1/192
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Anticipate (v)
Dự đoán, kỳ vọng
Ví dụ: Kết quả mạnh hơn so với những gì các nhà nghiên cứu anticipate.
Apprehend (v)
Hiểu rõ, lĩnh hội
Ví dụ: Cô ấy không thể apprehend làm sao có người lại tin vào lời nói dối rõ ràng như vậy.
Attribute (v)
Quy cho là do, gán cho
Ví dụ: Sự phổ biến của ứng dụng được attribute cho giao diện dễ sử dụng.
Averse (adj)
Chống đối, không thích
Ví dụ: Cô ấy averse với việc chấp nhận rủi ro không cần thiết.
Cause (n)
Lý tưởng, mục tiêu đấu tranh
Ví dụ: Cô ấy đã dành cả đời để đấu tranh cho cause của người khiếm thính.
Compelling (adj)
Thuyết phục, hấp dẫn
Ví dụ: Khám phá mới cung cấp bằng chứng compelling rằng người cổ đại di cư qua cầu đất.
Competent (adj)
Có năng lực, thành thạo
Ví dụ: Nhân viên đặt câu hỏi được đánh giá là competent hơn đồng nghiệp.
Comprehensive (adj)
Toàn diện, bao quát
Ví dụ: Nathan cung cấp hỗ trợ comprehensive cho hàng trăm học sinh nộp hồ sơ đại học.
Compromise (v)
Làm suy yếu, làm tổn hại
Ví dụ: Sự thiếu vắng chính quyền liên bang mạnh đã compromise quyền lực của Hoa Kỳ.
Concede (v)
Thừa nhận, chấp nhận
Ví dụ: Tác giả concede rằng thực phẩm biến đổi gen có lẽ không nguy hiểm hơn thực phẩm hữu cơ.
Concise (adj)
Ngắn gọn, súc tích
Ví dụ: Hướng dẫn rất concise và dễ hiểu.
Conclusive (adj)
Mang tính quyết định, không thể bác bỏ
Ví dụ: Dù có giả thuyết về nguồn gốc của Mặt Trăng, nhưng bằng chứng vẫn chưa conclusive.
Concur (v)
Đồng tình, nhất trí
Ví dụ: Hai nhóm nghiên cứu concur rằng khu định cư này có từ cuối thế kỷ 16.
Condemn (v)
Lên án, chỉ trích
Ví dụ: Ứng viên condemn đối thủ là phân biệt chủng tộc và giới tính.
Conform (v)
Tuân theo, làm theo tiêu chuẩn
Ví dụ: Kết quả không conform với kỳ vọng của anh ấy.
Consensus (n)
Sự đồng thuận
Ví dụ: Hiện có consensus giữa các nhà cổ sinh vật học rằng chim có nguồn gốc từ khủng long.
Consequential (adj)
Quan trọng, có ảnh hưởng lớn
Ví dụ: Phán quyết của tòa án có ý nghĩa consequential đối với luật môi trường.
Contend (v)
Khẳng định, tranh luận
Ví dụ: Feldman contend rằng kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết của ông.
Control (n)
Nhóm đối chứng (trong thí nghiệm)
Ví dụ: Một nhóm cây được tiếp xúc với côn trùng, trong khi nhóm control thì không.
Conventional (adj)
Thông thường, truyền thống
Ví dụ: Quan điểm conventional rằng Columbus là người châu Âu đầu tiên đến Tân Thế Giới đã bị bác bỏ.
Correlate (v)
Có mối liên hệ với nhau
Ví dụ: Nghiên cứu cho thấy mức độ căng thẳng correlate với nguy cơ mắc bệnh tim.
Counterclaim (n)
Phản biện, lập luận đối lập
Ví dụ: Lập luận của ông về năng lượng hạt nhân bị phản bác bởi một counterclaim về vấn đề an toàn.
Critical (adj)
Quan trọng, thiết yếu
Ví dụ: Khu vực hippocampus đóng vai trò critical trong trí nhớ.
Deceptive (adj)
Dối trá, dễ gây hiểu lầm
Ví dụ: Quan điểm rằng người nhập cư bất hợp pháp lấy hết việc làm là deceptive.
