1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make an appointment (n)
lên cuộc hẹn
board meeting (n)
cuộc họp hội đồng quản trị
conference room
phòng hội nghị
confirm a reservation (phr.)
xác nhận việc đặt chỗ
deliver a product (v)
giao hàng, vận chuyển
maintenance (n)
sự bảo trì
manufacturer (n)
nhà sản xuất
office hours (n)
giờ hành chính, giờ làm việc
orientation session (n)
buổi định hướng
proud of (phr.)
tự hào về
refund (n)
tiền hoàn lại
repair (n, v)
(sự) sửa chữa
reputation (n)
danh tiếng, uy tín
reschedule (v)
đặt lại lịch
reserve seats (v)
đặt trước chỗ
towing service (n)
dịch vụ kéo xe
extension (n)
số máy nhánh, sự mở rộng
get back to (phr. v)
gọi lại
give me a call (phr.)
hãy gọi cho tôi
leave a message (phr.)
để lại lời nhắn
operator (n)
người trực tổng đài
reach (v)
đã gọi tới (số máy)
stay on the line
giữ máy
bending over (phr.)
cúi người xuống
handing out (phr. v)
phát ra
leaning against (phr. v)
tựa vào
lying on the floor (phr. v)
nằm trên sàn
packing (v) # unpacking
đóng gói # mở gói
shaking hands (phr.)
bắt tay
sitting on a bench/sofa (phr.)
ngồi trên ghế dài/ghế sô pha
standing on the stage (phr.)
đứng trên sân khấu
waving goodbye (phr.)
vẫy tay tạm biệt
automobile (n)
xe ô tô
dessert (n)
món tráng miệng
flowerpot (n)
chậu hoa
floor lamp (n)
đèn sàn, đèn cây
furniture (n)
đồ nội thất
shelves (n)
giá, kệ
tableware (n)
bộ đồ ăn (trên bàn)
vehicle (n)
xe cộ, phương tiện
accurate (adj)
chính xác
additional (adj)
thêm, bổ sung
as soon as possible (phr.)
sớm nhất có thể
aware (adj)
nhận biết, có ý thức, lưu ý
damaged (adj)
bị hư hại
disappointingly (adv)
một cách đáng thất vọng
discontinued (adj)
đã ngừng sản xuất/cung cấp
emergency (n)
(tình huống) khẩn cấp
positioned (adj)
được đặt ở vị trí
quantity (n)
số lượng
book a hotel room = make a hotel reservation
đặt phòng khách sạn
I wonder If/ whether + câu
Tôi tự hỏi liệu rằng....
handing sth to the other(s)
đưa cái gì cho ai