1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
anniversary (n)
lễ kỷ niệm (thường là ngày cưới, ngày thành lập…)
took him as their own child
nhận anh ấy như con ruột của họ
stood in (phrasal verb)
thay thế (ai đó), đóng vai trò tạm thời
narrative = story (n)
câu chuyện, bài tường thuật
celebrity (n)
người nổi tiếng
avoid upsetting the person later on
tránh làm người đó buồn về sau
obtain (v)
đạt được, giành được
in chronological or time order
theo trình tự thời gian
draft (n)
bản nháp
a chronological structure (n)
một cấu trúc theo trình tự thời gian
regarded
được xem như, được coi là
gravity (n)
lực hấp dẫn
humankind (n)
loài người
persuaded
đã thuyết phục