1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assembly (n)
sự lắp ráp
assemble (v)
lắp ráp
assembly line (n)
dây chuyền lắp ráp
capacity (n)
năng suất
component (n)
biện pháp cấu thành
delivery (n)
đơn hàng được giao
efficiency (n)
mức độ hiệu quả
efficient (adj)
hiệu quả, có năng suất
efficiently (adv)
1 cách hiệu quả
production (n)
quá trình sản suất
producer (n)
nhà sản xuất
produce (v)
sản xuất
product (sản phẩm)
productivity (n)
năng suất
productive (adj)
năng suất cao
resource (n)
nguồn lực, tài nguyên
stock (n)
hàng tồn kho, cổ phiếu
supply (v)
cung cấp
supplier (n)
nhà cung ứng
supply (n)
sự cung ứng
waste (v)
lãng phí, sử dụng không hiệu quả
waste (n)
sự lãng phí