1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
broad shoulders
vai rộng
thick eyebrows
lông mày rậm
stubble
râu lởm chởm
bald
hói, trọc
going bald
sắp hói, bắt đầu rụng tóc
roundish face
gương mặt hơi tròn
tanned
rám nắng
figure
hình dáng / vóc dáng
get one's figure back
quay lại vóc dáng bình thường
wrinkle
nếp nhăn
going grey
bắt đầu bạc tóc
neater
gọn gàng hơn
đuôi “-ish”
mang nghĩa “hơi”, “khá là” (ví dụ: tallish = khá cao)
cheerful
vui tươi
easy-going
dễ tính, thoải mái
arrogant
kiêu ngạo
aggressive
hung hăng
dull
buồn tẻ, kém thú vị
sense of humour
khiếu hài hước
thrilled
hào hứng, phấn khích
furious
tức giận, điên tiết
drive sb furious
làm ai đó phát điên
jealous
ghen tị
moody
dễ thay đổi cảm xúc, buồn rầu
sympathetic
thấu hiểu, biết cảm thông
uptight
cứng nhắc, căng thẳng
sassy
bướng bỉnh, chảnh chọe
clingy
dính người, quá lệ thuộc
goofy
ngố tàu, hài hước dễ thương
go-getter
người năng nổ, quyết tâm đạt mục tiêu
bourgeois
sang chảnh, sống xa hoa