When the "Jocking Generation" joins the workforce

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/62

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

63 Terms

1
New cards

assign sth to sb /əˈsaɪn

(v): giao nhiệm vụ cho ai

2
New cards

scratch one's head /skrætʃ wʌnz hɛd

(idiom): vò đầu bứt tóc

3
New cards

half-joking, half-serious /hæf ˈdʒoʊ.kɪŋ, hæf ˈsɪr.i.əs

(adj/adv): nửa đùa nửa thật

4
New cards

disrespect /ˌdɪs.rɪˈspekt

(n, v): thiếu tôn trọng

5
New cards

ease tension /iːz ˈten.ʃən

(v): giảm bớt căng thẳng

6
New cards

optimistic /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk

[B2] (adj): lạc quan

7
New cards

youthful /ˈjuːθ.fəl

(adj): trẻ trung

8
New cards

take sth lightly /teɪk ˈlaɪt.li

(v): xem nhẹ cái gì

9
New cards

submit /səbˈmɪt

[B2] (v): gửi, nộp

10
New cards

straightforwardly /ˌstreɪtˈfɔːr.wɚd.li

(adv): thẳng thắn

11
New cards

colleague /ˈkɑː.liːɡ

[B2] (n): đồng nghiệp

12
New cards

fellow /ˈfel.oʊ

(adj, n): đồng chí, bạn bè

13
New cards

take the initiative to do sth /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv

(v phrase): chủ động làm gì

14
New cards

liven sth up /ˈlaɪ.vən

(v): làm cái gì trở nên sôi nổi hơn

15
New cards

the Joking Generation

(n): thế hệ cợt nhả

16
New cards

enthusiastically embraced /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪ.kli ɪmˈbreɪst

(phrase): được hưởng ứng rầm rộ

17
New cards

humorous /ˈhjuː.mə.rəs

[B2] (adj): hài hước

18
New cards

witty /ˈwɪt̬.i

[B2] (adj): dí dỏm

19
New cards

revolve around sth /rɪˈvɑːlv əˈraʊnd

(v): xoay quanh cái gì

20
New cards

casual /ˈkæʒ.u.əl

[B2] (adj): thoải mái

21
New cards

meme /miːm

(n): meme (hình ảnh hài hước)

22
New cards

teasing /ˈtiː.zɪŋ

(n, adj): trêu đùa

23
New cards

redefine sth /ˌriː.dɪˈfaɪn

(v): định nghĩa lại cái gì

24
New cards

self-deprecating /ˌselfˈdep.rə.keɪ.t̬ɪŋ

(adj): tự trào

25
New cards

recess /rɪˈses

(n): giờ ra chơi

26
New cards

bond /bɑːnd

[B2] (n, v): mối quan hệ, gắn kết

27
New cards

rigid /ˈrɪdʒ.ɪd

[C1] (adj): cứng nhắc theo khuôn khổ

28
New cards

court /kɔːrt

[B2] (n): tòa án

29
New cards

evidence /ˈev.ɪ.dəns

[B2] (n): bằng chứng

30
New cards

mild /maɪld

(adj): nhẹ

31
New cards

treatable /ˈtriː.t̬ə.bəl

(adj): có thể chữa được

32
New cards

formal /ˈfɔːr.məl

[B2] (adj): trang trọng

33
New cards

recruitment /rɪˈkruːt.mənt

[C1] (n): tuyển dụng

34
New cards

dynamic /daɪˈnæm.ɪk

[B2] (adj): năng động

35
New cards

bother /ˈbɑː.ðɚ

[B1] (v): làm phiền

36
New cards

widely embraced /ˈwaɪd.li ɪmˈbreɪst

(phrase): được hưởng ứng rộng rãi

37
New cards

come across as sth /kʌm əˈkrɑːs əz

(v phrase): bị hiểu là thế nào

38
New cards

make ends meet /meɪk endz miːt

[C1] (v - idiom): kiếm đủ sống

39
New cards

mindset /ˈmaɪnd.set

[C1] (n): tâm thế, cách nghĩ

40
New cards

conduct /ˈkɑːn.dʌkt

[B2] (n, v): tác phong, hành vi

41
New cards

open-minded /ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪd

[B2] (adj): cởi mở

42
New cards

superior /suːˈpɪr.i.ɚ

[C1] (n, adj): cấp trên, vượt trội

43
New cards

experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt

[B2] (n, v): thử nghiệm

44
New cards

the learning process /ðə ˈlɝː.nɪŋ ˈprɑː.ses

(n): quá trình học tập

45
New cards

dwell in sth /dwɛl ɪn

(v): chìm đắm trong cái gì

46
New cards

fresh breeze /freʃ briːz

(n): luồng gió mới

47
New cards

adaptable /əˈdæp.tə.bəl

[C1] (adj): linh hoạt

48
New cards

foster sth /ˈfɑː.stɚ

[C1] (v): thúc đẩy điều gì

49
New cards

shift /ʃɪft

[B2] (n, v): thay đổi

50
New cards

overwhelmed /ˌoʊ.vɚˈwelmd

[C1] (adj): choáng ngợp

51
New cards

clash /klæʃ

xung đột (Thường dùng cho những xung đột ngắn hạn, trực tiếp, ầm ĩ – như tranh cãi, đụng độ đường phố, hoặc bất đồng ý kiến rõ ràng.)

52
New cards

propose /prəˈpoʊz

[B2] (v): đưa ra, đề xuất

53
New cards

justify sth /ˈdʒʌs.tɪ.faɪ

[B2] (v): giải thích rõ cái gì

54
New cards

tense /tens

[B2] (adj): căng thẳng

55
New cards

grab snacks /ɡræb snæks

(v): lấy đồ ăn vặt

56
New cards

flexible /ˈflek.sə.bəl

[B2] (adj): linh hoạt

57
New cards

stay engaged /steɪ ɪnˈɡeɪdʒd

(v phrase): gắn bó

58
New cards

aggressive

(a) hung hãn

59
New cards

personality

(n) tính cách

60
New cards

conflict

xung đột (Thường dùng cho những mâu thuẫn nghiêm trọng, kéo dài, có thể về quan điểm, giá trị, lợi ích, hoặc chiến tranh.)

61
New cards

graduation ceremony

lễ tốt nghiệp

62
New cards

diplomas

bằng tốt nghiệp

63
New cards

execute /ˈek.sə.kjuːt/

thực hiện hoặc hoàn thành một kế hoạch, nhiệm vụ hoặc hành động.