现在
hiện tại, bây giờ
跟
cùng, với
一 起
cùng nhau
咱们
chúng tôi
走
đi
常
thường
有时候
có lúc, có khi, có thời gian.
借
vay, mượn
上网
lên mạng
查
kiểm tra, tìm kiếm
公园
công viên
资料
tư liệu, tài liệu
总
tổng, luôn luôn.
安静
yên tĩnh, yên lặng
宿舍
kí túc xá
晚上
buổi tối
复习
ôn tập
课文
bài khóa, bài đọc
预习
chuẩn bị bài
生词
từ mới
或者
hoặc, hoặc là
练习
luyện tập
聊 天儿
nói chuyện, tán chuyện
收发
nhận và chuyển đi
伊妹儿
mail, thư điện tử điện ảnh
电影
điện ảnh/ phim
电视剧
phim truyền hình
休息
nghỉ ngơi
超市
siêu thị
东西
đồ, vật, thứ, đồ đạc