1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
眼睛
Yan3 jing4 mắt kính
突然
tu1 ran2 bỗng nhiên
离开
Li2 kai1 rời khỏi
清楚
Qing1 chu rõ ràng
刚才
Gang1 cai2 lúc nãy
帮忙
bang1 mang2 giúp đỡ
特别
Te4 bie2 vô cung , rất
讲
Jiang3 giải thích, nói
明白
Ming2 bai rõ ràng dễ hiểu
锻炼
Duan4 lian4 tập thể dục
音乐
Yin1 yue4 âm nhạc
公园
Gong1 yuan2 công viên
聊天
Liao2 tian1 tán gẫu
睡着
Shui4 zhao2 ngủ được
更
Geng4 càng , hơn nữa
桌子
Zhuo4 zi cái bàn
同时
Tóng shì đồng nghiệp
以前
yi3 qían trước đây trước kia
银行
yín háng ngân hàng
久
jiu3 lâu dài
感兴趣
Gan3 xing4 qu4 có hứng thú
结婚
Jie2 hun1 kết hôn
欢迎
huan1 ying2 hoan nghênh
迟到
Chí dào đến muộn
半
bàn một nửa
接
Jie1 đón
刻
Kè 15p
差
Chà kém, thiếu
手表
Shou3 biao3 đồng hồ
又
You4 lại
满意
Man3 yi4 hài lòng
电梯
Dian4 ti1 thang máy
层
Céng tầng
害怕
Hai4 pa4 sợ
熊猫
Xiong2 mao1 gấu trúc
见面
Jian4 mian4 gặp nhau
昂经
An1 jing4 yên tĩnh
马上
Ma3 shang4 liền, ngay lập tức
洗手间
Xi3 shou3 jian1 nhà vệ sinh
希望
xi1 wang4 hi vọng, mong
送
sòng cho tặng
老
Lao3 già cũ
几乎
Ji1 hu1 hầu như
变化
Bian4 hua4 thay đổi
健康
Jian4 kang1 khoẻ mạnh
重要
Zhong4 yao4 quan trọng
斑
Ban1 lớp
最后
Zui4 hou4 cuối cùng
放心
Fang4 xin1 yên tâm
一定
Yi2 ding4 nhất định
担心
Dan1 xin1 lo lắng
比较
Bi3 jiao4
先
Xian1 trước đây
中间
Zhong1 jian1 chính giữa
参加
Can1 jia1 tham gia
影响
Ying3 xiang3 ảnh hưởng
个子
Gè zi vóc dáng thân hình
矮
ai3 thấp
方便
Fang4 bian4 thuận tiện
自行车
Zi4 xing2 che1 xe đạp
骑
qí cưỡi lái
旧
Jiu4 cũ
换
Huàn thay đổi thay thế
地方
Dì fang chỗ nơi
中介
Zhong1 jie4 môi giới
主要
Zhu3 yao4 chủ yếu
环境
Huán jing4 môi trường
附近
Fu4 jin4 vùng lân cận