1/208
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
表演 (biǎoyǎn, Động từ)
Biểu diễn
地铁 (dìtiě, Danh từ)
Tàu điện ngầm
多么 (duōme, Phó từ)
Biết bao nhiêu, bao nhiêu
发现 (fāxiàn, Động từ)
Phát hiện
方便 (fāngbiàn, Tính từ)
Thuận tiện
根据 (gēnjù, Giới từ)
Căn cứ vào, dựa theo
更 (gèng, Phó từ)
Hơn nữa
关于 (guānyú, Giới từ)
Về, liên quan đến
画 (huà, Động từ/Danh từ)
Vẽ, bức tranh
辆 (liàng, Lượng từ)
Chiếc (xe cộ)
了解 (liǎojiě, Động từ)
Hiểu, tìm hiểu
邻居 (línjū, Danh từ)
Hàng xóm
楼 (lóu, Danh từ)
Tòa nhà, tầng
马 (mǎ, Danh từ)
Con ngựa
夏天 (xiàtiān, danh từ, tgian)
Mùa hè
热闹(rènao, tt)
Náo nhiệt
老家 (lǎojiā, dt)
Quê
好玩儿 (hǎowánr, tt)
Vui
特别 (tèbié, tt)
đặc biệt
马上 (mǎshàng, Trạng từ)
Ngay lập tức
满意 (mǎnyì, Động từ)
Hài lòng
帽子 (máozǐ, Danh từ)
Mũ, nón
米 (mǐ, Danh từ)
Gạo, mèo
面包 (miànbāo, Danh từ)
Bánh mì
面条 (miàntiáo, Danh từ)
Miến sợi
明白 (míngbái, Động từ)
Hiểu rõ
拿 (ná, Động từ)
Cầm, lấy
奶奶 (nǎinai, Danh từ)
Bà nội
南 (nán, Danh từ)
Phương Nam
难 (nán, Tính từ)
Khó khăn
难过 (nánguò, Tính từ)
Buồn bã
年级 (niánjí, Danh từ)
Khối lớp
年轻 (niánqīng, Tính từ)
Trẻ trung
鸟 (niǎo, Danh từ)
Chim
努力 (nǔlì, Động từ)
Nỗ lực, chăm chỉ
爬山 (páshān, Động từ)
Leo núi
盘子 (pánzi, Danh từ)
Dĩa (bát đĩa)
胖 (pàng, Tính từ)
Béo
啤酒 (píjiǔ, Danh từ)
Bia
葡萄 (pútáo, Danh từ)
Nho
普通话 (pǔtōnghuà, Danh từ)
Tiếng Phổ thông
骑 (qí, Động từ)
Cưỡi, đi (xe đạp)
阿姨 (āyí, Danh từ)
Di, cô (ruột)
搬 (bān, Động từ)
Di chuyển, dời
被 (bèi, Giới từ)
Bi (trong câu bị động)
必须 (bìxū, Phó từ)
Phải, nhất định
表示 (biǎoshì, Động từ)
Biểu thị
菜单 (càidān, Danh từ)
Thực đơn
草 (cǎo, Danh từ)
Cỏ
差 (chà, Động từ/Tính từ)
Kém, thiếu
衬衫 (chēnshān, Danh từ)
Áo sơ mi
厨房 (chúfáng, Danh từ)
Nhà bếp
解决 (jiějué, Động từ)
Giải quyết
聪明 (cōngmíng, Tính từ)
Thông minh
打扫 (dǎsǎo, Động từ)
Quét dọn
打算 (dǎsuàn, Động từ)
Dự định
带 (dài, Động từ)
Mang, dẫn
担心 (dānxīn, Động từ)
Lo lắng
蛋糕 (dàngāo, Danh từ)
Bánh ngọt
当然 (dāngrán, Phó từ)
Dĩ nhiên
地 (de, Trợ từ)
Trợ từ dùng sau trạng từ
低 (dī, Tính từ)
Thấp
地方 (dìfāng, Danh từ)
Địa điểm, nơi chốn
地图 (dìtú, Danh từ)
Bản đồ
电梯 (diàntī, Danh từ)
Thang máy
电子邮件 (diànzǐ yóuxiāng, Danh từ)
Hộp thư điện tử
东 (dōng, Danh từ)
Phương Đông
动物 (dòngwù, Danh từ)
Động vật
短 (duǎn, Tính từ)
Ngắn
段 (duàn, Danh từ)
Đoạn
锻炼 (duànlìan, Động từ)
Tập thể dục, rèn luyện
而且 (érqiě, Liên từ)
Hơn nữa
耳朵 (ěrduo, Danh từ)
Tai
发烧 (fāshāo, Động từ)
Phát sốt
放 (fàng, Động từ)
Đặt, để
放心 (fàngxīn, Động từ)
Yên tâm
分 (fēn, Danh từ/Động từ)
Phút, chia ra
附近 (fùjìn, Danh từ)
Gần đây, lân cận
复习 (fùxí, Động từ)
Ôn tập
干净 (gānjìng, Tính từ)
Sạch sẽ
敢 (gǎn, Động từ)
Dám
感冒 (gǎnmào, Động từ/Danh từ)
Cảm, bị cảm
跟 (gēn, Giới từ)
Cùng, với
故事 (gùshì, Danh từ)
Câu chuyện
刮风 (guāfēng, Động từ)
Nổi gió, gió thổi
关系 (guānxì, Danh từ)
Quan hệ
关心 (guānxīn, Động từ)
Quan tâm
国家 (guójiā, Danh từ)
Quốc gia, đất nước
果汁 (guǒzhī, Danh từ)
Nước ép trái cây
过去 (guòqù, Danh từ)
Quá khứ
还是 (háishi, Phó từ)
Hay là
害怕 (haipà, Động từ)
Sợ hãi, lo sợ
河 (hé, Danh từ)
Con sông
护照 (hùzhào, Danh từ)
Hộ chiếu
花 (huā, Danh từ/Động từ)
Hoa; tiêu tốn (tiền, thời gian)
花园 (huāyuán, Danh từ)
Vườn hoa
坏 (huài, Tính từ)
Hồng, xấu
还 (hái, Phó từ)
Vẫn, còn
环境 (huánjìng, Danh từ)
Môi trường
换 (huàn, Động từ)
Đổi, thay đổi