Thẻ ghi nhớ: DSAT Vocab (1) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/192

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

193 Terms

1
New cards

Anticipate (v)

Dự đoán, kỳ vọng

Ví dụ: Kết quả mạnh hơn so với những gì các nhà nghiên cứu anticipate.

2
New cards

Apprehend (v)

Hiểu rõ, lĩnh hội

Ví dụ: Cô ấy không thể apprehend làm sao có người lại tin vào lời nói dối rõ ràng như vậy.

3
New cards

Attribute (v)

Quy cho là do, gán cho

Ví dụ: Sự phổ biến của ứng dụng được attribute cho giao diện dễ sử dụng.

4
New cards

Averse (adj)

Chống đối, không thích

Ví dụ: Cô ấy averse với việc chấp nhận rủi ro không cần thiết.

5
New cards

Cause (n)

Lý tưởng, mục tiêu đấu tranh

Ví dụ: Cô ấy đã dành cả đời để đấu tranh cho cause của người khiếm thính.

6
New cards

Compelling (adj)

Thuyết phục, hấp dẫn

Ví dụ: Khám phá mới cung cấp bằng chứng compelling rằng người cổ đại di cư qua cầu đất.

7
New cards

Competent (adj)

Có năng lực, thành thạo

Ví dụ: Nhân viên đặt câu hỏi được đánh giá là competent hơn đồng nghiệp.

8
New cards

Comprehensive (adj)

Toàn diện, bao quát

Ví dụ: Nathan cung cấp hỗ trợ comprehensive cho hàng trăm học sinh nộp hồ sơ đại học.

9
New cards

Compromise (v)

Làm suy yếu, làm tổn hại

Ví dụ: Sự thiếu vắng chính quyền liên bang mạnh đã compromise quyền lực của Hoa Kỳ.

10
New cards

Concede (v)

Thừa nhận, chấp nhận

Ví dụ: Tác giả concede rằng thực phẩm biến đổi gen có lẽ không nguy hiểm hơn thực phẩm hữu cơ.

11
New cards

Concise (adj)

Ngắn gọn, súc tích

Ví dụ: Hướng dẫn rất concise và dễ hiểu.

12
New cards

Conclusive (adj)

Mang tính quyết định, không thể bác bỏ

Ví dụ: Dù có giả thuyết về nguồn gốc của Mặt Trăng, nhưng bằng chứng vẫn chưa conclusive.

13
New cards

Concur (v)

Đồng tình, nhất trí

Ví dụ: Hai nhóm nghiên cứu concur rằng khu định cư này có từ cuối thế kỷ 16.

14
New cards

Condemn (v)

Lên án, chỉ trích

Ví dụ: Ứng viên condemn đối thủ là phân biệt chủng tộc và giới tính.

15
New cards

Conform (v)

Tuân theo, làm theo tiêu chuẩn

Ví dụ: Kết quả không conform với kỳ vọng của anh ấy.

16
New cards

Consensus (n)

Sự đồng thuận

Ví dụ: Hiện có consensus giữa các nhà cổ sinh vật học rằng chim có nguồn gốc từ khủng long.

17
New cards

Consequential (adj)

Quan trọng, có ảnh hưởng lớn

Ví dụ: Phán quyết của tòa án có ý nghĩa consequential đối với luật môi trường.

18
New cards

Contend (v)

Khẳng định, tranh luận

Ví dụ: Feldman contend rằng kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết của ông.

19
New cards

Control (n)

Nhóm đối chứng (trong thí nghiệm)

Ví dụ: Một nhóm cây được tiếp xúc với côn trùng, trong khi nhóm control thì không.

20
New cards

Conventional (adj)

Thông thường, truyền thống

Ví dụ: Quan điểm conventional rằng Columbus là người châu Âu đầu tiên đến Tân Thế Giới đã bị bác bỏ.

21
New cards

Correlate (v)

Có mối liên hệ với nhau

Ví dụ: Nghiên cứu cho thấy mức độ căng thẳng correlate với nguy cơ mắc bệnh tim.

22
New cards

Counterclaim (n)

Phản biện, lập luận đối lập

Ví dụ: Lập luận của ông về năng lượng hạt nhân bị phản bác bởi một counterclaim về vấn đề an toàn.

23
New cards

Critical (adj)

Quan trọng, thiết yếu

Ví dụ: Khu vực hippocampus đóng vai trò critical trong trí nhớ.

24
New cards

Deceptive (adj)

Dối trá, dễ gây hiểu lầm

Ví dụ: Quan điểm rằng người nhập cư bất hợp pháp lấy hết việc làm là deceptive.

