1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
synthesized
(adj) tổng hợp
logbook
(n): sổ ghi chép
periodic
(adj): Định kỳ; Thường kỳ; Theo chu kỳ
invariably
(adv): không thay đổi, in every case or on every occasion; always
reimbursement
(n): sự hoàn trả, sự bồi thường
residence
(n): nơi cư trú
configuration
(n): cấu hình
species
(n): loài / chủng loại
Reserve
(v): Dự trữ, để dành (cho mục đích tương lai).
Preserve
(v): Bảo quản, giữ nguyên (trạng thái, chất lượng)
commissioner
(n): ủy viên
chỉ người đứng đầu một cơ quan, ủy ban hoặc tổ chức, thường có quyền hạn quản lý hoặc giám sát.
apportion
(v): Phân bổ, chia phần theo tỷ lệ hoặc quy tắc nhất định (thường dùng cho tài nguyên, trách nhiệm, chi phí).
immunity
(n): khả năng miễn dịch
philanthropist
(n): nhà từ thiện, nhà hảo tâm
macho
(adj, n):nam tính showing- aggressive pride in one's masculinity
simultaneously
(adv): đồng thời [sAI mu ta ni ously]
predilection
(n): sở thích [pré đi léc tìon] a preference or special liking for something; a bias in favor of something.
pageant
(n): cuộc thi sắc đẹp
Anatomy
(n): giải phẫu
bibliography
(n): thư mục, mục lục
discourse
(n): bài diễn thuyết (Example: The political ________was heated.)
toddler
(n): trẻ mới biết đi
periodical
(adj): định kỳ (+ n ít dùng)
recollection
(n): sự hồi tưởng
Nghĩa:
Sự hồi tưởng, hành động cố gắng nhớ lại một cách có ý thức.
Đặc điểm:
Mang tính khách quan, tập trung vào chi tiết sự kiện.
Thường dùng khi kể lại hoặc ghi chép quá khứ.
accumulation
(n): sự tích tụ, tích lũy, Tích lũy từng chút một
exceed
(v): vượt quá
prevailing wind
(n): gió chủ đạo, gió mạnh
abiding
(adj): tuân thủ
reminisce
(v): hồi tưởng
Nghĩa:
Hoài niệm, nhớ lại quá khứ một cách trìu mến, đầy cảm xúc.
Đặc điểm:
Mang tính chủ quan, gắn với cảm xúc cá nhân (nostalgia).
comprise
(v): bao gồm, gồm có
A xxx B, C"
shipwreck
(n): đắm tàu
fieldwork
(n): công tác thực địa
accelerate
(v): tăng tốc
disease
(n): bệnh tật
colloquium
(n): hội thảo
disarmament
(n): giải trừ quân bị
untapped
(adj): chưa khai thác
warmth
(n): Sự ấm áp, hơi ấm
psychology
(n): tâm lý học
consortium
(n): Liên minh, tập đoàn
paradigm
(n): mô hình
rugby
(n): bóng bầu dục
managerial
(adj): thuôc về quản lý
particle
(n): hạt, vật rất nhỏ
nitrogen
(n): nitơ
separate
(v): tách rời, chia ra
Nghĩa:
Tách ra, chia cắt thành các phần độc lập, không còn liên kết.
Đặc điểm:
Nhấn mạnh sự riêng biệt, ngăn cách về vật lý hoặc ý niệm.
batch production
(n): Sản xuất hàng loạt theo lô
prosperity
(n): sự phồn vinh, thịnh vượng
secretary
(n): thư ký