N2 Speed Master Full

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/1696

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1697 Terms

1
New cards

明後日

あっさて,

みょうごにち

Ngày mốt

MINH HẬU NHẬT

2
New cards

しあさって

ngày mốt, ngày kìa

3
New cards

一瞬

いっしゅん

NHẤT THUẤN

Một khoảnh khắc, khoảnh khắc

いっしゅん một lúc, chớp nhoáng

4
New cards

瞬間

しゅんかん

(Chốc lát ,giây lát . -

[THUẤN GIAN, GIÁN])

5
New cards

後日

ごじつ

hôm sau, bữa sau

(今度)

HẬU NHẬT

6
New cards

早速

さっそく

ngay lập tức

TẢO TỐC

7
New cards

事前に

じぜんに

trước đó, trước hết

SỰ TIỀN

8
New cards

近頃

CẬN KHOẢNH

ちかごろ

gần đây

9
New cards

近々

ちかぢか

Gần sắp ,cận kề

近々に出発の予定です.

10
New cards

ついに

ついに

cuối cùng, rốt cuộc

11
New cards

常に

つねに

thường thường, luôn

THƯỜNG

12
New cards

同時

どうじ

Đồng thời

ĐỒNG THỜI/THÌ

13
New cards

間もなく

まもなく

sắp, chẳng bao lâu nữa

GIAN, GIÁN

14
New cards

日程

にってい

lịch trình,

chương trình trong ngày

NHẬT TRÌNH

15
New cards

年中

ねんじゅう

Suốt cả năm;

trong một năm

NIÊN TRUNG, TRÚNG

16
New cards

日付

ひづけ

ngày tháng

NHẬT PHÓ

17
New cards

日時

にちじ

Ngày giờ

NHẬT THỜI, THÌ

18
New cards

時期

じき

Thời kỳ

THỜI, THÌ KỲ

19
New cards

当時

とうじ

dạo ấy, khi ấy,

ngày ấy

ĐANG, ĐƯƠNG

THỜI, THÌ

20
New cards

当日

とうじつ

ngày hôm đó;

ngày được nhắc tới

ĐƯƠNG NHẬT

21
New cards

今回

こんかい

lần này

KIM HỒI

22
New cards

今日

こんにち

きょう

Hôm nay

KIM NHẬT

23
New cards

日常

にちじょう

Ngày thường

thường ngày

NHẬT THƯỜNG

24
New cards

食卓

しょくたく

bàn ăn

THỰC TRÁC

25
New cards

洗面所

せんめんじょ

phòng vệ sinh

TẨY DIỆN SỞ

26
New cards

寝室

TẨM THẤT

しんしつ

Phòng ngủ

27
New cards

ユニットバス

ユニット バス

bồn tắm lắp ghép

28
New cards

近所

きんじょ

CẬN SỞ

hàng xóm,

vùng lân cận

29
New cards

住宅

自宅

じゅうたく

Nhà ở; nơi sống

TRÚ TRẠCH

じたく

nhà mình

TỰ TRẠCH

30
New cards

電子レンジ

IHコンロ

でんしレンジ

Lò vi sóng

ĐiỆN KHÍ

IHコンロ

bếp từ

31
New cards

炊飯器

すいはんき

Nồi cơm điện

XUY PHẠN KHÍ

32
New cards

やかん

ấm nước

<p>ấm nước</p>
33
New cards

包丁

ほうちょう

Con dao

BAO ĐINH

<p>ほうちょう</p><p>Con dao</p><p>BAO ĐINH</p>
34
New cards

不動産屋

ふどうさんや

Văn phòng bất động sản

BẤT ĐỘNG SẢN ỐC

35
New cards

賃貸

ちんたい

NHẪM THẢI

Thuê, cho thuê

36
New cards

家賃

やちん

tiền thuê nhà

GIA NHẤN

37
New cards

物件

ぶっけん

đồ vật, vật phẩm,

hàng hóa, BĐS

VẬT KIỆN

thiết bị

38
New cards

日当たり

ひあたり

hướng nắng

NHẬT ĐANG, ĐƯƠNG

ánh sáng mặt trời

39
New cards

間取り

まどり

Sơ đồ bố trí phòng nhà

GIAN, GIÁN THỦ

40
New cards

築10年

ちくじゅうねん

xây từ 10 năm trước

TRÚC NIÊN

41
New cards

5階建て

5かいだて 5 tầng

42
New cards

南向き

みなみむき

hướng nam

43
New cards

最寄り

もより

Bên cạnh, láng giềng

Gần, không xa

44
New cards

徒歩10 分

とほ 10 ぶん 10

phút đi bộ

ĐỒ BỘ

45
New cards

大家

おおや

Chủ nhà (cho thuê)

