unit 8: fashion and design

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

revival

sự trở lại, sự phục hưng

2
New cards

devotion

sự hết lòng, sự sùng bái

3
New cards

cultivate

(v) cày cấy, trồng trọt/ trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm

4
New cards

banquet

yến tiệc

5
New cards

gown

áo dài, áo choàng

6
New cards

iconic

có tính hình tượng

7
New cards

grace

(v) làm cho duyên dáng, vinh quang

8
New cards

emerald

(adj) màu lục tươi

9
New cards

gasp

há hốc mồm vì kinh ngạc

10
New cards

mere

chỉ là

11
New cards

celebrated

= famous

12
New cards

melodrama

kịch mê lô

13
New cards

immortalize

làm thành bất tử

14
New cards

strike → struck

tấn công

15
New cards

glisten

sáng lấp lánh

16
New cards

eerily

1 cách kỳ lạ

17
New cards

limelight

đèn sân khấu

18
New cards

trickery

lừa đảo, quỷ quyệt

19
New cards

blood and thunder

vô cùng quyết liệt, gay cấn

20
New cards

surmount

nổi vọt lên

21
New cards

tapering

búp măng, thon thon

22
New cards

extravagant

quá đắt, phung phí, phô trương

23
New cards

daring

táo bạo, liều lĩnh

24
New cards

ruthlessly

tàn nhẫn, độc ác

25
New cards

cumulative

luỹ tích, chồng chất

26
New cards

fragile

mong manh, dễ vỡ, yếu ớt

27
New cards

stain

sự biến màu, chất nhuộm màu

28
New cards

workmanship

tài nghệ, sự khéo léo

29
New cards

stretchy

co giãn

30
New cards

crochet

đan, thêu bằng kim móc

31
New cards

timing

sự tính toán thời gian, sự chọn đúng lúc

32
New cards

fabric

vải

33
New cards

theatrical

(adj) thuộc về sân khấu, điệu bộ, màu mè, có vẻ đóng kịch

34
New cards

cloak

áo choàng ko tay

35
New cards

conduct

tiến hành (a survey/ an investigation)

36
New cards

on the reverse

ngược lại

37
New cards

garment

áo quần, vỏ bọc ngoài

38
New cards

thoround

(adj) kỹ lưỡng, triệt để

39
New cards

intricate

(adj) phức tạp, khó hiểu

40
New cards

loss

sự mất mát

41
New cards

topsy-turvy

hỗn loạn

42
New cards

haute couture

thời trang cao cấp

43
New cards

prevailing

(adj) đang thịnh hành

44
New cards

buoyancy

(n) xu thế lên giá/ sức nổi/ tinh thần hăng hái

45
New cards

backstage

hậu trường

46
New cards

bizarre

kỳ la, khác thường

47
New cards

boast

(v) khoa khoang, phô trương

48
New cards

outfit

đồ trang bị, quần áo giày mũ

49
New cards

at…price

ở mức nào đó

50
New cards

assure

cam đoan, quả quyết, đảm bảo

51
New cards

couture

y phục sang trọng

52
New cards

couturier

người may y phục thời trang cho phái nữ

53
New cards

bankrupt

phá sản

54
New cards

outrage

(v) xúc phạm, lăng nhục

55
New cards

thread

(A.E) quần áo

56
New cards

sequin

đồng tiền vàng ở Thổ Nhĩ Kỳ trong thế kỷ 16/ đồ trang sức hình tròn trên áo

57
New cards

atelier

xưởng vẽ, xưởng điêu khắc

58
New cards

stitch

khâu, may

59
New cards

folly

sự điên rồ, hành động dại dột, điều nực cười

60
New cards

barely

(adv) hầu như ko

61
New cards

outcry

tiếng la hét, sự bán đấu giá

62
New cards

inquiry

câu hỏi, yêu cầu thông tin, sự điều tra thẩm vấn

63
New cards

surreal

ko giống thực tế, quái dị

64
New cards

ultimate

cuối cùng, cơ bản, tối thượng

65
New cards

peculiar

lạ kỳ, khác thường

66
New cards

mystique

thuật thần bí

67
New cards

lucrative

có lợi, sinh lời

68
New cards

anachronism

sự sai niên đại, sai lầm khi đặt cái gì vào 1 thời kỳ lịch sử ko đúng

69
New cards

colosssal

khổng lồ, to lớn

70
New cards

clientele

một nhóm khách hàng, nhóm khách quan của 1 cửa hàng