1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Patrol (v)
Tuần tra, tuần hành
Ensure (v)
Đảm bảo, bảo đảm
Amaze (v)
làm sửng sốt
amazing / amazed (adj)
Làm sửng sốt, tuyệt vời
amazement
sự ngạc nhiên, sự sửng sốt.
tiredness (n)
sự mệt mỏi, tình trạng kiệt sức.
tiring (adj)
mệt mỏi, kiệt sức
tiringly (adv)
một cách mệt mỏi, gây kiệt sức.
rescue (n,v)
giải cứu, cuộc giải cứu
embarrassing / embarrassed (adj)
gây xấu hổ, ngại ngùng
nervously (adv)
một cách lo lắng, hồi hộp.
satisfaction (n)
sự hài lòng, sự thỏa mãn
satisfied / satisfying (adj)
hài lòng
satisfy
làm hài lòng, thỏa mãn
embarrasment (n)
sự xấu hổ, sự ngượng ngùng
embarrass (v)
làm xấu hổ, gây ngại cho ai đó
fascinate (v)
làm say mê, thu hút sự chú ý
fascination (n)
sự say mê, sự thu hút
fascinating / fascinated
(adj) gây sự say mê hoặc thu hút mạnh mẽ sự chú ý, làm cho người khác cảm thấy hứng thú.
memorise (v)
học thuộc lòng, ghi nhớ thông tin
memorable (adj)
đáng nhớ, không quên được
memorably (adv)
(adv) một cách đáng nhớ, khó quên.
specially (adv)
(adv) một cách đặc biệt, riêng biệt.
speciality (n)
(n) lĩnh vực chuyên môn, đặc trưng.
specialise (V)
(v) tập trung vào một lĩnh vực cụ thể, chuyên môn hóa.
special (adj)
đặc biệt
surprisingly (adv)
một cách ngạc nhiên
surprised / surprising (adj)
gây ngac nhiên
surprive (n,v)
sự ngạc nhiên (n), làm ngạc nhiên (v)
thrilled / thrilling (adj)
vui mừng, hân hoan
thrillingly (adv)
một cách hứng thú, thú vị
concerned / concerning (adj)
lo lắng, quan tâm
concerningly / alarmingly(adv)
một cách đáng lo ngại
alarm (n,v)
sự báo động (n) / làm lo lắng (v)
frustrate (v)
làm thất vọng, làm bực bội
frustration (n)
sự thất vọng, sự bực bội
frustrated / frustrating (Adj)
gây thất vọng, gây bực bội
reliable (adj)
đáng tin cậy
personality (n)
nhân cách, tính cách
personally (adv)
cá nhân, một cách cá nhân
personalise (v)
cá nhân hóa
personal (adj)
cá nhân
encouragingly (adv)
một cách động viên, khích lệ
encourage (v)
động viên, khuyến khích
encouraged / encouraging (adj)
mang tính động viên, khích lệ
thoughtful (adj)
chú đáo, ân cần
try to + V
cố gắng làm gì
make someone/something + adj
làm cho ai đó / cái gì đó trở nên ( tính từ)
make somebody + V