1/24
Section 1 - cam 9 - test 2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
auditory
adj. thuộc thính giác /ˈɔː.dɪ.tər.i/
impairment
n. sự suy giảm, sự khiếm khuyết /ɪmˈpeə.mənt/
detrimental
adj. gây hại /ˌdet.rɪˈmen.təl/
comprehend
v. hiểu, lĩnh hội /ˌkɒm.prɪˈhend/
exacerbate
v. làm trầm trọng thêm /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/
reverberation
n. sự vang dội, âm vang /rɪˌvɜː.bərˈeɪ.ʃən/
vulnerable
adj. dễ bị tổn thương /ˈvʌl.nər.ə.bəl/
spectrum
n. dải, phổ (như trong cụm "autistic spectrum") /ˈspek.trəm/
discrepancy
n. sự khác biệt, sự không nhất quán /dɪsˈkrep.ən.si/
stimulus
n. kích thích /ˈstɪm.jə.ləs/
intrusive
adj. gây phiền toái, xâm nhập
= annoying /ɪnˈtruː.sɪv/
indicative
adj. cho thấy, biểu thị /ɪnˈdɪk.ə.tɪv/
disinhibition
n. sự mất kiềm chế /ˌdɪs.ɪn.hɪˈbɪʃ.ən/
distraction
n. sự xao nhãng, sự mất tập trung /dɪˈstræk.ʃən/
penetrate
v. xuyên qua, thấm vào /ˈpen.ɪ.treɪt/
optimum
adj. tối ưu /ˈɒp.tɪ.məm/
formulate
v. xây dựng, đưa ra /ˈfɔː.mjə.leɪt/
diagnose
v. chẩn đoán /ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/
promulgate
v. công bố, ban hành (luật, tiêu chuẩn) /ˈprɒm.əl.ɡeɪt/
consultation
n. sự tham vấn, sự tư vấn /ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/
objective
n. mục tiêu /əbˈdʒek.tɪv/
barrier
n. rào cản /ˈbær.i.ər/
sustain
v. duy trì, kéo dài /səˈsteɪn/
persistence
n. sự kiên trì /pəˈsɪs.təns/
acoustic
adj. thuộc âm thanh, âm học /əˈkuː.stɪk/