UNIT 2: HEALTHY LIVING

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

GETTING STARTED

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

HEALTHY

lành mạnh, khỏe mạnh

2
New cards

HEALTHY LIVING

lối sống lành mạnh

3
New cards

HAT

4
New cards

SUNCREAM

kem chống nắng

5
New cards

BOATING

chèo thuyền

6
New cards

LUNCH BOX

hộp cơm trưa

7
New cards

SUNBURN

cháy nắng

8
New cards

NEIGHBOR

hàng xóm

9
New cards

NEIGHBORHOOD

khu dân cư

10
New cards

FRESH AIR

không khí trong lành

11
New cards

FRUIT

trái cây

12
New cards

DIM LIGHT

ánh sáng lờ mờ

13
New cards

CHAPPED LIPS

môi nứt nẻ

14
New cards

LIP BALM

son dưỡng môi

15
New cards

COLORED VEGETABLES

rau củ có màu sắc

16
New cards

RED SPOTS

đốm đỏ

17
New cards

SOFT DRINKS

đồ uống có ga, nước ngọt

18
New cards

FIT

khỏe mạnh, cân đối

19
New cards

SKIN CONDITION

tình trạng da

20
New cards

DIRTY

dơ bẩn

21
New cards

EXHAUST

làm cạn kiệt

22
New cards

ACNE

mụn

23
New cards

DIET

chế độ ăn uống

24
New cards

EYE DROP

thuốc nhỏ mắt

25
New cards

DISEASE

bệnh tật

26
New cards

HABIT

thói quen

27
New cards

PIMPLE

mụn nhọt

28
New cards

POP

nặn mụn

29
New cards

PROTEIN

chất đạm

30
New cards

SOAP

xà phòng

31
New cards

SOYBEAN

đậu nành

32
New cards

TOFU

đậu phụ

33
New cards

QUIET

im lặng

34
New cards

CYCLING

đạp xe