unit 5: health/ lesson 1: nurse migration

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

abroad

nuoc ngoai

2
New cards

administer

quan li,phan phat

3
New cards

bulk

1 khoi luong lon cai gi do

4
New cards

complex

phuc tap,to ho[p

5
New cards

cripple

bi tan tat

6
New cards

decade

10 nam

7
New cards

decline

giam xuong,thu hep

8
New cards

epidemic

dai dich

9
New cards

estimate

uoc tinh

10
New cards

lure

quyen ru,me hoac

11
New cards

primary

chinh, chu yeu

12
New cards

qualified(for)

đủ tiêu chuẩn, có khả năng đáp ứng yêu cầu, có trình độ

13
New cards

rampant

tràn lan, không kiểm soát, thường chỉ tình trạng xấu hoặc tiêu cực.

14
New cards

retain

giữ lại, duy trì một cái gì đó, thường đề cập đến nhân lực hoặc tài nguyên.

15
New cards

rudimentary

cơ bản, sơ đẳng, thường chỉ những kiến thức hoặc kỹ năng cần thiết ban đầu.

16
New cards

shortage

tình trạng thiếu hụt, thường liên quan đến nguồn nhân lực hoặc tài nguyên trong lĩnh vực sức khỏe.

17
New cards

standpoint

quan điểm, góc nhìn hoặc cách nhìn nhận một vấn đề từ một vị trí hoặc khía cạnh nhất định.

18
New cards

stem(from)

xuất phát từ, có nguồn gốc từ một điều gì đó hoặc một vấn đề cụ thể.

19
New cards

supply

lượng hàng hóa hoặc dịch vụ có sẵn để đáp ứng nhu cầu trong lĩnh vực sức khỏe.

20
New cards

vacancy

Tình trạng thiếu hụt vị trí tuyển dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, thường cần được lấp đầy bởi các nhân viên y tế.