Heart of Algebra, List 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

SAT

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

axis

trục

2
New cards

coefficient

hệ số

3
New cards

component

thành phần, hợp thành

4
New cards

coordinate

tọa độ, phối hợp

5
New cards

digit

con số

6
New cards

factor

thừa số, ước số, nhân tố

7
New cards

formula

công thức, cách thức

8
New cards

fraction

phân số, phần nhỏ

9
New cards

function

hàm số, chức năng

10
New cards

graph

đồ thị

11
New cards

integer

số nguyên

12
New cards

intersect

giao nhau, chia cắt

13
New cards

irrational

phi lí, k có lí trí, vô tỉ

14
New cards

linear

thuộc đường thẳng, chiều dài

15
New cards

negative

nghịch đối, tiêu cực, âm, từ chối

16
New cards

operation

phép tính, sự vận hành (của công ty/doanh nghiệp/máy móc/quân đội), cuộc phẫu thuật, công ty

17
New cards

plane

bằng, trình độ học thức, bằng phẳng, cái bào, máy bay, đường hầm ở mỏ, làm bằng phẳng

18
New cards

positive

đồng, cùng, dương, tích cực, minh bạch

19
New cards

product

tích, kết quả, sản phẩm

20
New cards

quadrant

góc phần tư, cung phần tư (hình tròn)

21
New cards

quotient

thương, chia

22
New cards

rational

hợp lí, có lý trí, hữu tỉ

23
New cards

root

căn bậc, giao điểm với Ox, gốc rễ (vấn đề)

24
New cards

sequence

chuỗi, tiến trình

25
New cards

slope

hệ số góc, mặt nghiêng, dốc