1/33
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ancient
cổ xưa (a)
checked
kẻ ca rô (a)
cotton
bông (n)
create
tạo ra (v)
design
thiết kế (v)
Design
bản thiết kế (n)
fix
sửa chữa (v)
fold
gấp (v)
gallery
triển lãm (n)
improvement
sự cải tiến (n)
loose
rộng (a)
maintain
bảo dưỡng (v)
match
phù hợp (v)
material
chất liệu (n)
notice
để ý (v)
Notice
thông báo (n)
pattern
họa tiết (n)
pile
chồng, đống (n)
practical
thực tế, thực dụng (a)
rough
thô ráp (a)
shape
hình dạng (n)
silk
lụa (n)
sleeve
tay áo (n)
smooth
mượt, mịn màng (a)
stretch
kéo dãn (v)
striped
sọc (a)
style
phong cách (n)
suit
phù hợp (v)
Suit
bộ com lê (n)
suitable
phù hợp (a)
tear
xé rách, bị rách (v)
Tear
chỗ bị rách (n)
tight
chật (a)
tool
dụng cụ (n)