1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
실수하다 = 잘못하다
(v) sai sót, mắc lỗi
잃어버리다
(v) mất, đánh mất
오해하다
(v) hiểu lầm, hiểu nhầm
쏟다
(v) đổ, làm đổ
찢다
(v) xé, làm rách
넘어지다
(v) ngã, vấp ngã
떨어뜨리다
(v) làm rơi, đánh rơi
문제가 생기다
có vấn đề nảy sinh
양해를 구하다
mong sự thông cảm
변명하다
(v) biện minh
핑계를 대다
lấy cớ, viện cớ
기억력
(n) trí nhớ, khả năng ghi nhớ
잊어버리다
(v) quên ,quên mất
깜빡하다
(v) quên khuấy mất
헷갈리다
(v) lẫn lộn
착각하다
(v) nhầm lẫn, lầm tưởng (nhầm thời gian hẹn, địa điểm hẹn ...)
건망증이 있다
đãng trí
(N이/가) 생각나다
(v)
nghĩ ra
nhớ ra, chợt nhớ đến
(N이/가) 기억나다
(v) nhớ ra
과제
bài toán, vấn đề (vấn đề cần phải xử lý hay giải quyết chủ yếu là mang tính xã hội)
bài tập, nhiệm vụ (câu hỏi cần phải giải hoặc nhiệm vụ được giao ở trường học hay trong công ty)
두려워하다
(v) lo sợ, e ngại
떼다
bóc ra, xé ra
명심하다
(v) ghi nhớ sâu (~ khắc cốt ghi tâm)
반복하다
(v) lặp lại, lặp đi lặp lại
벌금을 내다
(v) nộp tiền phạt
보고하다
(v) làm báo cáo
부끄럽다
(a) xấu hổ, ngại ngùng
살펴보다
(v) xem xét, quan sát
알람 시계
đồng hồ báo thức
어쩔 수 없다
không thể tránh khỏi, đành phải
위대하다
(a) vĩ đại
젖다
(v) ướt, ướt đẫm
말리다
(v) làm cho khô
마르다
(v) khô, khát
증명사진
ảnh chứng minh thư
지름길
đường tắt
표시하다
(v) biểu thị, thể hiện
화가 풀리다
giải tỏa / làm nguôi cơn giận
화를 내다
nổi cáu, nổi giận
도자기
đồ gốm sứ
깨다
(v) đập vỡ
깨뜨리다
(v) làm vỡ
깨지다
(v) bị vỡ
소지품
đồ đạc, tư trang