1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Alternative
Thay thế
Circumstance
Trường hợp
Comment
Nhận xét
Compensation
Đền bù
Component
Thành phần
Consent
Sự đồng thuận
Considerable
Đáng kể
Constant
Không thay đổi
Constraints
Sự hạn chế
Contribution
Sự đóng góp
Convention
Sự thỏa thuận
Coordination
Sự phối hợp
Core
Cốt lõi
Corporate
Công ty
Corresponding
Tương ứng
Criteria
Tiêu chí
Deduction
Sự cắt giảm
Demonstrate
Trưng bày
Document
Tài liệu
Dominant
Có ưu thế
Emphasis
Nhấn mạnh
Ensure
Đảm bảo
Exclude
Không bao gồm
Framework
Khuôn khổ
Fund
Quỹ
Illustrate
Minh họa
Immigration
Dân nhập cư
Imply
Hàm ý
Initial
Đầu tiên (khác với "Primary" ở ngữ cảnh hành động)
Instance
Ví dụ
Interaction
Tương tác
Justification
Sự biện minh
Layer
Lớp
Link
Đường dẫn
Location
Địa điểm
Maximum
Tối đa
Minority
Thiểu số
Negative
Tiêu cực
Outcome
Kết quả
Partnership
Quan hệ đối tác
Philosophy
Triết học
Physical
(Thuộc) Vật lý
Proportion
Tỷ lệ
Publish
Phát hành
Register
Ghi danh
Reliance
Sự tín nhiệm
Remove
Loại bỏ
Scheme
Kế hoạch
Sequence
Trình tự
Sex
Giới tính
Shift
Ca làm việc
Specify
Xác định
Sufficient
Đầy đủ
Task
Nhiệm vụ
Technical
(Thuộc) Kỹ thuật
Technology
Công nghệ
Validity
Có hiệu lực
Volume
Dung tích