25
New cards

Dearth (n)

Sự khan hiếm, thiếu hụt

Ví dụ: Có dearth bằng chứng để ủng hộ tuyên bố đó.

26
New cards

Decipher (v)

Giải mã, làm sáng tỏ

Ví dụ: Nhà khảo cổ đã decipher được văn tự cổ.

27
New cards

Degrade (v)

Làm suy giảm, suy yếu

Ví dụ: Tham nhũng chính phủ degrade nền dân chủ.

28
New cards

Denounce (v)

Lên án, tố cáo

Ví dụ: Sanders denounce việc quân đội Mỹ sử dụng vũ khí hóa học ở Campuchia.

29
New cards

Derive (v)

Có nguồn gốc từ

Ví dụ: Từ "coffee" derive từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "kahve.

30
New cards

"

Despondent (adj)

Tuyệt vọng, chán nản

Ví dụ: Sau khi trượt đại học Brown, Sara trở nên despondent.

31
New cards

Detrimental (adj)

Gây hại, bất lợi

Ví dụ: Sử dụng điện thoại quá mức có thể detrimental đến giấc ngủ.

32
New cards

Deviate (v)

Lệch hướng, đi chệch

Ví dụ: Phi công phải deviate khỏi đường bay dự kiến do thời tiết xấu.

33
New cards

Discern (v)

Nhận ra, phân biệt

Ví dụ: Chỉ có chuyên gia mới có thể discern sự khác biệt giữa tranh thật và tranh nhái.

34
New cards

Disclose (v)

Tiết lộ, công khai

Ví dụ: Công ty từ chối disclose chi tiết về vụ dàn xếp.

35
New cards

Discredit (v)

Làm mất uy tín, bác bỏ

Ví dụ: Tác giả cố gắng discredit giả thuyết rằng bản thảo do Ortega viết.

36
New cards

Disdain (n)

Sự khinh bỉ, xem thường

Ví dụ: Picasso thể hiện disdain đối với bạo lực của chế độ Franco qua tranh "Guernica.

37
New cards

"

Dismiss (v)

Gạt bỏ, xem nhẹ

Ví dụ: Báo chí dismiss tuyên bố của tổng thống về gian lận bầu cử.

38
New cards

Disparage (v)

Xem thường, chê bai

Ví dụ: Nathan disparage cuốn sách luyện SAT vì chứa đầy sai sót.

39
New cards

Disparate (adj)

Khác biệt, không liên quan

Ví dụ: Nhóm bao gồm những cá nhân từ các nền tảng disparate, mỗi người mang đến quan điểm độc đáo.

40
New cards

Distinction (n)

Sự khác biệt rõ ràng

Ví dụ: Nhiều người không nhận ra distinction quan trọng giữa cá sấu và cá sấu Mỹ.

41
New cards

Dubious (adj)

Đáng ngờ, không đáng tin

Ví dụ: Kết quả của thí nghiệm ít nhất cũng khá dubious.

42
New cards

Eclectic (adj)

Đa dạng, kết hợp từ nhiều nguồn

Ví dụ: Gu âm nhạc của cô ấy rất eclectic, từ cổ điển đến hip-hop.

43
New cards

Elaborate (v)

Trình bày chi tiết

Ví dụ: Tác giả elaborate về đề xuất trong bản tuyên ngôn của mình.

44
New cards

Elicit (v)

Gợi ra, khơi dậy

Ví dụ: Câu hỏi của giáo viên elicit phản hồi sâu sắc từ học sinh.

45
New cards

Elusive (adj)

Khó nắm bắt, khó đạt được

Ví dụ: Một phương pháp chữa bệnh Alzheimer vẫn còn elusive đối với các nhà nghiên cứu.

46
New cards

Employ (v)

Sử dụng

Ví dụ: Các nhà nghiên cứu employ kỹ thuật mới để theo dõi di cư của bướm.

47
New cards

Entrenched (adj)

Ăn sâu, bám rễ

Ví dụ: Quan niệm rằng một số chủng tộc kém cỏi vốn dĩ đã entrenched trong xã hội thế kỷ 19.

48
New cards

Enumerate (v)

Liệt kê chi tiết

Ví dụ: Tác giả enumerate các lợi ích của xe tự lái.

49
New cards

Epitomize (v)

Là ví dụ điển hình

Ví dụ: Tác phẩm của Gabriel Garcia Marquez được xem là epitomize thể loại hiện thực huyền ảo.

