Thẻ ghi nhớ: Unit 5: Entertainment

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

vividly

(adv) rực rỡ, sống động.

2
New cards

meticulously

(adv) tỉ mỉ, cẩn thận đến từng chi tiết.

3
New cards

vacuous

(adj) ngu ngơ, vô nghĩa.

4
New cards

dominate

(v) thống trị, chiếm ưu thế.

5
New cards

gloom

(n) u ám, buồn bã, mất hy vọng.

6
New cards

upheaval

(n) biến động lớn gây khó khăn.

7
New cards

be down to

(exp.) là kết quả hoặc trách nhiệm của ai/cái gì.

8
New cards

subscription

(n) khoản phí đăng ký định kỳ.

9
New cards

test

(v) thử thách, kiểm tra khả năng.

10
New cards

half-baked

(adj) chưa được chuẩn bị kỹ lưỡng.

11
New cards

harsh

(adj) khắc nghiệt, gay gắt.

12
New cards

get under one's skin

(exp.) ảnh hưởng mạnh đến ai.

13
New cards

address

(v) giải quyết, chú ý đến (vấn đề).

14
New cards

remotely

(adv) một chút, hơi.

15
New cards

mainstream

(adj) thuộc xu hướng chính, phổ biến.

16
New cards

tone down

(phr.v) làm nhẹ đi, bớt gay gắt.

17
New cards

franchise

(n) quyền kinh doanh theo thương hiệu.

18
New cards

degenerate

(v) suy thoái, giảm chất lượng.

19
New cards

be in tune with

(exp.) đồng cảm, hiểu rõ.

20
New cards

safe-bet

(adj) chắc chắn, ít rủi ro.

21
New cards

simultaneously

(adv) đồng thời.

22
New cards

common denominator

(n) điểm chung, yếu tố kết nối.

23
New cards

grab back

(phr.v) lấy lại, giành lại.

24
New cards

tonic

(n) thứ giúp tinh thần tốt hơn.

25
New cards

largely

(adv) phần lớn, chủ yếu.

26
New cards

shift

(n) sự thay đổi.

27
New cards

seek out

(phr.v) tìm kiếm, săn tìm.

28
New cards

ditch

(v) bỏ đi, vứt bỏ.

29
New cards

furiously

(adv) một cách giận dữ.

30
New cards

no-brainer

(n) điều hiển nhiên, dễ chọn.