn cung cấp điện gần đây không ổn định.)
sluggish
/ˈslʌɡɪʃ/
(adjective)
chậm chạp, trì trệ, uể oải
eg: The economy remains sluggish. (Nền kinh tế vẫn trì trệ.)
inherit
/ɪnˈhɛrɪt/
(verb (transitive verb)) inherit something from somebody
kế thừa
eg: She inherited her mother's blue eyes. (Cô ấy được thừa hưởng đôi mắt xanh của mẹ mình.)
consider
/kənˈsɪdə(r)/
(verb (transitive verb)) consider something
xem xét
eg: We need to consider all of our options before we make a decision. (Chúng ta cần xem xét tất cả các lựa chọn của mình trước khi đưa ra quyết định.)
emergence
/ɪˈmɜːrdʒəns/
(noun) the emergence of something
sự xuất hiện
eg: The emergence of new technologies has transformed the way we live and work. (Sự xuất hiện của các công nghệ mới đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.)
scramble
/ˈskræmbl/
(noun) a scramble for something
sự tranh giành
eg: There was a scramble for the best seats. (Mọi người tranh giành nhau những chỗ ngồi tốt nhất.)
relevant = related = suited
/ˈrɛləvənt/
(adjective)
liên quan, quan trọng
eg: Please provide all relevant information in your application. (Vui lòng cung cấp tất cả thông tin liên quan trong đơn xin việc của bạn.)
fortnight
/ˈfɔːrtnaɪt/
(noun)
2 tuần
eg: We'll be on vacation for a fortnight. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ trong hai tuần.)
youth
/juːθ/
(noun)
thanh niên
eg: The youth club provides a safe space for teenagers to hang out. (Câu lạc bộ thanh niên cung cấp một không gian an toàn cho thanh thiếu niên tụ tập.)
elegant
/ˈelɪɡənt/
(adj)
trang nhã, tinh tế
eg: The hotel was elegantly furnished. (Khách sạn được trang bị nội thất trang nhã.)
sweaty
/ˈswɛti/
(adjective)
đầy mồ hôi
eg: I feel sweaty after exercising. (Tôi cảm thấy ướt đẫm mồ hôi sau khi tập thể dục.)
pale
/peɪl/
(adjective)
nhợt nhạt
eg: She had a pale complexion because of sick. (Cô ấy có nước da nhợt nhạt.)
narrative
/ˈnærətɪv/
(noun)
lời kể
eg: The novel is a first-person narrative. (Cuốn tiểu thuyết là một câu chuyện được kể ở ngôi thứ nhất.)
extraordinary
/ɪkˈstrɔːrdəneri/
(adjective)
phi thường
eg: She has an extraordinary talent for music. (Cô ấy có một tài năng âm nhạc phi thường.)
evade = escape
/ɪˈveɪd/
(verb (transitive verb))
chạy trốn
eg: She was accused of trying to evade taxes. (Cô ấy bị cáo buộc trốn thuế.)
religion
/rɪˈlɪdʒən/
(noun)
tôn giáo
eg: He respects all religions. (Anh ấy tôn trọng tất cả các tôn giáo.)
absorb
/əbˈzɔːrbd/
(verb ) be absorbed into something
hòa nhập, nhập vào
eg: The company was absorbed by a larger corporation. (Công ty đã bị một tập đoàn lớn hơn mua lại.)
propose Sth
/prəˈpəʊz/
(verb (transitive verb))
đề xuất
eg: He proposed a toast to the happy couple. (Anh ấy đã đề nghị nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc.)
critical = negative
/ˈkrɪtɪkəl/
(adjective) critical of St/ Sb
mang tính phê bình, tiêu cực
eg: The report was critical of the government's handling of the economy. (Báo cáo chỉ trích cách xử lý nền kinh tế của chính phủ.)
scepticism
/ˈskeptɪsɪzəm/
(noun)
sự nghi ngờ
eg: The government's plans have been met with skepticism from the public. (Các kế hoạch của chính phủ đã vấp phải sự nghi ngờ từ công chúng.)
