1/29
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aquarium
thủy cung
aquatic
thuộc về nước
aquifer
tầng đất giữ nước
aqueduct
cầu dẫn nước
aquarelle
kĩ thuật vẽ màu nước
biology
sinh học
biography
tiểu sử
bioharzard
nguy hiểm sinh học
biodegradable
phân hủy sinh học
biome
quần thể sinh học
chronological
theo thứ tự thời gian
chronology
thứ tự thời gian
synchronize
đồng điều
anachronim
cái gì lỗi thời/ cái gì sai mốc thời gian
chronical
sử sách
dictate
yêu cầu, ảnh hưởng
dictionary
từ điển
predict
đoán trước
verdict
quyết định chính thức
contradict
nói ngược với sự thật
geography
địa ly
geology
địa hình
geometry
hình học
geothermal
địa nhiệt
geocentric
trái đất làm trung tâm
autograph
chữ kí
photograph
bức ảnh
graphic
đồ họa
telegraph
điện báo truyền tin
paragraph
đoạn văn