Dearth (n)
Sự khan hiếm, thiếu hụt
Ví dụ: Có dearth bằng chứng để ủng hộ tuyên bố đó.
Decipher (v)
Giải mã, làm sáng tỏ
Ví dụ: Nhà khảo cổ đã decipher được văn tự cổ.
Degrade (v)
Làm suy giảm, suy yếu
Ví dụ: Tham nhũng chính phủ degrade nền dân chủ.
Denounce (v)
Lên án, tố cáo
Ví dụ: Sanders denounce việc quân đội Mỹ sử dụng vũ khí hóa học ở Campuchia.
Derive (v)
Có nguồn gốc từ
Ví dụ: Từ "coffee" derive từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "kahve.
"
Despondent (adj)
Tuyệt vọng, chán nản
Ví dụ: Sau khi trượt đại học Brown, Sara trở nên despondent.
Detrimental (adj)
Gây hại, bất lợi
Ví dụ: Sử dụng điện thoại quá mức có thể detrimental đến giấc ngủ.
Deviate (v)
Lệch hướng, đi chệch
Ví dụ: Phi công phải deviate khỏi đường bay dự kiến do thời tiết xấu.
Discern (v)
Nhận ra, phân biệt
Ví dụ: Chỉ có chuyên gia mới có thể discern sự khác biệt giữa tranh thật và tranh nhái.
Disclose (v)
Tiết lộ, công khai
Ví dụ: Công ty từ chối disclose chi tiết về vụ dàn xếp.
Discredit (v)
Làm mất uy tín, bác bỏ
Ví dụ: Tác giả cố gắng discredit giả thuyết rằng bản thảo do Ortega viết.
Disdain (n)
Sự khinh bỉ, xem thường
Ví dụ: Picasso thể hiện disdain đối với bạo lực của chế độ Franco qua tranh "Guernica.
"
Dismiss (v)
Gạt bỏ, xem nhẹ
Ví dụ: Báo chí dismiss tuyên bố của tổng thống về gian lận bầu cử.
Disparage (v)
Xem thường, chê bai
Ví dụ: Nathan disparage cuốn sách luyện SAT vì chứa đầy sai sót.
Disparate (adj)
Khác biệt, không liên quan
Ví dụ: Nhóm bao gồm những cá nhân từ các nền tảng disparate, mỗi người mang đến quan điểm độc đáo.
Distinction (n)
Sự khác biệt rõ ràng
Ví dụ: Nhiều người không nhận ra distinction quan trọng giữa cá sấu và cá sấu Mỹ.
Dubious (adj)
Đáng ngờ, không đáng tin
Ví dụ: Kết quả của thí nghiệm ít nhất cũng khá dubious.
Eclectic (adj)
Đa dạng, kết hợp từ nhiều nguồn
Ví dụ: Gu âm nhạc của cô ấy rất eclectic, từ cổ điển đến hip-hop.
Elaborate (v)
Trình bày chi tiết
Ví dụ: Tác giả elaborate về đề xuất trong bản tuyên ngôn của mình.
Elicit (v)
Gợi ra, khơi dậy
Ví dụ: Câu hỏi của giáo viên elicit phản hồi sâu sắc từ học sinh.
Elusive (adj)
Khó nắm bắt, khó đạt được
Ví dụ: Một phương pháp chữa bệnh Alzheimer vẫn còn elusive đối với các nhà nghiên cứu.
Employ (v)
Sử dụng
Ví dụ: Các nhà nghiên cứu employ kỹ thuật mới để theo dõi di cư của bướm.
Entrenched (adj)
Ăn sâu, bám rễ
Ví dụ: Quan niệm rằng một số chủng tộc kém cỏi vốn dĩ đã entrenched trong xã hội thế kỷ 19.
Enumerate (v)
Liệt kê chi tiết
Ví dụ: Tác giả enumerate các lợi ích của xe tự lái.
Epitomize (v)
Là ví dụ điển hình
Ví dụ: Tác phẩm của Gabriel Garcia Marquez được xem là epitomize thể loại hiện thực huyền ảo.
