1/50
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advise
khuyên ai (v)
advice
lời khuyên (n)
to advise sb
to do sth
argue
tranh luận (v)
argument
sự tranh luận (n)
ask sbd out
mời ai đó đi chơi
to ask sbd
for sth
xin ai cái gì
cross
cáu gắt
be cross wth
childish
như trẻ con
scare
làm ai hoảng sợ (v)
scary
đáng sợ (adj)
disguise
cải trang (v)
excuse
lời biện hộ (n)
to make an excuse
bào chữa cho việc gì
good manners
cách ứng xử tốt (n)
good quality
đức tính tốt (n)
injury
vết thương (n)
injure
bị thương (v
to own up
to doing sth
thú tội
=confess to sb/doing sth
panic
hốt hoảng (n/v)
panicking/panicked
panic+ving/ed
predictable
có thể đoán trước (adj)
prank
trò đùa (n/v)
to play plank on sbd
chơi khăm ai
reserved
dè dặt (adj)
relieved
nhẹ nhõm (adj)
sprain
bong gân (n/v)
stereotype
khuông mẫu (n)
suspect
nghi ngờ (v)
be suspicious of
nghi ngờ về (adj)
be anxious abt sth
lo lắng về
be anxious for sbd
lo lắng cho ai
be ashamed of st/sb
hổ thẹn về
bored wth/of sth
buồn chán về
confused abt
rối rắm về
delighted
with/at/by/abt sth
envious of sb/st
ghen tỵ với
embassassed abt/at
bối rối về
suspicious
of/abt
nghi ngờ về
upset
abt/at/over
to get into trouble wth sb/st
gặp rắc rối với
anxiety (n)
anxious (adj)
anxiously (adv)
lo lắng
amusement (n)
amuse (v)
amused (adj)-tức cười
amusing (adj)-thú vị
amusingly (adv)
thú vị
boredom (n)
bore (v)
bored (wth) (adj)
boringly (adv)
buồn chán
embarrassment (n)
embarrass (v)
embarrassed (adj)-bị bối rối
embarrassing (adj)-gây bối rối
embarrassingly (adv)
bối rối
excitement (n)
excite (v)
excited (adj)-hào hứng
exciting (adj)-gây hứng thú
excitedly (adv)
excitingly (adv)
háo hức
excited abt/at/by/for
entertainment (n)
entertain (v)
entertaining (adj)
entertainingly (adv)
giải trí
dissappointment (n)
disappoint (v)
disappointed (adj)-bị thất vọng
disappointing (adj)-gây thất vọng
disappointingly (adv)
thất vọng
satisfaction (n)
satisfy (v)
satisfied (adj)
satisfyingly (adv)
hài lòng
suspect (n)-kẻ tình nghi
suspiction (n)-sự tình nghi
suspect (v)
suspicious (adj)
suspicious
tình nghi