1/1696
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
明後日
あっさて,
みょうごにち
Ngày mốt
MINH HẬU NHẬT
しあさって
ngày mốt, ngày kìa
一瞬
いっしゅん
NHẤT THUẤN
Một khoảnh khắc, khoảnh khắc
いっしゅん một lúc, chớp nhoáng
瞬間
しゅんかん
(Chốc lát ,giây lát . -
[THUẤN GIAN, GIÁN])
後日
ごじつ
hôm sau, bữa sau
(今度)
HẬU NHẬT
早速
さっそく
ngay lập tức
TẢO TỐC
事前に
じぜんに
trước đó, trước hết
SỰ TIỀN
近頃
CẬN KHOẢNH
ちかごろ
gần đây
近々
ちかぢか
Gần sắp ,cận kề
近々に出発の予定です.
ついに
ついに
cuối cùng, rốt cuộc
常に
つねに
thường thường, luôn
THƯỜNG
同時
どうじ
Đồng thời
ĐỒNG THỜI/THÌ
間もなく
まもなく
sắp, chẳng bao lâu nữa
GIAN, GIÁN
日程
にってい
lịch trình,
chương trình trong ngày
NHẬT TRÌNH
年中
ねんじゅう
Suốt cả năm;
trong một năm
NIÊN TRUNG, TRÚNG
日付
ひづけ
ngày tháng
NHẬT PHÓ
日時
にちじ
Ngày giờ
NHẬT THỜI, THÌ
時期
じき
Thời kỳ
THỜI, THÌ KỲ
当時
とうじ
dạo ấy, khi ấy,
ngày ấy
ĐANG, ĐƯƠNG
THỜI, THÌ
当日
とうじつ
ngày hôm đó;
ngày được nhắc tới
ĐƯƠNG NHẬT
今回
こんかい
lần này
KIM HỒI
今日
こんにち
きょう
Hôm nay
KIM NHẬT
日常
にちじょう
Ngày thường
thường ngày
NHẬT THƯỜNG
食卓
しょくたく
bàn ăn
THỰC TRÁC
洗面所
せんめんじょ
phòng vệ sinh
TẨY DIỆN SỞ
寝室
TẨM THẤT
しんしつ
Phòng ngủ
ユニットバス
ユニット バス
bồn tắm lắp ghép
近所
きんじょ
CẬN SỞ
hàng xóm,
vùng lân cận
住宅
自宅
じゅうたく
Nhà ở; nơi sống
TRÚ TRẠCH
じたく
nhà mình
TỰ TRẠCH
電子レンジ
IHコンロ
でんしレンジ
Lò vi sóng
ĐiỆN KHÍ
IHコンロ
bếp từ
炊飯器
すいはんき
Nồi cơm điện
XUY PHẠN KHÍ
やかん
ấm nước
包丁
ほうちょう
Con dao
BAO ĐINH
不動産屋
ふどうさんや
Văn phòng bất động sản
BẤT ĐỘNG SẢN ỐC
賃貸
ちんたい
NHẪM THẢI
Thuê, cho thuê
家賃
やちん
tiền thuê nhà
GIA NHẤN
物件
ぶっけん
đồ vật, vật phẩm,
hàng hóa, BĐS
VẬT KIỆN
thiết bị
日当たり
ひあたり
hướng nắng
NHẬT ĐANG, ĐƯƠNG
ánh sáng mặt trời
間取り
まどり
Sơ đồ bố trí phòng nhà
GIAN, GIÁN THỦ
築10年
ちくじゅうねん
xây từ 10 năm trước
TRÚC NIÊN
5階建て
5かいだて 5 tầng
南向き
みなみむき
hướng nam
最寄り
もより
Bên cạnh, láng giềng
Gần, không xa
徒歩10 分
とほ 10 ぶん 10
phút đi bộ
ĐỒ BỘ
大家
おおや
Chủ nhà (cho thuê)
ĐẠI GIA
管理人
かんりにん
Người quản lý
QUẢN LÝ NHÂN
防犯カメラ
ぼうはん カメラ
camera an ninh
PHÒNG PHẠM
ペット不可
ペットふか
Không cho phép thú nuôi
BẤT KHẢ
紙幣
しへい
