1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assign sth to sb /əˈsaɪn
(v): giao nhiệm vụ cho ai
scratch one's head /skrætʃ wʌnz hɛd
(idiom): vò đầu bứt tóc
half-joking, half-serious /hæf ˈdʒoʊ.kɪŋ, hæf ˈsɪr.i.əs
(adj/adv): nửa đùa nửa thật
disrespect /ˌdɪs.rɪˈspekt
(n, v): thiếu tôn trọng
ease tension /iːz ˈten.ʃən
(v): giảm bớt căng thẳng
optimistic /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk
[B2] (adj): lạc quan
youthful /ˈjuːθ.fəl
(adj): trẻ trung
take sth lightly /teɪk ˈlaɪt.li
(v): xem nhẹ cái gì
submit /səbˈmɪt
[B2] (v): gửi, nộp
straightforwardly /ˌstreɪtˈfɔːr.wɚd.li
(adv): thẳng thắn
colleague /ˈkɑː.liːɡ
[B2] (n): đồng nghiệp
fellow /ˈfel.oʊ
(adj, n): đồng chí, bạn bè
take the initiative to do sth /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv
(v phrase): chủ động làm gì
liven sth up /ˈlaɪ.vən
(v): làm cái gì trở nên sôi nổi hơn
the Joking Generation
(n): thế hệ cợt nhả
enthusiastically embraced /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪ.kli ɪmˈbreɪst
(phrase): được hưởng ứng rầm rộ
humorous /ˈhjuː.mə.rəs
[B2] (adj): hài hước
witty /ˈwɪt̬.i
[B2] (adj): dí dỏm
revolve around sth /rɪˈvɑːlv əˈraʊnd
(v): xoay quanh cái gì
casual /ˈkæʒ.u.əl
[B2] (adj): thoải mái
meme /miːm
(n): meme (hình ảnh hài hước)
teasing /ˈtiː.zɪŋ
(n, adj): trêu đùa
redefine sth /ˌriː.dɪˈfaɪn
(v): định nghĩa lại cái gì
self-deprecating /ˌselfˈdep.rə.keɪ.t̬ɪŋ
(adj): tự trào
recess /rɪˈses
(n): giờ ra chơi
bond /bɑːnd
[B2] (n, v): mối quan hệ, gắn kết
rigid /ˈrɪdʒ.ɪd
[C1] (adj): cứng nhắc theo khuôn khổ
court /kɔːrt
[B2] (n): tòa án
evidence /ˈev.ɪ.dəns
[B2] (n): bằng chứng
mild /maɪld
(adj): nhẹ
treatable /ˈtriː.t̬ə.bəl
(adj): có thể chữa được
formal /ˈfɔːr.məl
[B2] (adj): trang trọng
recruitment /rɪˈkruːt.mənt
[C1] (n): tuyển dụng
dynamic /daɪˈnæm.ɪk
[B2] (adj): năng động
bother /ˈbɑː.ðɚ
[B1] (v): làm phiền
widely embraced /ˈwaɪd.li ɪmˈbreɪst
(phrase): được hưởng ứng rộng rãi
come across as sth /kʌm əˈkrɑːs əz
(v phrase): bị hiểu là thế nào
make ends meet /meɪk endz miːt
[C1] (v - idiom): kiếm đủ sống
mindset /ˈmaɪnd.set
[C1] (n): tâm thế, cách nghĩ
conduct /ˈkɑːn.dʌkt
[B2] (n, v): tác phong, hành vi
open-minded /ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪd
[B2] (adj): cởi mở
superior /suːˈpɪr.i.ɚ
[C1] (n, adj): cấp trên, vượt trội
experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt
[B2] (n, v): thử nghiệm
the learning process /ðə ˈlɝː.nɪŋ ˈprɑː.ses
(n): quá trình học tập
dwell in sth /dwɛl ɪn
(v): chìm đắm trong cái gì
fresh breeze /freʃ briːz
(n): luồng gió mới
adaptable /əˈdæp.tə.bəl
[C1] (adj): linh hoạt
foster sth /ˈfɑː.stɚ
[C1] (v): thúc đẩy điều gì
shift /ʃɪft
[B2] (n, v): thay đổi
overwhelmed /ˌoʊ.vɚˈwelmd
[C1] (adj): choáng ngợp
clash /klæʃ
xung đột (Thường dùng cho những xung đột ngắn hạn, trực tiếp, ầm ĩ – như tranh cãi, đụng độ đường phố, hoặc bất đồng ý kiến rõ ràng.)
propose /prəˈpoʊz
[B2] (v): đưa ra, đề xuất
justify sth /ˈdʒʌs.tɪ.faɪ
[B2] (v): giải thích rõ cái gì
tense /tens
[B2] (adj): căng thẳng
grab snacks /ɡræb snæks
(v): lấy đồ ăn vặt
flexible /ˈflek.sə.bəl
[B2] (adj): linh hoạt
stay engaged /steɪ ɪnˈɡeɪdʒd
(v phrase): gắn bó
aggressive
(a) hung hãn
personality
(n) tính cách
conflict
xung đột (Thường dùng cho những mâu thuẫn nghiêm trọng, kéo dài, có thể về quan điểm, giá trị, lợi ích, hoặc chiến tranh.)
graduation ceremony
lễ tốt nghiệp
diplomas
bằng tốt nghiệp
execute /ˈek.sə.kjuːt/
thực hiện hoặc hoàn thành một kế hoạch, nhiệm vụ hoặc hành động.