1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Transactions
giao dịch
culprits
tên tội phạm/ là nguyên nhân dẫn đến
Procedure
quy trình, quá trình
Incur
gánh chịu (nợ)
Concur with
đồng tình
Recur
cái dĩa
Occur
xảy ra
Liabilities
khoản nợ
Obscure/ Veil
che giấu/ vô danh
Work in concert with
hợp tác
Case-and-effect
luật nhân quả
Face the music/ Confront
đối mặt với sự thật
Employ/ Utilize
tận dụng, sử dụng
Providing that/ Provided that/ As long as
miễn là
Suposing/ Suppose that/ Assuming that/ Imagine
giả sử/ giả định
For/ In that
bởi vì (không đứng đầu câu) + SV
Given that/ Seeing that/ Now that
bởi vì (that) + SV
On the ground of/ Because of
bởi vì (of) + N/ V-ing
Due to/ Owning to
bởi vì (to) + N/ V-ing
In light of/ In view of/ By virtue of
bởi vì (of) + N/ V-ing
Hindsight
nhìn lại quá khứ và nhận ra lỗi lầm
Novel
mới
Garage sale
ngày hội bán đồ giảm giá