ĐẠI GIA

46
New cards

管理人

かんりにん

Người quản lý

QUẢN LÝ NHÂN

47
New cards

防犯カメラ

ぼうはん カメラ

camera an ninh

PHÒNG PHẠM

48
New cards

ペット不可

ペットふか

Không cho phép thú nuôi

BẤT KHẢ

49
New cards

紙幣

しへい

Tiền giấy

CHỈ TỆ

50
New cards

硬貨

こうか

Đồng tiền,tiền đồng

NGẠNH HÓA

51
New cards

金銭

きんせん

tiền bạc

KIM TIỀN

52
New cards

収入

しゅうにゅう

thu nhập

THU NHẬP

53
New cards

支出

ししゅつ

Chi tiêu; chi phí

CHI XUẤT

Mức chi ra

54
New cards

銀行口座

ぎんこうこうざ

tài khoản ngân hàng

NGÂN HÀNH,

HÀNG, HẠNH KHẨU TỌA

55
New cards

預金する

よきんする

Tiền gởi,

tiền tiết kiệm

DỰ KIM

銀行によきんする

56
New cards

領収書

りょうしゅうしょ

biên lai

LĨNH, LÃNH THU THƯ

57
New cards

請求書

せいきゅうしょ

giấy yêu cầu

THỈNH CẦU THƯ

58
New cards

税金

ぜいきん

tiền thuế, thuế

THUẾ KIM

59
New cards

料金

りょうきん

phí, giá cước

LIỆU KIM

60
New cards

奨学金

しょうがくきん

Học bổng

TƯỞNG HỌC KIM

61
New cards

売り切れる

うりきれる

MẠI THIẾT

Bán sạch; bán hết sạch

62
New cards

売り切れ

うりきれ

bán hết, bán sạch

MẠI THIẾT

63
New cards

売り上げ

うりあげ

doanh thu, doanh số

MẠI THƯỢNG

うりあげ

bán đắt, thu lời

64
New cards

売れ行き

うれゆき

tình hình kinh doanh

MẠI HÀNH, HÀNG, HẠNH

65
New cards

黒字

くろじ

Lãi; thặng dư

HẮC TỰ

66
New cards

赤字

あかじ

Thâm hụt,

con số thâm hụt

XÍCH TỰ

67
New cards

円高

えんだか

việc đồng yên tăng giá

68
New cards

円安

えんやす

đồng yen giảm giá

69
New cards

為替

かわせ

hối đoái

ngân phiếu

VI, VỊ THẾ

70
New cards

請求する

せいきゅうする

THỈNH CẦU

Lời thỉnh cầu, lời yêu cầu

71
New cards

値上がり

ねあがり

Sự tăng giá

TRỊ THƯỢNG

食品のねあがり。

72
New cards

商売

しょうばい

Bán buôn

THƯƠNG MẠI

73
New cards

取引先

とりひきさき

khách hàng

THỦ DẪN TIÊN

74
New cards

支払い

しはらい

sự thanh toán, chi trả

CHI PHẤT

品物などに対して、金銭を払い渡すこと

75
New cards

納める

おさめる

◆ Đóng◆ Nộp

◆ Thu; cất; tàng trữ

NẠP

76
New cards

会計

かいけい

Sổ sách, kế toán

HỘI KẾ

77
New cards

寄付する

きふする

lạc quyên, quyên góp

KÍ PHÓ

78
New cards

節約する

TIẾT ƯỚC

せつやくする

Sự tiết kiệm

79
New cards

消費する

しょうひする

tiêu dùng

TIÊU PHÍ

80
New cards

割り勘

わりかん

Chia nhau thanh toán tiền

CÁT KHÁM

81
New cards

稼ぎ

かせぎ

sự kiếm tiền,

tiền thu nhập

GIÁ

82
New cards

儲け

儲ける

儲かる

もうけ profit

kiếm tiền, có con

sinh lời

TRỮ

83
New cards

給料

給与

きゅうりょう

CẤP LIỆU

tiền lương

きゅうよ

Lương, tiền lương

CẤP DƯ, DỰ

84
New cards

手当て

てあて

tiền phụ cấp,

trợ cấp

THỦ ĐƯƠNG

85
New cards

数える

かぞえる

Đếm

SỐ

86
New cards

計算する

けいさんする

tính toán, hoạch toán

彼は支出を計算した。

KẾ, TOÁN

87
New cards

勘定する

かんじょうする t

hanh toán, tính tiền

KHÁM ĐỊNH

88
New cards

貯める

ためる

TRỮ

tiết kiệm, để dành tiền

89
New cards

積もる

つもる chồng chất

90
New cards

測定

そくてい sự đo lường

91
New cards

測る (長さ・面積)

量る (重さ・容積)

計る (数・時間)

はかる

đo đạc, cân

92
New cards

単位

たんい đơn vị

93
New cards

回数

かいすう số lần, số lượt

94
New cards

面積

めんせき diện tích

95
New cards

速度

そくど tốc độ, vận tốc

96
New cards

りょう khối lượng, lượng

97
New cards

種類

しゅるい chủng loại

98
New cards

~通

(手紙、メール)つう copies

99
New cards

~人前

にんまえ khẩu phần, number of people (料理)

100
New cards

~部

いちぶ một bản copy (書類,新聞)