1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
there is little likelihood/ a slight chance of
rất khó có khả năng xảy ra j đó
pick up sth for some money
mua thứ j đặc biệt là giá rẻ hoặc tình cờ
sth go for + price
mua được với giá
break even
ko lỗ cx ko lãi
the advent of sth
sự xhien của 1 skien qtrong, phát minh,..
be at a loss
thấy khó hiểu, bối rối kbt lm j
be out of proportion to
ko tương xứng với
the tip of the iceberge
phần nổi của tảng băng chìm
be/stand heads and shoulders above sth
giỏi hơn ngkh/ thứ j đó
keep sb in the dark about sth
ko cho ai bt về cái j
lack the courage to do sth
= scare: sợ lm j
put a stop to sth
= end sth: dừng j đó (ko cho j diễn ra tiếp)
there is more to v-ing than v-ing
vc lm ở v1 cần f lm nhiều hơn để đạt đc thay vì chỉ v2
put sb back up
annoy sb: lm phiền ai đó
put your back into it
lm vc j đó hết sức
hold sb’s breath
lo lắng = anxious
have no clue about
kbt về cái j
beside the point
lạc đề, ko lq
run sb down
chỉ trích phê bình ai
give a standing ovation for
dành 1 tràng vỗ tay nhiệt liệt cho (màn bdien, bài phát biểu)
hold out much hope for
giữ niềm hy vọng về cái j
foot the bill for
=pay the cost of sth: trả tiền cho j đó
come to terms with
accept: đồng ý
get the wind of sth from
bt đc thông tin (thường là bí mật) từ….
rest on sb’s laurels
ngủ quên trên chiến thắng
make a name for oneself = become a household name
trở nên nổi tiếng
don’t have the faintest idea
hoàn toàn kbt
a raw deal
sự đối xử bất công
let someone in on a secret
cho ai đó bt bí mật
take out insurance on sth
mua bảo hiểm cho cái j