TOEIC A - BUỔI 6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

make an appointment (n)

lên cuộc hẹn

<p>lên cuộc hẹn</p>
2
New cards

board meeting (n)

cuộc họp hội đồng quản trị

<p>cuộc họp hội đồng quản trị</p>
3
New cards

conference room

phòng hội nghị

<p>phòng hội nghị</p>
4
New cards

confirm a reservation (phr.)

xác nhận việc đặt chỗ

5
New cards

deliver a product (v)

giao hàng, vận chuyển

6
New cards

maintenance (n)

sự bảo trì

<p>sự bảo trì</p>
7
New cards

manufacturer (n)

nhà sản xuất

<p>nhà sản xuất</p>
8
New cards

office hours (n)

giờ hành chính, giờ làm việc

<p>giờ hành chính, giờ làm việc</p>
9
New cards

orientation session (n)

buổi định hướng

<p>buổi định hướng</p>
10
New cards

proud of (phr.)

tự hào về

<p>tự hào về</p>
11
New cards

refund (n)

tiền hoàn lại

<p>tiền hoàn lại</p>
12
New cards

repair (n, v)

(sự) sửa chữa

<p>(sự) sửa chữa</p>
13
New cards

reputation (n)

danh tiếng, uy tín

<p>danh tiếng, uy tín</p>
14
New cards

reschedule (v)

đặt lại lịch

<p>đặt lại lịch</p>
15
New cards

reserve seats (v)

đặt trước chỗ

<p>đặt trước chỗ</p>
16
New cards

towing service (n)

dịch vụ kéo xe

<p>dịch vụ kéo xe</p>
17
New cards

extension (n)

số máy nhánh, sự mở rộng

<p>số máy nhánh, sự mở rộng</p>
18
New cards

get back to (phr. v)

gọi lại

<p>gọi lại</p>
19
New cards

give me a call (phr.)

hãy gọi cho tôi

<p>hãy gọi cho tôi</p>
20
New cards

leave a message (phr.)

để lại lời nhắn

<p>để lại lời nhắn</p>
21
New cards

operator (n)

người trực tổng đài

<p>người trực tổng đài</p>
22
New cards

reach (v)

đã gọi tới (số máy)

<p>đã gọi tới (số máy)</p>
23
New cards

stay on the line

giữ máy

<p>giữ máy</p>
24
New cards

bending over (phr.)

cúi người xuống

<p>cúi người xuống</p>
25
New cards

handing out (phr. v)

phát ra

<p>phát ra</p>
26
New cards

leaning against (phr. v)

tựa vào

<p>tựa vào</p>
27
New cards

lying on the floor (phr. v)

nằm trên sàn

28
New cards

packing (v) # unpacking

đóng gói # mở gói

<p>đóng gói # mở gói</p>
29
New cards

shaking hands (phr.)

bắt tay

<p>bắt tay</p>
30
New cards

sitting on a bench/sofa (phr.)

ngồi trên ghế dài/ghế sô pha

31
New cards

standing on the stage (phr.)

đứng trên sân khấu

32
New cards

waving goodbye (phr.)

vẫy tay tạm biệt

<p>vẫy tay tạm biệt</p>
33
New cards

automobile (n)

xe ô tô

<p>xe ô tô</p>
34
New cards

dessert (n)

món tráng miệng

<p>món tráng miệng</p>
35
New cards

flowerpot (n)

chậu hoa

<p>chậu hoa</p>
36
New cards

floor lamp (n)

đèn sàn, đèn cây

<p>đèn sàn, đèn cây</p>
37
New cards

furniture (n)

đồ nội thất

<p>đồ nội thất</p>
38
New cards

shelves (n)

giá, kệ

<p>giá, kệ</p>
39
New cards

tableware (n)

bộ đồ ăn (trên bàn)

<p>bộ đồ ăn (trên bàn)</p>
40
New cards

vehicle (n)

xe cộ, phương tiện

<p>xe cộ, phương tiện</p>
41
New cards

accurate (adj)

chính xác

<p>chính xác</p>
42
New cards

additional (adj)

thêm, bổ sung

<p>thêm, bổ sung</p>
43
New cards

as soon as possible (phr.)

sớm nhất có thể

44
New cards

aware (adj)

nhận biết, có ý thức, lưu ý

<p>nhận biết, có ý thức, lưu ý</p>
45
New cards

damaged (adj)

bị hư hại

<p>bị hư hại</p>
46
New cards

disappointingly (adv)

một cách đáng thất vọng

<p>một cách đáng thất vọng</p>
47
New cards

discontinued (adj)

đã ngừng sản xuất/cung cấp

<p>đã ngừng sản xuất/cung cấp</p>
48
New cards

emergency (n)

(tình huống) khẩn cấp

<p>(tình huống) khẩn cấp</p>
49
New cards

positioned (adj)

được đặt ở vị trí

50
New cards

quantity (n)

số lượng

<p>số lượng</p>
51
New cards

book a hotel room = make a hotel reservation

đặt phòng khách sạn

<p>đặt phòng khách sạn</p>
52
New cards

I wonder If/ whether + câu

Tôi tự hỏi liệu rằng....

53
New cards

handing sth to the other(s)

đưa cái gì cho ai

<p>đưa cái gì cho ai</p>