Day 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

Patrol (v)

Tuần tra, tuần hành

2
New cards

Ensure (v)

Đảm bảo, bảo đảm

3
New cards

Amaze (v)

làm sửng sốt

4
New cards

amazing / amazed (adj)

Làm sửng sốt, tuyệt vời

5
New cards

amazement

sự ngạc nhiên, sự sửng sốt.

6
New cards

tiredness (n)

sự mệt mỏi, tình trạng kiệt sức.

7
New cards

tiring (adj)

mệt mỏi, kiệt sức

8
New cards

tiringly (adv)

một cách mệt mỏi, gây kiệt sức.

9
New cards

rescue (n,v)

giải cứu, cuộc giải cứu

10
New cards

embarrassing / embarrassed (adj)

gây xấu hổ, ngại ngùng

11
New cards

nervously (adv)

một cách lo lắng, hồi hộp.

12
New cards

satisfaction (n)

sự hài lòng, sự thỏa mãn

13
New cards

satisfied / satisfying (adj)

hài lòng

14
New cards

satisfy

làm hài lòng, thỏa mãn

15
New cards

embarrasment (n)

sự xấu hổ, sự ngượng ngùng

16
New cards

embarrass (v)

làm xấu hổ, gây ngại cho ai đó

17
New cards

fascinate (v)

làm say mê, thu hút sự chú ý

18
New cards

fascination (n)

sự say mê, sự thu hút

19
New cards

fascinating / fascinated

(adj) gây sự say mê hoặc thu hút mạnh mẽ sự chú ý, làm cho người khác cảm thấy hứng thú.

20
New cards

memorise (v)

học thuộc lòng, ghi nhớ thông tin

21
New cards

memorable (adj)

đáng nhớ, không quên được

22
New cards

memorably (adv)

(adv) một cách đáng nhớ, khó quên.

23
New cards

specially (adv)

(adv) một cách đặc biệt, riêng biệt.

24
New cards

speciality (n)

(n) lĩnh vực chuyên môn, đặc trưng.

25
New cards

specialise (V)

(v) tập trung vào một lĩnh vực cụ thể, chuyên môn hóa.

26
New cards

special (adj)

đặc biệt

27
New cards

surprisingly (adv)

một cách ngạc nhiên

28
New cards

surprised / surprising (adj)

gây ngac nhiên

29
New cards

surprive (n,v)

sự ngạc nhiên (n), làm ngạc nhiên (v)

30
New cards

thrilled / thrilling (adj)

vui mừng, hân hoan

31
New cards

thrillingly (adv)

một cách hứng thú, thú vị

32
New cards

concerned / concerning (adj)

lo lắng, quan tâm

33
New cards

concerningly / alarmingly(adv)

một cách đáng lo ngại

34
New cards

alarm (n,v)

sự báo động (n) / làm lo lắng (v)

35
New cards

frustrate (v)

làm thất vọng, làm bực bội

36
New cards

frustration (n)

sự thất vọng, sự bực bội

37
New cards

frustrated / frustrating (Adj)

gây thất vọng, gây bực bội

38
New cards

reliable (adj)

đáng tin cậy

39
New cards

personality (n)

nhân cách, tính cách

40
New cards

personally (adv)

cá nhân, một cách cá nhân

41
New cards

personalise (v)

cá nhân hóa

42
New cards

personal (adj)

cá nhân

43
New cards

encouragingly (adv)

một cách động viên, khích lệ

44
New cards

encourage (v)

động viên, khuyến khích

45
New cards

encouraged / encouraging (adj)

mang tính động viên, khích lệ

46
New cards

thoughtful (adj)

chú đáo, ân cần

47
New cards

try to + V

cố gắng làm gì

48
New cards

make someone/something + adj

làm cho ai đó / cái gì đó trở nên ( tính từ)

49
New cards

make somebody + V