The Lake Erie Canal

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

federal (adj - /ˈfedərəl/)

thuộc liên bang

2
New cards

undertake (v - /ˌʌndərˈteɪk/)

đảm nhận, thực hiện = take on/ embark on

3
New cards

troop (n - /truːp/)

quân đội, binh lính

<p>quân đội, binh lính</p>
4
New cards

overnight (adv - /ˌəʊvərˈnaɪt/)

suddenly or quickly

<p>suddenly or quickly</p>
5
New cards

commodity (n - /kəˈmɑːdəti/)

hàng hóa = produc, item

<p>hàng hóa = produc, item</p>
6
New cards

iconic (adj - /aɪˈkɑːnɪk/)

mang tính biểu tượng

<p>mang tính biểu tượng</p>
7
New cards

rutted (adj - /ˈrʌtɪd/)

có dấu bánh xe

<p>có dấu bánh xe</p>
8
New cards

turnpike (n - /ˈtɜːrnpaɪk/)

đường cao tốc có thu phí

<p>đường cao tốc có thu phí</p>
9
New cards

confine (v - /kənˈfaɪn/)

giam giữ, hạn chế

<p>giam giữ, hạn chế</p>
10
New cards

dissolve (v - /dɪˈzɑːlv/)

phân hủy, hòa tan

<p>phân hủy, hòa tan</p>
11
New cards

enlist (v - /ɪnˈlɪst/)

nhập ngũ, giành được

<p>nhập ngũ, giành được</p>
12
New cards

Close off

ngăn cách, chia tách

<p>ngăn cách, chia tách</p>
13
New cards

sluice gate

cửa cống

<p>cửa cống</p>
14
New cards

seal off

phong tỏa, niêm phong

<p>phong tỏa, niêm phong</p>
15
New cards

valve (n - /vælv/)

van tim, van

16
New cards

spur (v - /spɜːr/)

thúc đẩy, khích lệ

17
New cards

freight (n - /freɪt/)

hàng hóa chuyên chở

<p>hàng hóa chuyên chở</p>
18
New cards

recoup (v - /rɪˈkuːp/)

thu lại

19
New cards

preeminent (adj - /ˌpriː ˈemɪnənt/)

xuất sắc, ưu việt

<p>xuất sắc, ưu việt</p>
20
New cards

inception (n - /ɪnˈsepʃn/)

sự khởi đầu

<p>sự khởi đầu</p>