1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
액션영화
phim hành động
공포영화
phim kinh dị
멜로영화
phim tình cảm
에스에프영화
phim tài liệu
유영하다
nổi tiếng
유행하다
thịnh hành
N에합격하다
đỗ đạt,đậu
함께=같이
cùng với,cùng
혼자
1 mình
죽다=돌아가시다
qua đời
슬프다
buồn
무섭다
đáng sợ
심심하다
buồn chán
기쁘다
vui
행복하다
hạnh phúc
할일
việc sẽ làm, việc phải làm
어떤+N
nào
어때요?
như thế nào
연기하다
diễn xuất
잘하다
làm tốt, giỏi
영화감독
đạo diễn phim
영화표
vé xem phim
영화배우
diễn viên điện ảnh
배우
diễn viên
제목
tiêu đề
소중하다
quý báu
상영하다
trình chiếu
인기
yêu thích
인기가 있다/많다
được yêu thích
죄고
tốt nhất, hay nhất ,đỉnh nhất
오랜만에
lâu rồi mới
N중
đang
경치
cảnh trí, phong cảnh
공기
không khí
분위기
bầu không khí
기사
bài báo
팬
fan
잘생기다
đẹp trai
잘생겼다
đẹp trai
날씬하다
thanh mảnh, ốm
남녀
nam nữ
말
nói