Thẻ ghi nhớ: HSK 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/208

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

209 Terms

1
New cards

表演 (biǎoyǎn, Động từ)

Biểu diễn

2
New cards

地铁 (dìtiě, Danh từ)

Tàu điện ngầm

3
New cards

多么 (duōme, Phó từ)

Biết bao nhiêu, bao nhiêu

4
New cards

发现 (fāxiàn, Động từ)

Phát hiện

5
New cards

方便 (fāngbiàn, Tính từ)

Thuận tiện

6
New cards

根据 (gēnjù, Giới từ)

Căn cứ vào, dựa theo

7
New cards

更 (gèng, Phó từ)

Hơn nữa

8
New cards

关于 (guānyú, Giới từ)

Về, liên quan đến

9
New cards

画 (huà, Động từ/Danh từ)

Vẽ, bức tranh

10
New cards

辆 (liàng, Lượng từ)

Chiếc (xe cộ)

11
New cards

了解 (liǎojiě, Động từ)

Hiểu, tìm hiểu

12
New cards

邻居 (línjū, Danh từ)

Hàng xóm

13
New cards

楼 (lóu, Danh từ)

Tòa nhà, tầng

14
New cards

马 (mǎ, Danh từ)

Con ngựa

15
New cards

夏天 (xiàtiān, danh từ, tgian)

Mùa hè

16
New cards

热闹(rènao, tt)

Náo nhiệt

17
New cards

老家 (lǎojiā, dt)

Quê

18
New cards

好玩儿 (hǎowánr, tt)

Vui

19
New cards

特别 (tèbié, tt)

đặc biệt

20
New cards

马上 (mǎshàng, Trạng từ)

Ngay lập tức

21
New cards

满意 (mǎnyì, Động từ)

Hài lòng

22
New cards

帽子 (máozǐ, Danh từ)

Mũ, nón

23
New cards

米 (mǐ, Danh từ)

Gạo, mèo

24
New cards

面包 (miànbāo, Danh từ)

Bánh mì

25
New cards

面条 (miàntiáo, Danh từ)

Miến sợi

26
New cards

明白 (míngbái, Động từ)

Hiểu rõ

27
New cards

拿 (ná, Động từ)

Cầm, lấy

28
New cards

奶奶 (nǎinai, Danh từ)

Bà nội

29
New cards

南 (nán, Danh từ)

Phương Nam

30
New cards

难 (nán, Tính từ)

Khó khăn

31
New cards

难过 (nánguò, Tính từ)

Buồn bã

32
New cards

年级 (niánjí, Danh từ)

Khối lớp

33
New cards

年轻 (niánqīng, Tính từ)

Trẻ trung

34
New cards

鸟 (niǎo, Danh từ)

Chim

35
New cards

努力 (nǔlì, Động từ)

Nỗ lực, chăm chỉ

36
New cards

爬山 (páshān, Động từ)

Leo núi

37
New cards

盘子 (pánzi, Danh từ)

Dĩa (bát đĩa)

38
New cards

胖 (pàng, Tính từ)

Béo

39
New cards

啤酒 (píjiǔ, Danh từ)

Bia

40
New cards

葡萄 (pútáo, Danh từ)

Nho

41
New cards

普通话 (pǔtōnghuà, Danh từ)

Tiếng Phổ thông

42
New cards

骑 (qí, Động từ)

Cưỡi, đi (xe đạp)

43
New cards

阿姨 (āyí, Danh từ)

Di, cô (ruột)

44
New cards

搬 (bān, Động từ)

Di chuyển, dời

45
New cards

被 (bèi, Giới từ)

Bi (trong câu bị động)

46
New cards

必须 (bìxū, Phó từ)

Phải, nhất định

47
New cards

表示 (biǎoshì, Động từ)

Biểu thị

48
New cards

菜单 (càidān, Danh từ)

Thực đơn

49
New cards

草 (cǎo, Danh từ)

Cỏ

50
New cards

差 (chà, Động từ/Tính từ)

