1/10
Liên quan đến con ng - những vde về con ng- tính cách - XH
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
amuse
/əˈmjuːz/
amuse someone with something
giải trí
eg: The clown amused the children with his tricks. (Chú hề đã làm cho những đứa trẻ thích thú với những trò hề của mình.)
fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/ = centrel = crucial = essential
(adjective)
cơ bản, trọng yếu, nền tảng
eg: Education is fundamental to a child's development. (Giáo dục là nền tảng cho sự phát triển của trẻ em.)
trivial
/ˈtrɪviəl/ = meaningless = unimportant
(adjective)
tầm thường, k quan trọng
eg: Don't waste your time on trivial matters. (Đừng lãng phí thời gian vào những việc tầm thường.)
gruesome
/ˈɡruːsəm/ = terrible = weird = shocking
(adjective)
rùng rợn, kinh hoàng
eg: The police discovered a gruesome crime scene. (Cảnh sát đã phát hiện ra một hiện trường vụ án kinh hoàng.)
appeal
/əˈpiːl/
(noun)
sức hấp dẫn
eg: The movie has a wide appeal. (Bộ phim có sức hấp dẫn rộng rãi.)
dispose
/dɪˈspəʊz/
dispose of Sth
xử lý
eg: The company disposed of its old equipment. (Công ty đã xử lý thiết bị cũ của mình.)
swallow
/ˈswɒləʊ/
(verb (transitive verb)) swallow something
nuốt
eg: The snake swallowed its prey whole. (Con rắn nuốt chửng con mồi.)
rescue
/ˈreskjuː/
(noun)
sự giải cứu
eg: The firefighters carried out a daring rescue. (Lính cứu hỏa đã thực hiện một cuộc giải cứu táo bạo.)
anthropologist
/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/
(noun)
nhà nhân chủng học
element /ˈelɪmənt/ (noun) = aspect = component (thành phần) = factor = detail
yếu tố, thành phần, nhân tố
eg: Honesty is an important element of a good relationship. (Sự trung thực là một yếu tố quan trọng của một mối quan hệ tốt đẹp.)
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb (transitive verb))
cho thấy
eg: A red sky in the morning indicates fine weather. (Bầu trời đỏ vào buổi sáng báo hiệu thời tiết đẹp.)