1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abroad
ở nước ngoài, rộng khắp
accommodation
chỗ trọ
book
đặt chỗ
break
sự nghỉ ngơi
cancel
hủy
catch
bắt
coach
xe bus (đường dài)
convenient
thuận tiện
crash
đâm vào, sự va chạm
crowded
đông đúc
cruise
cuộc đi chơi (bằng tàu biển)
delay
chậm trễ
destination
điểm đến
ferry
phà (đi qua sông)
flight
chuyến bay
foreign
thuộc nước ngoài
harbour
bến cảng
journey
chuyến đi
luggage
hành lý
nearby
gần
pack
đóng gói
passport
hộ chiếu
platform
sân ga (tàu, máy bay)
public transport
phương tiện giao thông công cộng
reach
chạm, đi đến (địa điểm nào đó)
resort
khu nghỉ dưỡng
souvenir
quà tặng
traffic
giao thông
trip
chuyến đi
vehicle
xe cộ
suitable
phù hợp
tightly
chặt
helicopter
trực thăng
station
trạm (xe lửa)
cowboy
cao bồi
horse
con ngựa
famous
nổi tiếng
appointment
sự hẹn gặp