1/12
Sources from DailyDictation
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hockey_US /ˈhɑki/
(n) khúc côn cầu
league _/liɡ/
(n): liên minh
Easter egg hunt
(n): săn trứng phục sinh
bunny _/ˈbəni/
(n): con thỏ
couch_/kaʊtʃ/
(n): đi văng (ghế dài không có tay vịn và tựa lưng, thường được dùng để nằm hoặc ngồi)
cottage_/ˈkɑdɪdʒ/
(n): ngôi nhà tranh
rake_/reɪk/
(n): cái cào
gather_/ˈɡæðər/
(v): lượm, tập trung thú gì đó
pile_/paɪl/
(lượng từ): đống
tape
(n): bằng đĩa
host family
(n): a family that provides accommodation and care for a student or visitor, often during cultural or language exchanges.
fall off
(v): rụng, rơi
FILL sth WITH sth
(v): lắp đầy cái gì đó vào cái gì đó