1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
plump (adj)
đầy đặn, hơi mũm mĩm
stout (adj)
chắc nịch, mập khỏe
overweight (adj)
thừa cân
stocky (adj)
chắc người, lùn và rắn chắc
well-built (adj)
vạm vỡ
obese (adj)
béo phì
slim (adj)
mảnh mai (tích cực)
skinny (adj)
gầy gò (tiêu cực)
has a nice figure (phr)
có dáng đẹp
smart (adj)
thanh lịch, sang trọng
elegant (adj)
tao nhã, thanh lịch
well-dressed (adj)
ăn mặc đẹp
scruffy (adj)
luộm thuộm
untidy-looking (adj)
trông lôi thôi
messy-looking (adj)
trông bừa bộn
stunning (adj)
lộng lẫy
good-looking (adj)
ưa nhìn
feature (n)
nét nổi bật, đặc điểm