Thẻ ghi nhớ: phrases and cpllocation 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/86

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

87 Terms

1
New cards

English

Tiếng Việt

2
New cards

good for sb to do

tốt cho ai đó khi làm gì

3
New cards

a good deal

rất nhiều

4
New cards

a good many/few

nhiều / ít (người, vật)

5
New cards

good of sb to do

ai đó thật tốt khi làm gì

6
New cards

for sb's own good

vì lợi ích của ai đó

7
New cards

no good

không có ích

8
New cards

it's no good doing

không ích gì khi làm gì

9
New cards

know about

biết về

10
New cards

know sb/sth to be/do

biết ai đó là/làm gì

11
New cards

know better

biết rõ hơn, hiểu vấn đề hơn

12
New cards

get to know

bắt đầu hiểu, quen biết

13
New cards

come to know

dần dần biết

14
New cards

let sb know

cho ai biết

15
New cards

in the know

người có thông tin nội bộ

16
New cards

know-how

kỹ năng thực tế, kiến thức chuyên môn

17
New cards

lead sb into

dẫn ai vào

18
New cards

lead the way

dẫn đường, mở lối

19
New cards

lead the world

dẫn đầu thế giới

20
New cards

lead sb to do

dẫn dắt ai làm gì

21
New cards

lead to

dẫn đến

22
New cards

lead down

dẫn xuống

23
New cards

lead through

dẫn qua

24
New cards

take the lead

dẫn đầu

25
New cards

hold the lead

giữ vị trí dẫn đầu

26
New cards

follow sb's lead

làm theo sự dẫn dắt của ai đó

27
New cards

in the lead

đang dẫn đầu

28
New cards

link to

liên kết với

29
New cards

link sb/sth to/with

nối ai/cái gì với ai/cái gì

30
New cards

click on a link

nhấp vào liên kết

31
New cards

follow a link

theo liên kết

32
New cards

find a link between

tìm mối liên hệ giữa

33
New cards

prove a link between

chứng minh mối liên hệ giữa

34
New cards

establish a link between

thiết lập mối liên hệ giữa

35
New cards

change places with

đổi chỗ với ai

36
New cards

swap places with

hoán đổi vị trí

37
New cards

take the place of

thay thế vị trí của

38
New cards

take sb's place

thế chỗ của ai

39
New cards

put sth in place

đặt vào đúng chỗ

40
New cards

put sth into place

triển khai / thực thi

41
New cards

in place of

thay vì

42
New cards

out of place

không đúng chỗ, không phù hợp

43
New cards

place of work

nơi làm việc

44
New cards

no place for

không phù hợp cho

45
New cards

the process of

quá trình của

46
New cards

in the process of doing

đang trong quá trình làm gì

47
New cards

peace process

tiến trình hòa bình

48
New cards

a process of elimination

phương pháp loại trừ

49
New cards

serve a purpose

phục vụ một mục đích

50
New cards

the purpose of doing

mục đích của việc làm gì

51
New cards

sb's purpose in doing

mục đích của ai trong việc làm gì

52
New cards

a sense of purpose

cảm giác có mục tiêu rõ ràng

53
New cards

on purpose

cố tình, cố ý

54
New cards

escape from reality

trốn tránh hiện thực

55
New cards

face up to reality

đối mặt với thực tế

56
New cards

become a reality

trở thành hiện thực

57
New cards

in reality

thực tế là

58
New cards

virtual reality

thực tế ảo

59
New cards

reality TV

truyền hình thực tế

60
New cards

a tool for doing

công cụ để làm gì

61
New cards

a tool of

công cụ của cái gì

62
New cards

toolbar

thanh công cụ

63
New cards

tool kit

bộ công cụ

64
New cards

tool box

hộp dụng cụ

65
New cards

use sth for doing

dùng cái gì để làm gì

66
New cards

use sth to do

sử dụng cái gì để làm gì

67
New cards

use sth as

dùng cái gì như là

68
New cards

use sth properly

sử dụng đúng cách

69
New cards

have many uses

có nhiều công dụng

70
New cards

in use

đang được sử dụng

71
New cards

of use

có ích

72
New cards

of no use

không có ích

73
New cards

there's no use doing

không ích gì khi làm gì

74
New cards

what's the use of doing?

làm vậy có ích gì?

75
New cards

surf the Web

lướt web

76
New cards

on the Web

trên mạng

77
New cards

website

trang web

78
New cards

web page

trang con (trong website)

79
New cards

webcam

camera trực tuyến

80
New cards

World Wide Web

Mạng toàn cầu

81
New cards

webmaster

người quản lý website

82
New cards

weblog (blog)

nhật ký web (blog)

83
New cards

take the wheel

cầm tay lái

84
New cards

at the wheel

đang lái xe

85
New cards

behind the wheel

sau tay lái

86
New cards

on wheels

có bánh xe, di động

87
New cards

wheel of fortune

bánh xe số mệnh