excessive
quá mức
eg: an excessive amount of attention of AI
get back at Sb
trả đũa ai đó
parcel
/ˈpɑːrsl/
(noun)
bưu kiện
eg: The online store sent the order in two separate parcels. (Cửa hàng trực tuyến đã gửi đơn hàng trong hai bưu kiện riêng biệt.
admittedly
/ədˈmɪtɪdli/
(adverb)
đành rằng, thừa nhận rằng
eg: Admittedly, his proposal was not perfect, but it had some good points. (Phải thừa nhận rằng đề xuất của anh ấy không hoàn hảo, nhưng nó có một số điểm hay.)
regain
/rɪˈɡeɪn/
(verb (transitive verb))
lấy lại
eg: She hopes to regain her lost reputation. (Cô ấy hy vọng sẽ lấy lại danh tiếng đã mất của mình.)
ban
/bæn/
(verb (transitive verb))
cấm
eg: Smoking is banned in all public places. (Hút thuốc bị cấm ở tất cả các nơi công cộng.)
pleasure
/ˈplɛʒər/
(noun)
sự vui thích
eg: It was a pleasure to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
moral standard = social justice
tiêu chuẩn đạo đức, công bằng, công lý, lẽ phải
fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/ = centrel = crucial = essential
(adjective)
cơ bản, trọng yếu, nền tảng
eg: Education is fundamental to a child's development. (Giáo dục là nền tảng cho sự phát triển của trẻ em.)
dwindle
/ˈdwɪndl/
(verb
dwindle (away) (to something)
giảm dần
eg: The town's population has dwindled to just a few hundred. (Dân số của thị trấn đã giảm dần chỉ còn vài trăm người.)
explicit = clear = common = definite = obivous
/ɪkˈsplɪsɪt/
(adjective)
rõ ràng
elementary
/ˌelɪˈmentri/
(adjective)
tiểu học
eg: The elementary school is located near the park. (Trường tiểu học nằm gần công viên.)
obscure = ambiguous = confusing
>< clear = common = definite = obivous
/əbˈskjʊr/
(adjective)
mơ hồ
eg: The meaning of the poem is obscure. (Ý nghĩa của bài thơ thật khó hiểu.)
trivial
/ˈtrɪviəl/ = meaningless = unimportant
(adjective)
tầm thường, k quan trọng
eg: Don't waste your time on trivial matters. (Đừng lãng phí thời gian vào những việc tầm thường.)
gruesome
/ˈɡruːsəm/ = terrible = weird = shocking
(adjective)
rùng rợn, kinh hoàng
eg: The police discovered a gruesome crime scene. (Cảnh sát đã phát hiện ra một hiện trường vụ án kinh hoàng.)
appeal
/əˈpiːl/
(noun)
sức hấp dẫn
eg: The movie has a wide appeal. (Bộ phim có sức hấp dẫn rộng rãi.)
dispose
/dɪˈspəʊz/
dispose of Sth
xử lý
eg: The company disposed of its old equipment. (Công ty đã xử lý thiết bị cũ của mình.)
swallow
/ˈswɒləʊ/
(verb (transitive verb)) swallow something
nuốt
eg: The snake swallowed its prey whole. (Con rắn nuốt chửng con mồi.)
rescue
/ˈreskjuː/
(noun)
sự giải cứu
eg: The firefighters carried out a daring rescue. (Lính cứu hỏa đã thực hiện một cuộc giải cứu táo bạo.)
anthropologist
/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/
(noun)
nhà nhân chủng học
element /ˈelɪmənt/ (noun) = aspect = component (thành phần) = factor = detail
yếu tố, thành phần, nhân tố
eg: Honesty is an important element of a good relationship. (Sự trung thực là một yếu tố quan trọng của một mối quan hệ tốt đẹp.)
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb (transitive verb))
cho thấy
eg: A red sky in the morning indicates fine weather. (Bầu trời đỏ vào buổi sáng báo hiệu thời tiết đẹp.)