1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
get dressed
mặc quần áo
get on(sth)
lên xe,tàu,máy bay
get off(sth)
xuống xe,tàu,máy bay
get into top university
đỗ vào trường đại học hàng đầu
put on(your)clothes
mặc quần áo
take off your shoes
cởi giày
take a break
nghỉ giải lao
take care of/look after sb
chăm sóc ai đó
catch a bus/train
bắt xe buýt/tàu
fall asleep
ngủ thiếp đi
stay up late
thức khuya
calm down
bình tĩnh đi
have a rest
nghỉ ngơi
have a good time
có khoảng thời gian vui vẻ
have a chat(with sb)
trò chuyện thân mật với ai đó
shop for sth
mua sắm cái j đó
tidy(sth)up
dọn dẹp cái gì
do the chores
làm việc nhà
do the cooking/cook
nấu ăn
do the laundry
giặt quần áo
do the washing-up
rửa bát
do the heavy lifting
làm việc nặng nhọc
do research(on sth)
nghiên cứu về cái gì
wash/do the dishes
rửa bát đĩa
check in(at..)
làm thủ tục nhận phòng/lên máy bay
check out(of..)
làm thủ tục trả phòng
go abroad
đi nước ngoài
hang out(with sb)
đi chơi với ai
work out
tập thể dục,rèn luyện
set the table
dọn bàn ăn
help sb(to) do sth
giúp ai làm gì
help sb with sth
giúp ai đó việc gì
help(to)build family bonds
xây dựng tình cảm gia đình
pick sb up
đón ai đó
drop sb off(at somewhere)
đưa ai đến đâu rồi rời đi