1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
A single-sex school
Trường học chỉ cho nam hoặc nữ
An opposite-sex friend
Người bạn khác giới
Be anxious about st
Lo lắng về điều gì
Be in a romantic relationship
Quan hệ yêu đương
Be reconciled with sb = reconcile with sb
Hòa giải/ làm hòa với ai
Be strict with sb
Nghiêm khắc với ai
Be willing to do st
Sẵn lòng làm gì
Be/ get in trouble with sb/ st = have trouble with sb/ st
Gặp rắc rối với ai/ cái gì
Be/ keep on good terms with sb = have a good relationship with sb = get on well with sb
Có mối quan hệ tốt với ai, hòa hợp với ai
Be/ make friends with sb
Kết bạn với ai
Break up with sb
Chấm dứt quan hệ với ai
Cheat in the exam
Gian lận trong thi cử
Confide st to sb
Thổ lộ cái gì với ai
Deal with
Giải quyết, xử trí
Drop out of
Bỏ cuộc, bỏ học
Encourage sb to do st
Khuyến khích ai làm gì
Engage sb in st
Lôi kéo ai đó tham gia cái gì
Get involved in st
Dính líu tới; tham gia vào
Get one's permission to do st
Xin phép ai làm gì
Give sb advice
Cho ai lời khuyên
Have a date with sb
Hẹn hò với ai
Have confidence in sb
Tin tưởng vào ai
In the company of sb
Đồng hành cùng ai
Judge sb by one's appearance
Đánh giá ai qua vẻ bề ngoài của họ
Keep secret
Giữ bí mật
Lend a sympathetic ear to sb
Lắng nghe ai một cách cảm thông
Make jokes about st = make fun of sb
Trêu chọc, châm chọc về điều gì
Meet face to face
Gặp mặt trực tiếp
Promise to do st
Hứa làm gì
Say hello to sb
Chào ai
Say goodbye to sb
Tạm biệt ai
Shout at sb
La mắng ai
Sooner or later
Sớm muộn gì
Start a relationship with sb = strike up a friendship with sb
Bắt đầu mối quan hệ với ai
Stay awake
Thức
Stay away from sb
Xa lánh ai
Turn into
Biến thành