Evince (v)
Thể hiện rõ ràng
Ví dụ: Bài phát biểu của cô ấy evince cam kết mạnh mẽ với công lý xã hội.
Exacerbate (v)
Làm trầm trọng thêm
Ví dụ: Bình luận của cô ấy chỉ exacerbate căng thẳng giữa hai đồng nghiệp.
Explicit (adj)
Rõ ràng, minh bạch
Ví dụ: Nhà báo đã đưa ra chỉ trích explicit đối với tổng thống.
Fabricate (v)
Bịa đặt, ngụy tạo
Ví dụ: Bị cáo đã fabricate một cái cớ để biện hộ.
Facilitate (v)
Hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi
Ví dụ: Internet đã facilitate giao tiếp giữa các nền văn hóa khác nhau.
Feasible (adj)
Khả thi, có thể thực hiện được
Ví dụ: Sinh viên than phiền rằng việc học hết danh sách từ vựng này không feasible.
Flimsy (adj)
Mỏng manh, yếu ớt, thiếu cơ sở
Ví dụ: Bằng chứng được trình bày trước tòa bị cho là flimsy.
Fluctuate (v)
Dao động, biến đổi không ổn định
Ví dụ: Điểm số SAT thực hành của tôi fluctuate theo từng ngày.
Former (n)
Cái đứng trước (trong danh sách hai thứ)
Ví dụ: Nói dối là hành động có thể bị luận tội, trong khi che giấu sự thật chỉ bị xem nhẹ hơn.
Former là hành vi nghiêm trọng hơn.
Foster (v)
Thúc đẩy, nuôi dưỡng
Ví dụ: Tự do thương mại có thể foster hòa bình giữa các quốc gia.
Frank (adj)
Thẳng thắn, bộc trực
Ví dụ: Bác sĩ đã đưa ra đánh giá frank về tình trạng bệnh nhân.
Idealistic (adj)
Lý tưởng hóa, xa rời thực tế
Ví dụ: Niềm tin rằng các tỷ phú sẽ sử dụng tài sản của họ vì lợi ích xã hội bị coi là idealistic.
Impartial (adj)
Công bằng, không thiên vị
Ví dụ: Một thẩm phán cần phải impartial trong các quyết định của mình.
Impending (adj)
Sắp xảy ra
Ví dụ: Tác giả rời khỏi đất nước vì lo sợ chiến tranh impending.
Implicit (adj)
Ngụ ý, không nói rõ
Ví dụ: Lời chỉ trích của nhà báo đối với tổng thống là implicit chứ không explicit.
Indifference (n)
Sự thờ ơ, không quan tâm
Ví dụ: Martin Luther King Jr.
khẳng định rằng chúng ta không nên nhìn sự đau khổ với thái độ indifference.
Indignation (n)
Phẫn nộ vì sự bất công
Ví dụ: Việc tách trẻ em nhập cư khỏi cha mẹ bị lên án với sự indignation.
Infallible (adj)
Không thể sai lầm
Ví dụ: Nhà toán học nổi tiếng này nổi tiếng vì các phép tính infallible của mình.
Inherent (adj)
Vốn có, tự nhiên
Ví dụ: Những rủi ro inherent của cuộc phẫu thuật đã được giải thích rõ ràng.
Inhibit (v)
Ngăn cản, kiềm chế
Ví dụ: Thời tiết lạnh có thể inhibit sự phát triển của cây cối.
Innate (adj)
Bẩm sinh, tự nhiên
Ví dụ: Con người có xu hướng innate đối với âm nhạc.
Innocuous (adj)
Vô hại
Ví dụ: Mặc dù câu hỏi của phóng viên innocuous, chính trị gia vẫn đỏ mặt.
Intermittent (adj)
Gián đoạn, không liên tục
Ví dụ: Cơn đau của anh ấy xuất hiện theo từng đợt intermittent.
Intricate (adj)
Phức tạp, tinh vi
Ví dụ: Bức tranh chứa đầy các chi tiết intricate.
Intuitive (adj)
Trực giác, dễ hiểu mà không cần lý giải
Ví dụ: Cô ấy có hiểu biết intuitive về tình huống phức tạp.