50
New cards

Evince (v)

Thể hiện rõ ràng

Ví dụ: Bài phát biểu của cô ấy evince cam kết mạnh mẽ với công lý xã hội.

51
New cards

Exacerbate (v)

Làm trầm trọng thêm

Ví dụ: Bình luận của cô ấy chỉ exacerbate căng thẳng giữa hai đồng nghiệp.

52
New cards

Explicit (adj)

Rõ ràng, minh bạch

Ví dụ: Nhà báo đã đưa ra chỉ trích explicit đối với tổng thống.

53
New cards

Fabricate (v)

Bịa đặt, ngụy tạo

Ví dụ: Bị cáo đã fabricate một cái cớ để biện hộ.

54
New cards

Facilitate (v)

Hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi

Ví dụ: Internet đã facilitate giao tiếp giữa các nền văn hóa khác nhau.

55
New cards

Feasible (adj)

Khả thi, có thể thực hiện được

Ví dụ: Sinh viên than phiền rằng việc học hết danh sách từ vựng này không feasible.

56
New cards

Flimsy (adj)

Mỏng manh, yếu ớt, thiếu cơ sở

Ví dụ: Bằng chứng được trình bày trước tòa bị cho là flimsy.

57
New cards

Fluctuate (v)

Dao động, biến đổi không ổn định

Ví dụ: Điểm số SAT thực hành của tôi fluctuate theo từng ngày.

58
New cards

Former (n)

Cái đứng trước (trong danh sách hai thứ)

Ví dụ: Nói dối là hành động có thể bị luận tội, trong khi che giấu sự thật chỉ bị xem nhẹ hơn.

59
New cards

Former là hành vi nghiêm trọng hơn.

60
New cards

Foster (v)

Thúc đẩy, nuôi dưỡng

Ví dụ: Tự do thương mại có thể foster hòa bình giữa các quốc gia.

61
New cards

Frank (adj)

Thẳng thắn, bộc trực

Ví dụ: Bác sĩ đã đưa ra đánh giá frank về tình trạng bệnh nhân.

62
New cards

Idealistic (adj)

Lý tưởng hóa, xa rời thực tế

Ví dụ: Niềm tin rằng các tỷ phú sẽ sử dụng tài sản của họ vì lợi ích xã hội bị coi là idealistic.

63
New cards

Impartial (adj)

Công bằng, không thiên vị

Ví dụ: Một thẩm phán cần phải impartial trong các quyết định của mình.

64
New cards

Impending (adj)

Sắp xảy ra

Ví dụ: Tác giả rời khỏi đất nước vì lo sợ chiến tranh impending.

65
New cards

Implicit (adj)

Ngụ ý, không nói rõ

Ví dụ: Lời chỉ trích của nhà báo đối với tổng thống là implicit chứ không explicit.

66
New cards

Indifference (n)

Sự thờ ơ, không quan tâm

Ví dụ: Martin Luther King Jr.

67
New cards

khẳng định rằng chúng ta không nên nhìn sự đau khổ với thái độ indifference.

68
New cards

Indignation (n)

Phẫn nộ vì sự bất công

Ví dụ: Việc tách trẻ em nhập cư khỏi cha mẹ bị lên án với sự indignation.

69
New cards

Infallible (adj)

Không thể sai lầm

Ví dụ: Nhà toán học nổi tiếng này nổi tiếng vì các phép tính infallible của mình.

70
New cards

Inherent (adj)

Vốn có, tự nhiên

Ví dụ: Những rủi ro inherent của cuộc phẫu thuật đã được giải thích rõ ràng.

71
New cards

Inhibit (v)

Ngăn cản, kiềm chế

Ví dụ: Thời tiết lạnh có thể inhibit sự phát triển của cây cối.

72
New cards

Innate (adj)

Bẩm sinh, tự nhiên

Ví dụ: Con người có xu hướng innate đối với âm nhạc.

73
New cards

Innocuous (adj)

Vô hại

Ví dụ: Mặc dù câu hỏi của phóng viên innocuous, chính trị gia vẫn đỏ mặt.

74
New cards

Intermittent (adj)

Gián đoạn, không liên tục

Ví dụ: Cơn đau của anh ấy xuất hiện theo từng đợt intermittent.

75
New cards

Intricate (adj)

Phức tạp, tinh vi

Ví dụ: Bức tranh chứa đầy các chi tiết intricate.

76
New cards

Intuitive (adj)

Trực giác, dễ hiểu mà không cần lý giải

Ví dụ: Cô ấy có hiểu biết intuitive về tình huống phức tạp.

