EVERYDAY VOCAB - 17/7/2025

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

broad shoulders

vai rộng

2
New cards

thick eyebrows

lông mày rậm

3
New cards

stubble

râu lởm chởm

4
New cards

bald

hói, trọc

5
New cards

going bald

sắp hói, bắt đầu rụng tóc

6
New cards

roundish face

gương mặt hơi tròn

7
New cards

tanned

rám nắng

8
New cards

figure

hình dáng / vóc dáng

9
New cards

get one's figure back

quay lại vóc dáng bình thường

10
New cards

wrinkle

nếp nhăn

11
New cards

going grey

bắt đầu bạc tóc

12
New cards

neater

gọn gàng hơn

13
New cards

đuôi “-ish”

mang nghĩa “hơi”, “khá là” (ví dụ: tallish = khá cao)

14
New cards

cheerful

vui tươi

15
New cards

easy-going

dễ tính, thoải mái

16
New cards

arrogant

kiêu ngạo

17
New cards

aggressive

hung hăng

18
New cards

dull

buồn tẻ, kém thú vị

19
New cards

sense of humour

khiếu hài hước

20
New cards

thrilled

hào hứng, phấn khích

21
New cards

furious

tức giận, điên tiết

22
New cards

drive sb furious

làm ai đó phát điên

23
New cards

jealous

ghen tị

24
New cards

moody

dễ thay đổi cảm xúc, buồn rầu

25
New cards

sympathetic

thấu hiểu, biết cảm thông

26
New cards

uptight

cứng nhắc, căng thẳng

27
New cards

sassy

bướng bỉnh, chảnh chọe

28
New cards

clingy

dính người, quá lệ thuộc

29
New cards

goofy

ngố tàu, hài hước dễ thương

30
New cards

go-getter

người năng nổ, quyết tâm đạt mục tiêu

31
New cards

bourgeois

sang chảnh, sống xa hoa