Irreconcilable (adj)
Không thể hòa giải
Ví dụ: Ý tưởng du hành thời gian irreconcilable với các định luật vật lý hiện tại.
Ironic (adj)
Trớ trêu, trái với kỳ vọng
Ví dụ: Thật ironic khi nhiều nông dân ủng hộ chủ nghĩa bảo hộ mặc dù nó gây thiệt hại kinh tế cho họ.
Latter (n)
Cái đứng sau (trong danh sách hai thứ)
Ví dụ: Trong hai lựa chọn, tôi thích latter hơn.
Lucrative (adj)
Sinh lợi, có lợi nhuận cao
Ví dụ: Việc làm YouTuber có thể rất lucrative đối với những người có hàng triệu lượt theo dõi.
Maintain (v)
Khẳng định, cho rằng
Ví dụ: Thượng nghị sĩ maintain rằng hợp pháp hóa ma túy sẽ tăng doanh thu thuế.
Malleable (adj)
Dễ uốn nắn, dễ bị ảnh hưởng
Ví dụ: Tư duy của học sinh trẻ rất malleable và dễ tiếp thu ý tưởng mới.
Mar (v)
Làm hỏng, làm giảm giá trị
Ví dụ: Niềm vui của cô ấy bị mar bởi sự hối tiếc.
Mimic (v)
Bắt chước
Ví dụ: Danh hài có thể mimic giọng nói của nhiều người nổi tiếng.
Neglect (v)
Sao nhãng, bỏ quên
Ví dụ: Các nhà nghiên cứu đã neglect không xem xét sự ảnh hưởng của độ pH đất.
Novel (adj)
Mới mẻ, sáng tạo
Ví dụ: Họ sử dụng một phương pháp novel để phân tích bộ gen.
Obscure (adj)
Khó hiểu, ít được biết đến
Ví dụ: Những tham chiếu obscure trong bài viết khiến nó khó hiểu hơn.
Obsolete (adj)
Lỗi thời
Ví dụ: Máy đánh chữ đã trở nên obsolete từ khi có máy tính.
Objective (adj)
Khách quan, dựa trên thực tế
Ví dụ: Đánh giá nghệ thuật rất khó objective, vì mỗi người có một gu thẩm mỹ khác nhau.
Outspoken (adj)
Thẳng thắn, bộc trực
Ví dụ: Phóng viên rất outspoken trong việc chỉ trích tổng thống.
Overt (adj)
Công khai, không che giấu
Ví dụ: Hoa Kỳ coi vụ tấn công Trân Châu Cảng là một hành động chiến tranh overt.
Paradox (n)
Nghịch lý
Ví dụ: Ý tưởng rằng ngủ quá nhiều có thể làm ta mệt mỏi là một paradox.
Perceive (v)
Nhận thức, hiểu được
Ví dụ: Cô ấy perceive sự thay đổi trong thái độ của anh ấy.
Persist (v)
Kiên trì, tiếp tục tồn tại
Ví dụ: Mặc dù đã uống thuốc, các triệu chứng của cô ấy vẫn persist.
Pessimism (n)
Sự bi quan
Ví dụ: Anh ấy bày tỏ pessimism về điểm SAT của mình.
Plausible (adj)
Hợp lý, đáng tin cậy
Ví dụ: Thám tử cho rằng câu chuyện của nghi phạm nghe có vẻ plausible.
Posit (v)
Đưa ra giả thuyết
Ví dụ: Các nhà nghiên cứu posit rằng khí CO₂ cao có thể làm giảm tăng trưởng thực vật.
Pragmatic (adj)
Thực tế, thực dụng
Ví dụ: Mặc dù muốn xóa đói toàn cầu, chúng ta cần có cách tiếp cận pragmatic hơn.
Precede (v)
Đi trước về thời gian
Ví dụ: Nhiều người cho rằng sự suy tàn của đế chế Aztec đã precede sự xâm lược của người Tây Ban Nha.
Presume (v)
Cho rằng, đoán rằng
Ví dụ: Tôi presume chị gái tôi sẽ đến trễ vì cô ấy thường vậy.