Tiền giấy
CHỈ TỆ
硬貨
こうか
Đồng tiền,tiền đồng
NGẠNH HÓA
金銭
きんせん
tiền bạc
KIM TIỀN
収入
しゅうにゅう
thu nhập
THU NHẬP
支出
ししゅつ
Chi tiêu; chi phí
CHI XUẤT
Mức chi ra
銀行口座
ぎんこうこうざ
tài khoản ngân hàng
NGÂN HÀNH,
HÀNG, HẠNH KHẨU TỌA
預金する
よきんする
Tiền gởi,
tiền tiết kiệm
DỰ KIM
銀行によきんする
領収書
りょうしゅうしょ
biên lai
LĨNH, LÃNH THU THƯ
請求書
せいきゅうしょ
giấy yêu cầu
THỈNH CẦU THƯ
税金
ぜいきん
tiền thuế, thuế
THUẾ KIM
料金
りょうきん
phí, giá cước
LIỆU KIM
奨学金
しょうがくきん
Học bổng
TƯỞNG HỌC KIM
売り切れる
うりきれる
MẠI THIẾT
Bán sạch; bán hết sạch
売り切れ
うりきれ
bán hết, bán sạch
MẠI THIẾT
売り上げ
うりあげ
doanh thu, doanh số
MẠI THƯỢNG
うりあげ
bán đắt, thu lời
売れ行き
うれゆき
tình hình kinh doanh
MẠI HÀNH, HÀNG, HẠNH
黒字
くろじ
Lãi; thặng dư
HẮC TỰ
赤字
あかじ
Thâm hụt,
con số thâm hụt
XÍCH TỰ
円高
えんだか
việc đồng yên tăng giá
円安
えんやす
đồng yen giảm giá
為替
かわせ
hối đoái
ngân phiếu
VI, VỊ THẾ
請求する
せいきゅうする
THỈNH CẦU
Lời thỉnh cầu, lời yêu cầu
値上がり
ねあがり
Sự tăng giá
TRỊ THƯỢNG
食品のねあがり。
商売
しょうばい
Bán buôn
THƯƠNG MẠI
取引先
とりひきさき
khách hàng
THỦ DẪN TIÊN
支払い
しはらい
sự thanh toán, chi trả
CHI PHẤT
品物などに対して、金銭を払い渡すこと
納める
おさめる
◆ Đóng◆ Nộp
◆ Thu; cất; tàng trữ
NẠP
会計
かいけい
Sổ sách, kế toán
HỘI KẾ
寄付する
きふする
lạc quyên, quyên góp
KÍ PHÓ
節約する
TIẾT ƯỚC
せつやくする
Sự tiết kiệm
消費する
しょうひする
tiêu dùng
TIÊU PHÍ
割り勘
わりかん
Chia nhau thanh toán tiền
CÁT KHÁM
稼ぎ
かせぎ
sự kiếm tiền,
tiền thu nhập
GIÁ
儲け
儲ける
儲かる
もうけ profit
kiếm tiền, có con
sinh lời
TRỮ
給料
給与
きゅうりょう
CẤP LIỆU
tiền lương
きゅうよ
Lương, tiền lương
CẤP DƯ, DỰ
手当て
てあて
tiền phụ cấp,
trợ cấp
THỦ ĐƯƠNG
数える
かぞえる
Đếm
SỐ
計算する
けいさんする
tính toán, hoạch toán
彼は支出を計算した。
KẾ, TOÁN
勘定する
かんじょうする t
hanh toán, tính tiền
KHÁM ĐỊNH
貯める
ためる
TRỮ
tiết kiệm, để dành tiền
積もる
つもる chồng chất
測定
そくてい sự đo lường
測る (長さ・面積)
量る (重さ・容積)
計る (数・時間)
はかる
đo đạc, cân
単位
たんい đơn vị
回数
かいすう số lần, số lượt
面積
めんせき diện tích
速度
そくど tốc độ, vận tốc
量
りょう khối lượng, lượng
種類
しゅるい chủng loại
~通
(手紙、メール)つう copies
~人前
にんまえ khẩu phần, number of people (料理)
~部
いちぶ một bản copy (書類,新聞)