Japanese bài 7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Japanese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

Cắt

きります

2
New cards

Gửi

おくります

3
New cards

Cho, tặng

あげます

4
New cards

Nhận

もらいます

5
New cards

Cho mượn, cho vay

かします

6
New cards

Mượn, vay

かります

7
New cards

Dạy

おしえます

8
New cards

Học, tập

ならいます

9
New cards

Gọi

かけます

10
New cards

Điện thoại

でんわを

11
New cards

Tay

12
New cards

Đũa

はし

13
New cards

Thìa

スプーン

14
New cards

Dao

ナイフ

15
New cards

Dĩa

フォーク

16
New cards

Kéo

はさみ

17
New cards

Fax

ファクス

18
New cards

Máy đánh chữ

ワープロ

19
New cards

Máy vi tính cá nhân

パンコン

20
New cards

Cái đục lỗ

パンチ

21
New cards

Cái đập ghim

ポッチキス

22
New cards

Băng dính

セロテープ

23
New cards

Cái tẩy

はしゴム

24
New cards

Giấy

かみ

25
New cards

Hoa

はな

26
New cards

Áo sơ mi

シャツ

27
New cards

Quà tặng, tặng phẩm

プレゼント

28
New cards

Đồ đạc, hành lý

にもつ

29
New cards

Tiền

おかね

30
New cards

きっぷ

31
New cards

Giáng sinh

クリスマス

32
New cards

Bố (dùng khi nói về bố mình)

ちち

33
New cards

Mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)

はは

34
New cards

Bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)

おとうさん

35
New cards

Mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)

おかあさん

36
New cards

Đã, rồi

もう

37
New cards

Chưa

まだ

38
New cards

Từ bây giờ, sau đây

これから

39
New cards

~hay nhỉ/ đẹp nhỉ.

すてきですね。