1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
たべます
ăn
のみます
uống
すいます
hút [thuốc lá]
みます
xem, nhìn, trông
ききます
nghe
よみます
đọc
かきます
viết, vẽ
かいます
mua
とります
chụp [ảnh]
します
làm
あいます
gặp [bạn]
ごはん
cơm, bữa ăn
あさごはん
cơm sáng
ひるごはん
cơm trưa
ばんごはん
cơm tối