Kém, thiếu

51
New cards

衬衫 (chēnshān, Danh từ)

Áo sơ mi

52
New cards

厨房 (chúfáng, Danh từ)

Nhà bếp

53
New cards

解决 (jiějué, Động từ)

Giải quyết

54
New cards

聪明 (cōngmíng, Tính từ)

Thông minh

55
New cards

打扫 (dǎsǎo, Động từ)

Quét dọn

56
New cards

打算 (dǎsuàn, Động từ)

Dự định

57
New cards

带 (dài, Động từ)

Mang, dẫn

58
New cards

担心 (dānxīn, Động từ)

Lo lắng

59
New cards

蛋糕 (dàngāo, Danh từ)

Bánh ngọt

60
New cards

当然 (dāngrán, Phó từ)

Dĩ nhiên

61
New cards

地 (de, Trợ từ)

Trợ từ dùng sau trạng từ

62
New cards

低 (dī, Tính từ)

Thấp

63
New cards

地方 (dìfāng, Danh từ)

Địa điểm, nơi chốn

64
New cards

地图 (dìtú, Danh từ)

Bản đồ

65
New cards

电梯 (diàntī, Danh từ)

Thang máy

66
New cards

电子邮件 (diànzǐ yóuxiāng, Danh từ)

Hộp thư điện tử

67
New cards

东 (dōng, Danh từ)

Phương Đông

68
New cards

动物 (dòngwù, Danh từ)

Động vật

69
New cards

短 (duǎn, Tính từ)

Ngắn

70
New cards

段 (duàn, Danh từ)

Đoạn

71
New cards

锻炼 (duànlìan, Động từ)

Tập thể dục, rèn luyện

72
New cards

而且 (érqiě, Liên từ)

Hơn nữa

73
New cards

耳朵 (ěrduo, Danh từ)

Tai

74
New cards

发烧 (fāshāo, Động từ)

Phát sốt

75
New cards

放 (fàng, Động từ)

Đặt, để

76
New cards

放心 (fàngxīn, Động từ)

Yên tâm

77
New cards

分 (fēn, Danh từ/Động từ)

Phút, chia ra

78
New cards

附近 (fùjìn, Danh từ)

Gần đây, lân cận

79
New cards

复习 (fùxí, Động từ)

Ôn tập

80
New cards

干净 (gānjìng, Tính từ)

Sạch sẽ

81
New cards

敢 (gǎn, Động từ)

Dám

82
New cards

感冒 (gǎnmào, Động từ/Danh từ)

Cảm, bị cảm

83
New cards

跟 (gēn, Giới từ)

Cùng, với

84
New cards

故事 (gùshì, Danh từ)

Câu chuyện

85
New cards

刮风 (guāfēng, Động từ)

Nổi gió, gió thổi

86
New cards

关系 (guānxì, Danh từ)

Quan hệ

87
New cards

关心 (guānxīn, Động từ)

Quan tâm

88
New cards

国家 (guójiā, Danh từ)

Quốc gia, đất nước

89
New cards

果汁 (guǒzhī, Danh từ)

Nước ép trái cây

90
New cards

过去 (guòqù, Danh từ)

Quá khứ

91
New cards

还是 (háishi, Phó từ)

Hay là

92
New cards

害怕 (haipà, Động từ)

Sợ hãi, lo sợ

93
New cards

河 (hé, Danh từ)

Con sông

94
New cards

护照 (hùzhào, Danh từ)

Hộ chiếu

95
New cards

花 (huā, Danh từ/Động từ)

Hoa; tiêu tốn (tiền, thời gian)

96
New cards

花园 (huāyuán, Danh từ)

Vườn hoa

97
New cards

坏 (huài, Tính từ)

Hồng, xấu

98
New cards

还 (hái, Phó từ)

Vẫn, còn

99
New cards

环境 (huánjìng, Danh từ)

Môi trường

100
New cards

换 (huàn, Động từ)

Đổi, thay đổi