1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
atomic bomb – (n)
bom nguyên tử.
uranium-based – (adj)
dựa trên uranium, làm từ uranium.
hand grenade – (n)
lựu đạn cầm tay.
conjunction – (n)
sự kết hợp, liên kết.
acquaintances – (n)
(n) người quen, mối quen biết.
unleashed – (v)
giải phóng, làm bùng nổ (năng lượng, sức mạnh).
grappling with – (v)
vật lộn, cố gắng hiểu hoặc giải quyết vấn đề
khó.
solid elements – (n)
các nguyên tố rắn.
atoms (n)
nguyên tử.
innovations – (n)
sự đổi mới, cải tiến.
aeroplanes – (n)
máy bay.
interwar – (adj)
giữa hai cuộc chiến tranh.
contemplate – (v)
suy ngẫm, cân nhắc.
instability – (n)
sự bất ổn, thiếu ổn định.
human maturity –(n)
sự trưởng thành của loài người.
grasped – (v)
nắm bắt, hiểu rõ.
penning – (v)
viết (một bài viết, bài báo...).
commit suicide – (v)
tự sát.
tons of cordite – (n)
hàng tấn thuốc nổ cordite.
blast – (v)
thổi tung, phá nổ.
at a stroke – (idiom)
trong một lần, ngay lập tức.
emit – (v)
phát ra, thải ra (năng lượng, hạt...).
absorb – (v)
hấp thụ
assemble– (v)
lắp ráp, kết hợp lại.
sustain – (v)
duy trì, tiếp tục.
memoir – (n)
hồi ký
bombardment – (n)
sự oanh tạc, ném bom dữ dội.
devastating – (adj)
tàn khốc, hủy diệt.
financial backing – (n)
sự hỗ trợ tài chính.
plutonium implosion weapon –(n)
vũ khí nổ hạt nhân dùng
plutonium theo cơ chế nổ hướng tâm.
demonstration – (n)
cuộc trình diễn, thử nghiệm minh họa.
surrender – (v)
đầu hàng.
horrified – (adj)
kinh hãi, sợ hãi tột độ.
fraction – (n)
một phần nhỏ, phân số.
reworked – (v)
làm lại, chỉnh sửa lại.
omelette – (n)
trứng tráng.
fascinated – (adj)
bị cuốn hút, say mê.
armoury – (n)
kho vũ khí.
convinced – (v)
bị thuyết phục, tin chắc.
enlightened – (adj)
khai sáng, sáng suốt.
tarnished – (adj)
bị hoen ố, giảm giá trị (danh tiếng).
technocrats – (n)
các nhà kỹ trị (người điều hành bằng chuyên môn kỹ thuật).
self-destruction – (n)
sự tự hủy diệt.
tormented – (v)
bị giày vò, dày vò tinh thần.
civilian labs – (n)
phòng thí nghiệm dân sự.