1/121
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make a big thing out of
làm quá / làm lớn chuyện
make it big
thành công nhé
big on
rất thích
big of sb ( to do)
ai đó thật tốt khi làm gì
great big
khổng lồ
big business
doanh nghiệp lớn
big-headed
chảnh chọe
big-hearted
hào hiệp
big name
người nổi tiếng
big money
nhiều tiền
big game
sự kiện quan trọng
deal in
buôn bán kinh doanh
deal with
giải quyết
deal a blow to
giáng một đòn vào
make a big deal (out) of
làm quá về chuyện gì
cut/reach/make/strike a deal (with)
đạt được một thỏa thuận với ai
get/have a good deal (on)
có được rất nhiều
big deal
điều quan trọng
a good/great deal of
rất nhiều
in depth
một cách sâu xa, kỹ lưỡng
to/at a depth of
tới độ sâu , tới mức độ
hidden depths
những điều ẩn sâu
the depths of
độ sâu/ chiều sâu của
out of your depth
ngoài tầm hiểu biết của bạn
get/grow fat (on)
trở nên giàu có nhờ
fat chance
khả năng lớn
a fat lot of good / help / use
không hề có thật / có ích / hữu dụng
look / search high and low
tìm kiếm khắp nơi
high risk of
nguy cơ cao về
high priority
ưu tiên cao
in high spirits
có tinh thần phấn chấn
high finance
cơ sở tài chính cấp cao
high time
đến lúc
on a high
rất phấn khích
a new / alltime / record high
mức cao mới / trong mọi thời đại / kỉ lục
high tech
công nghệ cao
high street
đường cao tốc
as large as life
bất ngờ xuất hiện
at large
đa số , nhìn chung
in large measure / part
đa phần , ở mức độ
larger than life
gây ấn tượng , thu hút
large -scale
quy mô lớn
go to great / any / etc lengths
nỗ lực lâu dài / làm bất cứ điều gì
run the length (and breath ) of
toàn bộ không gian của
of (un)equal
chiều dài (không) cân xứng
in length
về chiều dài
(for any) length of time
trong một khoảng thời gian nhất định
at (some / great) length
khá / rất lâu
load sth with / into
chất đầy cái gì với
take a load off (your feet)
nghỉ ngơi đi
a (whole) load of
cả đống
loads of
rất nhiều
a heavy load to bear/ carry
gánh nặng cần mang
take a long hard look at
suy xét thật kỹ
at long last
cuối cùng thì
long way
chặng đường dài , hành trình khó khăn
in the long run / term
về lâu dài
long time no see
đã lâu không gặp
as / so long as
miễn là
longdistance
đường dài
all day / week / etc long
suốt ngày / tuần
that’s your lot
của bạn tất cả rồi, đủ rồi
have a lot on
quá nhiều thứ một lúc
lots of
nhiều
an awful lot
quá nhiều
a lot on your mind
quá nhiều thứ phải bận tâm
the lot
cả mớ , cả đống
sb’s lot(in life)
số phận , hoàn cảnh của ai
make / earn / spend / cost / etc money
làm ra / kiếm ra được / tiêu / tốn tiền
get your money’s worth
tiêu tiền một cách xứng đáng
put your money where your mounth is
hãy làm chứ đừng chỉ nói
pay good money for
chi tiêu nhiều tiền cho thứ gì đó không xứng đáng
made of money
rất giàu có
for my money
theo ý tôi
pay dearly for
trả giá đắt
pay sb a compliment
khen ai đó
pay your way
tự trả tiền phần của mình
pay your (last) respects to
đến thăm viếng ai đó
pay the penalty / price for
trả giá
it pays to
có lợi
pay rise
sự tăng lương
pay and display
hệ thống gửi xe ở Anh , trong đó người lái xe mua vé từ máy bán vé và để nó ở cửa xe
pay freeze
khoảng thời gian không tăng lương
take-home pay
thủ nhập sau thuế
(come a) poor second
hoàn thành cuộc đua nhưung bị người đầu tiên bỏ xa
poor loser
kẻ thua cuộc
poor girl / boy / etc
cô bé . cậu bé đáng thương
poor relation
một người / vật tương tự nhưng bị xem là kém quan trọng
a poor man’s sth
một người / vật thấp kém hơn , ít thành công hơn
rich in
giàu có , có nhiều về thứ gì
filthy / stinking rich
vô cùng giàu có
rich and famous
giàu có và nổi tiếng
share with / between / among
chia sẻ ,chia phần với / giữa
share and share alike
chia đều đi
share in / of
phần / trách nhiệm
shareholder
cổ đông
share index
chỉ số chứng khoán
share option
quyền chọn chỉ phiếu
share -out
sự phân chia , phần nhận được sau phân chia
that’s about the size of it
chắc vậy đó