1/86
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
English
Tiếng Việt
good for sb to do
tốt cho ai đó khi làm gì
a good deal
rất nhiều
a good many/few
nhiều / ít (người, vật)
good of sb to do
ai đó thật tốt khi làm gì
for sb's own good
vì lợi ích của ai đó
no good
không có ích
it's no good doing
không ích gì khi làm gì
know about
biết về
know sb/sth to be/do
biết ai đó là/làm gì
know better
biết rõ hơn, hiểu vấn đề hơn
get to know
bắt đầu hiểu, quen biết
come to know
dần dần biết
let sb know
cho ai biết
in the know
người có thông tin nội bộ
know-how
kỹ năng thực tế, kiến thức chuyên môn
lead sb into
dẫn ai vào
lead the way
dẫn đường, mở lối
lead the world
dẫn đầu thế giới
lead sb to do
dẫn dắt ai làm gì
lead to
dẫn đến
lead down
dẫn xuống
lead through
dẫn qua
take the lead
dẫn đầu
hold the lead
giữ vị trí dẫn đầu
follow sb's lead
làm theo sự dẫn dắt của ai đó
in the lead
đang dẫn đầu
link to
liên kết với
link sb/sth to/with
nối ai/cái gì với ai/cái gì
click on a link
nhấp vào liên kết
follow a link
theo liên kết
find a link between
tìm mối liên hệ giữa
prove a link between
chứng minh mối liên hệ giữa
establish a link between
thiết lập mối liên hệ giữa
change places with
đổi chỗ với ai
swap places with
hoán đổi vị trí
take the place of
thay thế vị trí của
take sb's place
thế chỗ của ai
put sth in place
đặt vào đúng chỗ
put sth into place
triển khai / thực thi
in place of
thay vì
out of place
không đúng chỗ, không phù hợp
place of work
nơi làm việc
no place for
không phù hợp cho
the process of
quá trình của
in the process of doing
đang trong quá trình làm gì
peace process
tiến trình hòa bình
a process of elimination
phương pháp loại trừ
serve a purpose
phục vụ một mục đích
the purpose of doing
mục đích của việc làm gì
sb's purpose in doing
mục đích của ai trong việc làm gì
a sense of purpose
cảm giác có mục tiêu rõ ràng
on purpose
cố tình, cố ý
escape from reality
trốn tránh hiện thực
face up to reality
đối mặt với thực tế
become a reality
trở thành hiện thực
in reality
thực tế là
virtual reality
thực tế ảo
reality TV
truyền hình thực tế
a tool for doing
công cụ để làm gì
a tool of
công cụ của cái gì
toolbar
thanh công cụ
tool kit
bộ công cụ
tool box
hộp dụng cụ
use sth for doing
dùng cái gì để làm gì
use sth to do
sử dụng cái gì để làm gì
use sth as
dùng cái gì như là
use sth properly
sử dụng đúng cách
have many uses
có nhiều công dụng
in use
đang được sử dụng
of use
có ích
of no use
không có ích
there's no use doing
không ích gì khi làm gì
what's the use of doing?
làm vậy có ích gì?
surf the Web
lướt web
on the Web
trên mạng
website
trang web
web page
trang con (trong website)
webcam
camera trực tuyến
World Wide Web
Mạng toàn cầu
webmaster
người quản lý website
weblog (blog)
nhật ký web (blog)
take the wheel
cầm tay lái
at the wheel
đang lái xe
behind the wheel
sau tay lái
on wheels
có bánh xe, di động
wheel of fortune
bánh xe số mệnh