B8: 실수

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

실수하다 = 잘못하다

(v) sai sót, mắc lỗi

2
New cards

잃어버리다

(v) mất, đánh mất

3
New cards

오해하다

(v) hiểu lầm, hiểu nhầm

4
New cards

쏟다

(v) đổ, làm đổ

5
New cards

찢다

(v) xé, làm rách

6
New cards

넘어지다

(v) ngã, vấp ngã

7
New cards

떨어뜨리다

(v) làm rơi, đánh rơi

8
New cards

문제가 생기다

có vấn đề nảy sinh

9
New cards

양해를 구하다

mong sự thông cảm

10
New cards

변명하다

(v) biện minh

11
New cards

핑계를 대다

lấy cớ, viện cớ

12
New cards

기억력

(n) trí nhớ, khả năng ghi nhớ

13
New cards

잊어버리다

(v) quên ,quên mất

14
New cards

깜빡하다

(v) quên khuấy mất

15
New cards

헷갈리다

(v) lẫn lộn

16
New cards

착각하다

(v) nhầm lẫn, lầm tưởng (nhầm thời gian hẹn, địa điểm hẹn ...)

17
New cards

건망증이 있다

đãng trí

18
New cards

(N이/가) 생각나다

(v)

  • nghĩ ra

  • nhớ ra, chợt nhớ đến

19
New cards

(N이/가) 기억나다

(v) nhớ ra

20
New cards

과제

  • bài toán, vấn đề (vấn đề cần phải xử lý hay giải quyết chủ yếu là mang tính xã hội)

  • bài tập, nhiệm vụ (câu hỏi cần phải giải hoặc nhiệm vụ được giao ở trường học hay trong công ty)

21
New cards

두려워하다

(v) lo sợ, e ngại

22
New cards

떼다

bóc ra, xé ra

23
New cards

명심하다

(v) ghi nhớ sâu (~ khắc cốt ghi tâm)

24
New cards

반복하다

(v) lặp lại, lặp đi lặp lại

25
New cards

벌금을 내다

(v) nộp tiền phạt

26
New cards

보고하다

(v) làm báo cáo

27
New cards

부끄럽다

(a) xấu hổ, ngại ngùng

28
New cards

살펴보다

(v) xem xét, quan sát

29
New cards

알람 시계

đồng hồ báo thức

30
New cards

어쩔 수 없다

không thể tránh khỏi, đành phải

31
New cards

위대하다

(a) vĩ đại

32
New cards

젖다

(v) ướt, ướt đẫm

33
New cards

말리다

(v) làm cho khô

34
New cards

마르다

(v) khô, khát

35
New cards

증명사진

ảnh chứng minh thư

36
New cards

지름길

đường tắt

37
New cards

표시하다

(v) biểu thị, thể hiện

38
New cards

화가 풀리다

giải tỏa / làm nguôi cơn giận

39
New cards

화를 내다

nổi cáu, nổi giận

40
New cards

도자기

đồ gốm sứ

41
New cards

깨다

(v) đập vỡ

42
New cards

깨뜨리다

(v) làm vỡ

43
New cards

깨지다

(v) bị vỡ

44
New cards

소지품

đồ đạc, tư trang