77
New cards

Irreconcilable (adj)

Không thể hòa giải

Ví dụ: Ý tưởng du hành thời gian irreconcilable với các định luật vật lý hiện tại.

78
New cards

Ironic (adj)

Trớ trêu, trái với kỳ vọng

Ví dụ: Thật ironic khi nhiều nông dân ủng hộ chủ nghĩa bảo hộ mặc dù nó gây thiệt hại kinh tế cho họ.

79
New cards

Latter (n)

Cái đứng sau (trong danh sách hai thứ)

Ví dụ: Trong hai lựa chọn, tôi thích latter hơn.

80
New cards

Lucrative (adj)

Sinh lợi, có lợi nhuận cao

Ví dụ: Việc làm YouTuber có thể rất lucrative đối với những người có hàng triệu lượt theo dõi.

81
New cards

Maintain (v)

Khẳng định, cho rằng

Ví dụ: Thượng nghị sĩ maintain rằng hợp pháp hóa ma túy sẽ tăng doanh thu thuế.

82
New cards

Malleable (adj)

Dễ uốn nắn, dễ bị ảnh hưởng

Ví dụ: Tư duy của học sinh trẻ rất malleable và dễ tiếp thu ý tưởng mới.

83
New cards

Mar (v)

Làm hỏng, làm giảm giá trị

Ví dụ: Niềm vui của cô ấy bị mar bởi sự hối tiếc.

84
New cards

Mimic (v)

Bắt chước

Ví dụ: Danh hài có thể mimic giọng nói của nhiều người nổi tiếng.

85
New cards

Neglect (v)

Sao nhãng, bỏ quên

Ví dụ: Các nhà nghiên cứu đã neglect không xem xét sự ảnh hưởng của độ pH đất.

86
New cards

Novel (adj)

Mới mẻ, sáng tạo

Ví dụ: Họ sử dụng một phương pháp novel để phân tích bộ gen.

87
New cards

Obscure (adj)

Khó hiểu, ít được biết đến

Ví dụ: Những tham chiếu obscure trong bài viết khiến nó khó hiểu hơn.

88
New cards

Obsolete (adj)

Lỗi thời

Ví dụ: Máy đánh chữ đã trở nên obsolete từ khi có máy tính.

89
New cards

Objective (adj)

Khách quan, dựa trên thực tế

Ví dụ: Đánh giá nghệ thuật rất khó objective, vì mỗi người có một gu thẩm mỹ khác nhau.

90
New cards

Outspoken (adj)

Thẳng thắn, bộc trực

Ví dụ: Phóng viên rất outspoken trong việc chỉ trích tổng thống.

91
New cards

Overt (adj)

Công khai, không che giấu

Ví dụ: Hoa Kỳ coi vụ tấn công Trân Châu Cảng là một hành động chiến tranh overt.

92
New cards

Paradox (n)

Nghịch lý

Ví dụ: Ý tưởng rằng ngủ quá nhiều có thể làm ta mệt mỏi là một paradox.

93
New cards

Perceive (v)

Nhận thức, hiểu được

Ví dụ: Cô ấy perceive sự thay đổi trong thái độ của anh ấy.

94
New cards

Persist (v)

Kiên trì, tiếp tục tồn tại

Ví dụ: Mặc dù đã uống thuốc, các triệu chứng của cô ấy vẫn persist.

95
New cards

Pessimism (n)

Sự bi quan

Ví dụ: Anh ấy bày tỏ pessimism về điểm SAT của mình.

96
New cards

Plausible (adj)

Hợp lý, đáng tin cậy

Ví dụ: Thám tử cho rằng câu chuyện của nghi phạm nghe có vẻ plausible.

97
New cards

Posit (v)

Đưa ra giả thuyết

Ví dụ: Các nhà nghiên cứu posit rằng khí CO₂ cao có thể làm giảm tăng trưởng thực vật.

98
New cards

Pragmatic (adj)

Thực tế, thực dụng

Ví dụ: Mặc dù muốn xóa đói toàn cầu, chúng ta cần có cách tiếp cận pragmatic hơn.

99
New cards

Precede (v)

Đi trước về thời gian

Ví dụ: Nhiều người cho rằng sự suy tàn của đế chế Aztec đã precede sự xâm lược của người Tây Ban Nha.

100
New cards

Presume (v)

Cho rằng, đoán rằng

Ví dụ: Tôi presume chị gái tôi sẽ đến trễ vì cô ấy thường vậy.