Des C1 C2 unit 14 patterns, collocations, phrases

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/121

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

122 Terms

1
New cards

make a big thing out of

làm quá / làm lớn chuyện

2
New cards

make it big

thành công nhé

3
New cards

big on

rất thích

4
New cards

big of sb ( to do)

ai đó thật tốt khi làm gì

5
New cards

great big

khổng lồ

6
New cards

big business

doanh nghiệp lớn

7
New cards

big-headed

chảnh chọe

8
New cards

big-hearted

hào hiệp

9
New cards

big name

người nổi tiếng

10
New cards

big money

nhiều tiền

11
New cards

big game

sự kiện quan trọng

12
New cards

deal in

buôn bán kinh doanh

13
New cards

deal with

giải quyết

14
New cards

deal a blow to

giáng một đòn vào

15
New cards

make a big deal (out) of

làm quá về chuyện gì

16
New cards

cut/reach/make/strike a deal (with)

đạt được một thỏa thuận với ai

17
New cards

get/have a good deal (on)

có được rất nhiều

18
New cards

big deal

điều quan trọng

19
New cards

a good/great deal of

rất nhiều

20
New cards

in depth

một cách sâu xa, kỹ lưỡng

21
New cards

to/at a depth of

tới độ sâu , tới mức độ

22
New cards

hidden depths

những điều ẩn sâu

23
New cards

the depths of

độ sâu/ chiều sâu của

24
New cards

out of your depth

ngoài tầm hiểu biết của bạn

25
New cards

get/grow fat (on)

trở nên giàu có nhờ

26
New cards

fat chance

khả năng lớn

27
New cards

a fat lot of good / help / use

không hề có thật / có ích / hữu dụng

28
New cards

look / search high and low

tìm kiếm khắp nơi

29
New cards

high risk of

nguy cơ cao về

30
New cards

high priority

ưu tiên cao

31
New cards

in high spirits

có tinh thần phấn chấn

32
New cards

high finance

cơ sở tài chính cấp cao

33
New cards

high time

đến lúc

34
New cards

on a high

rất phấn khích

35
New cards

a new / alltime / record high

mức cao mới / trong mọi thời đại / kỉ lục

36
New cards

high tech

công nghệ cao

37
New cards

high street

đường cao tốc

38
New cards

as large as life

bất ngờ xuất hiện

39
New cards

at large

đa số , nhìn chung

40
New cards

in large measure / part

đa phần , ở mức độ

41
New cards

larger than life

gây ấn tượng , thu hút

42
New cards

large -scale

quy mô lớn

43
New cards

go to great / any / etc lengths

nỗ lực lâu dài / làm bất cứ điều gì

44
New cards

run the length (and breath ) of

toàn bộ không gian của

45
New cards

of (un)equal

chiều dài (không) cân xứng

46
New cards

in length

về chiều dài

47
New cards

(for any) length of time

trong một khoảng thời gian nhất định

48
New cards

at (some / great) length

khá / rất lâu

49
New cards

load sth with / into

chất đầy cái gì với

50
New cards

take a load off (your feet)

nghỉ ngơi đi

51
New cards

a (whole) load of

cả đống

52
New cards

loads of

rất nhiều

53
New cards

a heavy load to bear/ carry

gánh nặng cần mang

54
New cards

take a long hard look at

suy xét thật kỹ

55
New cards

at long last

cuối cùng thì

56
New cards

long way

chặng đường dài , hành trình khó khăn

57
New cards

in the long run / term

về lâu dài

58
New cards

long time no see

đã lâu không gặp

59
New cards

as / so long as

miễn là

60
New cards

longdistance

đường dài

61
New cards

all day / week / etc long

suốt ngày / tuần

62
New cards

that’s your lot

của bạn tất cả rồi, đủ rồi

63
New cards

have a lot on

quá nhiều thứ một lúc

64
New cards

lots of

nhiều

65
New cards

an awful lot

quá nhiều

66
New cards

a lot on your mind

quá nhiều thứ phải bận tâm

67
New cards

the lot

cả mớ , cả đống

68
New cards

sb’s lot(in life)

số phận , hoàn cảnh của ai

69
New cards

make / earn / spend / cost / etc money

làm ra / kiếm ra được / tiêu / tốn tiền

70
New cards

get your money’s worth

tiêu tiền một cách xứng đáng

71
New cards

put your money where your mounth is

hãy làm chứ đừng chỉ nói

72
New cards

pay good money for

chi tiêu nhiều tiền cho thứ gì đó không xứng đáng

73
New cards

made of money

rất giàu có

74
New cards

for my money

theo ý tôi

75
New cards

pay dearly for

trả giá đắt

76
New cards

pay sb a compliment

khen ai đó

77
New cards

pay your way

tự trả tiền phần của mình

78
New cards

pay your (last) respects to

đến thăm viếng ai đó

79
New cards

pay the penalty / price for

trả giá

80
New cards

it pays to

có lợi

81
New cards

pay rise

sự tăng lương

82
New cards

pay and display

hệ thống gửi xe ở Anh , trong đó người lái xe mua vé từ máy bán vé và để nó ở cửa xe

83
New cards

pay freeze

khoảng thời gian không tăng lương

84
New cards

take-home pay

thủ nhập sau thuế

85
New cards

(come a) poor second

hoàn thành cuộc đua nhưung bị người đầu tiên bỏ xa

86
New cards

poor loser

kẻ thua cuộc

87
New cards

poor girl / boy / etc

cô bé . cậu bé đáng thương

88
New cards

poor relation

một người / vật tương tự nhưng bị xem là kém quan trọng

89
New cards

a poor man’s sth

một người / vật thấp kém hơn , ít thành công hơn

90
New cards

rich in

giàu có , có nhiều về thứ gì

91
New cards

filthy / stinking rich

vô cùng giàu có

92
New cards

rich and famous

giàu có và nổi tiếng

93
New cards

share with / between / among

chia sẻ ,chia phần với / giữa

94
New cards

share and share alike

chia đều đi

95
New cards

share in / of

phần / trách nhiệm

96
New cards

shareholder

cổ đông

97
New cards

share index

chỉ số chứng khoán

98
New cards

share option

quyền chọn chỉ phiếu

99
New cards

share -out

sự phân chia , phần nhận được sau phân chia

100
New cards

that’s about the size of it

chắc vậy đó