1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ape (n)
vượn, khỉ không đuôi
biodiversity (n)
sự đa dạng sinh học
captivity (n)
sự nuôi nhốt
coral (n)
san hô
criteria (n)
tiêu chí
cub (n)
con non
debris (n)
mảnh vỡ, mảnh vụn
demand (n)
yêu cầu
desire (n)
sự mong muốn
enclosure (n)
chuồng thú
gibbon (n)
vượn
mammal (n)
động vật có vú
nursery (n)
vườn ươm
overfishing (n)
tình trạng đánh bắt quá mức
primate (n)
bộ (họ) linh trưởng
removal (n)
sự gỡ bỏ
reed-warbler (n)
con chim chích sậy
seabed (n)
đáy biển
sturgeon (n)
cá tầm
veterinarian (n)
bác sĩ thú y
breed (v)
nuôi, cấy
classify (v)
phân loại
degrade (v)
xuống cấp
estimate (v)
ước lượng
evaluate (v)
đánh giá
house (v)
cung cấp nơi ở
impose (v)
áp đặt
lock (v)
nhốt
monitor (v)
giám sát
preserve (v)
bảo tồn
re-attach (v)
gắn lại
recover (v)
hồi phục
regrow (v)
phát triển lại, trồng lại
release (v)
thả ra
rescue (v)
giải cứu
restore (v)
khôi phục, phục hồi
survive (v)
tồn tại
treat (v)
đối xử
harsh (adj)
hà khắc, khắc nghiệt
marine (adj)
thuộc về biển
mature (adj)
trưởng thành
rare (adj)
hiếm, quý hiếm
urgent (adj)
cấp bách
vulnerable (adj)
dễ bị tổn thương
area of occupancy (phrase)
khu vực sống
body part (np)
bộ phận cơ thể
critically endangered (phrase)
bị đe dọa nghiêm trọng
forest clearance (np)
sự chặt, phá rừng
fur coat (np)
áo khoác lông thú
habitat loss (np)
tình trạng mất môi trường sống
illegal trade (adj-n)
buôn bán bất hợp pháp
red meat (np)
thịt đỏ
sea turtle (np)
con rùa biển
sign language (np)
ngôn ngữ ký hiệu
snaggletooth shark (np)
cá mập răng nanh
spawning ground (np)
nơi đẻ trứng
wildlife conservation (np)
sự bảo tồn động vật hoang dã
make a profit (phrase)
tạo ra lợi nhuận
take measures (v-n)
thực hiện các biện pháp
raise awareness of (phrase)
nâng cao nhận thức
raise funds (v-n)
gây quỹ
in danger of (phrase)
gặp nguy hiểm
in urgent need of (phrase)
nhu cầu cấp thiết
conservation (n)
sự bảo tồn
conserve (v)
bảo tồn
endanger (v)
đe dọa
endangered (adj)
bị đe dọa
extinct (adj)
tuyệt chủng
extinction (n)
sự tuyệt chủng
poach (v)
săn bắn bất hợp pháp
poacher (n)
người săn trộm
poaching (n)
nạn săn bắt bất hợp pháp
threat (n)
sự đe dọa
threaten (v)
đe dọa
threatened (adj)
bị đe dọa