HSK3 b6-10

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/68

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards

眼睛

Yan3 jing4 mắt kính

2
New cards

突然

tu1 ran2 bỗng nhiên

3
New cards

离开

Li2 kai1 rời khỏi

4
New cards

清楚

Qing1 chu rõ ràng

5
New cards

刚才

Gang1 cai2 lúc nãy

6
New cards

帮忙

bang1 mang2 giúp đỡ

7
New cards

特别

Te4 bie2 vô cung , rất

8
New cards

Jiang3 giải thích, nói

9
New cards

明白

Ming2 bai rõ ràng dễ hiểu

10
New cards

锻炼

Duan4 lian4 tập thể dục

11
New cards

音乐

Yin1 yue4 âm nhạc

12
New cards

公园

Gong1 yuan2 công viên

13
New cards

聊天

Liao2 tian1 tán gẫu

14
New cards

睡着

Shui4 zhao2 ngủ được

15
New cards

Geng4 càng , hơn nữa

16
New cards

桌子

Zhuo4 zi cái bàn

17
New cards

同时

Tóng shì đồng nghiệp

18
New cards

以前

yi3 qían trước đây trước kia

19
New cards

银行

yín háng ngân hàng

20
New cards

jiu3 lâu dài

21
New cards

感兴趣

Gan3 xing4 qu4 có hứng thú

22
New cards

结婚

Jie2 hun1 kết hôn

23
New cards

欢迎

huan1 ying2 hoan nghênh

24
New cards

迟到

Chí dào đến muộn

25
New cards

bàn một nửa

26
New cards

Jie1 đón

27
New cards

Kè 15p

28
New cards

Chà kém, thiếu

29
New cards

手表

Shou3 biao3 đồng hồ

30
New cards

You4 lại

31
New cards

满意

Man3 yi4 hài lòng

32
New cards

电梯

Dian4 ti1 thang máy

33
New cards

Céng tầng

34
New cards

害怕

Hai4 pa4 sợ

35
New cards

熊猫

Xiong2 mao1 gấu trúc

36
New cards

见面

Jian4 mian4 gặp nhau

37
New cards

昂经

An1 jing4 yên tĩnh

38
New cards

马上

Ma3 shang4 liền, ngay lập tức

39
New cards

洗手间

Xi3 shou3 jian1 nhà vệ sinh

40
New cards

希望

xi1 wang4 hi vọng, mong

41
New cards

sòng cho tặng

42
New cards

Lao3 già cũ

43
New cards

几乎

Ji1 hu1 hầu như

44
New cards

变化

Bian4 hua4 thay đổi

45
New cards

健康

Jian4 kang1 khoẻ mạnh

46
New cards

重要

Zhong4 yao4 quan trọng

47
New cards

Ban1 lớp

48
New cards

最后

Zui4 hou4 cuối cùng

49
New cards

放心

Fang4 xin1 yên tâm

50
New cards

一定

Yi2 ding4 nhất định

51
New cards

担心

Dan1 xin1 lo lắng

52
New cards

比较

Bi3 jiao4

53
New cards

Xian1 trước đây

54
New cards

中间

Zhong1 jian1 chính giữa

55
New cards

参加

Can1 jia1 tham gia

56
New cards

影响

Ying3 xiang3 ảnh hưởng

57
New cards

个子

Gè zi vóc dáng thân hình

58
New cards

ai3 thấp

59
New cards

方便

Fang4 bian4 thuận tiện

60
New cards

自行车

Zi4 xing2 che1 xe đạp

61
New cards

qí cưỡi lái

62
New cards

Jiu4 cũ

63
New cards

Huàn thay đổi thay thế

64
New cards

地方

Dì fang chỗ nơi

65
New cards

中介

Zhong1 jie4 môi giới

66
New cards

主要

Zhu3 yao4 chủ yếu

67
New cards

环境

Huán jing4 môi trường

68
New cards

附近

Fu4 jin4 vùng lân cận

69
New cards